KẾ HOẠCH LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP – ĐỢT 1
KHOÁ 52KD NGÀNH KIẾN TRÚC
(Cập nhật ngày 02 tháng 2 năm 2012)
1. THỜI GIAN LÀM TỐT NGHIỆP: 19 TUẦN
(TUẦN 23 ĐẾN TUẦN 42): ngày 09/01/2012 đến ngày 25/5/2012
– Tuần 22: Chiều thứ 3 tuần 22 (ngày 03/01/2012) Giao đồ án TN, công bố danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp.
– Tuần 23: Làm việc theo danh sách chia về các bộ môn
– Tuần 28: (từ ngày 13/02/2012 đến 17/2/2012): Kiểm tra tiến độ đợt 1 tại BM
Nội dung kiểm tra tiến độ đợt 1:
– Tên đề tài.
– Nhiệm vụ thiết kế chi tiết (có đủ các chỉ tiêu kỹ thuật, kiến trúc, quy hoạch).
– Bản đồ khu đất (gồm bản đồ vị trí và bản đồ hiện trạng 1/500).
– Sơ phác tổng mặt bằng và hình khối công trình (với BMDD, LT, CN), sơ phác quy hoạch sử dụng đất và định hướng phát triển không gian (với BMQH, KTCQ).
– Đăng ký phần kỹ thuật cho đồ án (Nội thất, kết cấu, VLKT, CQ, hạ tầng với đề tài công trình- hạ tầng- quy hoạch, Đánh giá tác động môi trường với đề tài Quy hoạch – Công nghiệp).
– Bộ môn đánh giá điểm cùng với điểm kiểm tra tiến độ đợt 2 và điểm chấm sơ khảo.
– Tuần 36: (từ ngày 09/4/2012 đến 13/4/2012): Kiểm tra tiến độ đợt 2 tại BM
Nội dung kiểm tra tiến độ đợt 2:
– Toàn bộ khối lượng trước khi thể hiện chính thức đồ án gồm: Các bản vẽ tổng mặt bằng, mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt, phối cảnh đối với đồ án công trình. Các bản vẽ quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch tổng thể, quy hoạch chi tiết, giao thông, cảnh quan, công trình kiến trúc đối với đồ án quy hoạch.
– Bộ môn đánh giá điểm cùng với điểm kiểm tra tiến độ đợt 1 và điểm chấm sơ khảo.
2. CHẤM SƠ KHẢO
– Tuần 43: (từ ngày 28/5/2012 đến 01/6/2012) Chấm sơ khảo tại các Bộ môn chuyên ngành.
Sinh viên nộp 01 đĩa CD và 01 quyển thuyết minh cho bộ môn trong ngày bảo vệ sơ khảo.
3. BẢO VỆ TỐT NGHIỆP
– Tuần 44 (từ ngày 04/6/2012 đến 08/6/2012) Bảo vệ chính thức Đồ án tốt nghiệp.
Sinh viên nộp 01 đĩa CD và 01 thuyết minh cho Hội đồng trong ngày bảo vệ tốt nghiệp.
Chú ý:
– SV vắng các đợt kiểm tra tiến độ không có lý do chính đáng, BM lập danh sách gửi về Khoa để đình chỉ ĐATN.
– SV tự ý bỏ ĐATN mà không có sự đồng ý của GVHD cũng sẽ bị đình chỉ một năm và chỉ được làm cùng với khóa tiếp theo (không được làm đợt tiếp theo).
– Ngày, giờ, địa điểm cụ thể chấm Sơ khảo và Bảo vệ tốt nghiệp, sinh viên xem thông báo tại VPKhoa và VP các Bộ môn chuyên ngành.
——————————–
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 52-KD LÀM TỐT NGHIỆP TẠI BỘ MÔN LÝ THUYẾT & LỊCH SỬ KIẾN TRÚC
(Cập nhật ngày 02 tháng 2 năm 2012)
TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GHI CHÚ |
THẦY HƯỚNG DẪN |
|
|
2024852 |
Vũ Thị Minh |
Đức |
52KD2 |
|
Thầy Nguyễn Đình Thi Đt: 0983599329 6SV |
|
2007852 |
Lê Đức |
Bình |
52KD2 |
|
|
|
2022552 |
Trần Thanh |
Tâm |
52KD2 |
|
|
|
2060652 |
Đỗ Xuân |
Thao |
52KD5 |
|
|
|
2092452 |
Phạm Thanh |
Hưng |
52KD5 |
|
|
|
2117351 |
Phùng Văn |
Quyền |
51KD5 |
|
|
|
2072552 |
Chu Đại |
Toàn |
52KD1 |
|
|
|
2005352 |
Hồ Đức |
Anh |
52KD2 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2059352 |
Đào Văn |
Dũng |
52KD2 |
|
Thầy Nguyễn Toàn Thắng Đt: 0903229908 9SV |
|
2045152 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
52KD3 |
|
|
|
2060452 |
Đỗ Xuân |
Tuấn |
52KD7 |
|
|
|
2074052 |
Trần Minh |
Thuấn |
52KD2 |
|
|
|
2041852 |
Nguyễn Minh |
Đức |
52KD4 |
|
|
|
2029052 |
Đỗ Tiến |
Đức |
52KD8 |
|
|
|
2109352 |
Bùi Xuân |
Năng |
52KD2 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2107952 |
Nguyễn Bá |
Hậu |
52KD2 |
||
|
2069652 |
Phạm Thành |
Nam |
52KD4 |
||
|
2111952 |
Nguyễn Viết |
Hội |
52KD3 |
|
Thầy Đỗ Trọng Hưng 0913224693 9SV |
|
2011752 |
Bùi Trường |
Long |
52KD3 |
|
|
|
2113252 |
Nguyễn Văn |
Huy |
52KD3 |
|
|
|
2002052 |
Trần Xuân |
Bách |
52KD4 |
|
|
|
2096452 |
Hà Đức |
Cương |
52KD8 |
|
|
|
2104552 |
Nguyễn Phùng |
Thanh |
52KD3 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2019952 |
Dương Văn |
Long |
52KD3 |
||
|
2054252 |
Đặng Huy |
Huấn |
52KD3 |
||
|
2100052 |
Hoàng Anh |
Đức |
52KD3 |
||
|
2103452 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
52KD4 |
|
Thầy Nguyễn Bá Minh Đt:0953018104 9SV |
|
2001252 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
52KD4 |
|
|
|
2016352 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
52KD4 |
|
|
|
2114852 |
Hoàng Minh |
Tôn |
52KD4 |
|
|
|
2083452 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
52KD4 |
|
|
|
2027552 |
Phạm Trung |
Hiếu |
52KD5 |
|
|
|
2082952 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
52KD5 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2058452 |
Nguyễn Đình |
Linh |
52KD4 |
||
|
2000552 |
Ngô Huy |
Thành |
52KD4 |
||
|
2022152 |
Nguyễn Thuý |
Hằng |
52KD4 |
|
Thầy Tôn Đại Đt:0913204477 7SV |
|
2024352 |
Bùi Thị |
Phin |
52KD4 |
|
|
|
2100852 |
Lê Xuân |
Hoàng |
52KD5 |
|
|
|
2042752 |
Phạm Hồng |
Thịnh |
52KD5 |
|
|
|
2079352 |
Nguyễn Thành |
Luân |
52KD5 |
|
|
|
2115952 |
Lê Minh Hoàng |
Long |
52KD5 |
|
|
|
2040252 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
52KD4 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2086052 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
52KD6 |
|
Thầy Nguyễn Văn Đỉnh Đt: 0912474529 10SV |
|
2043152 |
Đỗ Thị |
Nhiên |
52KD6 |
|
|
|
2026952 |
Đoàn Thùy |
Dung |
52KD1 |
|
|
|
2109052 |
Tăng Văn |
Thái |
52kd2 |
|
|
|
2094150 |
Nguyễn Trần |
Bách |
50KD4 |
|
|
|
2090952 |
Nguyễn Trọng |
Thưởng |
52KD1 |
|
|
|
2091452 |
Phạm Văn |
Thiệu |
52KD7 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2112250 |
Phạm Sỹ |
Vinh |
50KD6 |
||
|
2045652 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
52KD2 |
||
|
2035752 |
Phạm Quang |
Hoà |
52KD6 |
||
|
2119652 |
Đặng Thị |
Thương |
52KD1 |
|
Thầy Trương Ngọc Lân Đt: 0912101142 7SV |
|
2095352 |
Nguyễn Hải |
Nhân |
52KD6 |
|
|
|
2046852 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
52KD6 |
|
|
|
2010452 |
Lâm Hồng |
Phượng |
52KD6 |
|
|
|
2088652 |
Đào Anh |
Tuấn |
52KD7 |
|
|
|
2024152 |
Trần Sỹ |
Thụ |
52KD3 |
|
|
|
2080250 |
Trần Tiến |
Dũng |
50KD3 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
|
|
2109051 |
Lê Hồng |
Bình |
51KD3 |
|
Th.Đỗ Trọng Chung Đt: 0916636999 3SV |
|
2002652 |
Hoàng Văn |
Quyền |
52KD7 |
|
|
|
2020352 |
Nguyễn Hải |
Phong |
52KD5 |
|
|
|
2003552 |
Đinh Huy |
Đạt |
52KD8 |
|
T.Nguyễn Mạnh Trí Đt:0903451088 |
|
2069652 |
Phạm Thành |
Nam |
52KD4 |
|
|
|
2042152 |
Nguyễn Tuấn Hoàng |
Long |
52KD8 |
|
T.Trần Quốc Bảo Đt:0903255640 |
|
2089052 |
Phạm Ngọc |
Thái |
52KD8 |
|
|
|
2050052 |
Nguyễn Phụ |
Thành |
52KD8 |
Đủ điều kiện sau 17-1 |
TỔNG CỘNG: 67 SV