STT | Mã SV | Họ và tên | Lớp | Số tiết | Thứ | Tiết dạy | Phòng | Tuần học | |||
123 | 456 | 789 | 012 | ||||||||
1 | 2200457 | Phạm Thành Trung | 57KD1 | 39 | 2 | 89 | 012 | P6.C4 | 11-18 | ||
2 | 2239557 | Bùi Trung Quân | 57KD2 | ||||||||
3 | 2040554 | Lê Xuân Ngọc | 57KD2 | ||||||||
4 | 2072157 | Nguyễn Thị Tú Lệ | 57KD2 | 39 | 2 | 89 | 012 | P1.C4 | 11-18 | ||
5 | 2161957 | Lều Thị Hường | 57KD2 | ||||||||
6 | 2188957 | Tống Thanh Huyền | 57KD2 | ||||||||
7 | 2159657 | Nguyễn Quang Huy | 57KD2 | 39 | 4 | 89 | 012 | P6.C4 | 11-18 | ||
8 | 2080957 | Vũ Minh Vương | 57KD3 | ||||||||
9 | 2213657 | Ngô Công Tuấn | 57KD3 | ||||||||
10 | 2196157 | Lê Thị Phương Thảo | 57KD3 | 39 | 4 | 89 | 012 | 601-H1 | 11-18 | ||
11 | 2038557 | Phạm Mạnh Hùng | 57KD3 | ||||||||
12 | 2207957 | Trần Văn Hào | 57KD3 | ||||||||
13 | 2210057 | Mai Văn Đệ | 57KD3 | 39 | 6 | 89 | 012 | P4.C4 | 11-18 | ||
14 | 2044752 | Đôn Minh Quân | 57KD4 | ||||||||
15 | 2207257 | Võ Thị Thu Trang | 57KD5 | ||||||||
16 | 2108851 | Trịnh Việt Dũng | 57KD5 | 39 | 6 | 89 | 012 | 601-H1 | 11-18 | ||
17 | 2169057 | Nguyễn Quang Thảo | 57KD6 | ||||||||
18 | 208357 | Lăng Văn Cương | 57KD6 |
CHÚ Ý:
_ Bắt đầu học từ tuần 11 năm học 2013-2014
_ Các bạn sinh viên chủ động liên hệ với thầy hướng dẫn theo danh sách để nhận lịch thông qua đồ án hàng tuần.
_ DS thầy hướng dẫn các bạn SV xem trên TKB chung của bộ môn.