| Thời gian: 8h Thứ 3 ngày 14/01/2014 | ||||||
| Địa điểm: P109-H1 | ||||||
| Hội đồng I: | 1, | PGS.TSKH. Nguyễn Văn Đỉnh (Chủ tịch HĐ) | ||||
| 2, | GV.KTS. Nguyễn Bá Minh (Ủy viên HĐ) | |||||
| 3, | GV.KTS. Nguyễn Toàn Thắng (Ủy viên HĐ) | |||||
| 4, | Ths. Trương Ngọc Lân (Thư ký) | |||||
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | |
| 1 | 2111053 | Nguyễn Văn | Hùng | 53KD2 | Tổ hợp ở, văn phòng và dịch vụ thương mại Mỗ Lao | |
| 2 | 2104151 | Lê Hữu | Thịnh | 51KD6 | Trung tâm triển lãm hoa Quảng An Tây Hồ | |
| 3 | 2121653 | Lê Hoài | Sơn | 53KD6 | Tổ hợp bãi đỗ xe Kim Mã Hà Nội | |
| 4 | 2011353 | Đỗ Duy | Mạnh | 53KD1 | Tòa Án Nhân Dân Thành Phố – Đại Kim – Hoàng Mai | Nội thất |
| 5 | 2033253 | Đỗ Mai Quốc | Anh | 53KD7 | Thiết kế hầm để xe tự động và cải tạo vườn hoa Vạn Xuân | |
| 6 | 2060451 | Nguyễn Toàn | Linh | 51KD1 | Hòn Dấu Hotel – Đồ Sơn- Hải Phòng | |
| 7 | 2111152 | Nguyễn Văn | Hoàng | 52KD5 | Quy hoạch và thiết kế chi tiết khu nghiên cứu triển khai CN tại Thạnh Lộc- Tp Hồ Chí Minh | Kiến trúc cảnh quan |
| 8 | 2004353 | Hoàng Thế | Huy | 53KD5 | Thiết kế ga đường sắt đô thị: Hoàng Liệt – Hoàng Mai – Hà Nội | Kiến trúc cảnh quan |
| 9 | 2029353 | Vũ Văn | Cường | 53KD2 | Khách sạn 20 tầng Phùng Lạc Viên – quận Ngô Quyền – Tp Hải Phòng | Nội thất |
| 10 | 2039653 | Nguyễn Phong | Nhã | 53KD8 | Bảo tàng Hạ Long | Kiến trúc cảnh quan |
| 11 | 2064753 | Nguyễn Văn | Hiệp | 53KD7 | Bảo tàng Hạ Long | Nội thất |
| 12 | 2016553 | Lê Anh | Tuấn | 53KD3 | Trung tâm thương mại dịch vụ và nhà ở sinh thái | Nội thất |
| TỔNG SỐ: 12 SV | ||||||
| Thời gian: 8h Thứ 3 ngày 14/01/2014 | ||||||
| Địa điểm: P110-H1 | ||||||
| Hội đồng II: | 1, | PGS.TS. Nguyễn Đình Thi (Chủ tịch HĐ) | ||||
| 2, | PGS.TS. Tôn Đại (Ủy viên HĐ) | |||||
| 3, | GV.KTS. Đỗ Trọng Hưng (Ủy viên HĐ) | |||||
| 4, | GV.KTS. Đỗ Trọng Chung (Thư ký) | |||||
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | |
| 1 | 2000153 | Phạm Minh | Hoàng | 53KD3 | Trung tâm thương mại và văn phòng cho thuê Đà Nẵng | Nội thất |
| 2 | 21077.53 | Đặng Thanh | Hào | 53KD2 | Cung thiếu nhi Cầu Giấy | Nội thất |
| 3 | 20563.53 | Lê Huy | Long | 53KD2 | Cải tạo sân Hàng Đẫy | Nội thất |
| 4 | 2041453 | Tăng Văn | Tùng | 53KD2 | Bảo tàng lưu giữ bảo tồn giá trị địa chất trên cao nguyên đá đồng văn Hà Giang | Nội thất |
| 5 | 2039952 | Dương Thành | Nam | 52KD6 | Khách sạn Bắc Giang | Nội thất |
| 6 | 2081251 | Bùi Anh | Đức | 52KD5 | Thiết kế khách sạn Tuyên Quang | Nội thất |
| 7 | 2108453 | Lê Văn | An | 53KD5 | Khách sạn Tây Hồ | Nội thất |
| 8 | 2087653 | Nguyễn Trần | Minh | 53KD1 | Bệnh viện đa khoa 500 giường – Trung Văn – Từ Liêm – Hà Nội | Kiến trúc cảnh quan |
| 9 | 2123853 | Phạm Quốc | Anh | 53KD7 | Khách sạn biển Cửa Lò ( quy mô 400 phòng tương đương 750 giường) | Nội thất |
| 10 | 2113153 | Nguyễn Văn | Đoán | 53KD7 | Khách sạn và Resort Hoàng Tân – Quảng Ninh (quy mô 550 giường) | Nội thất |
| 11 | 20850.53 | Phạm Đình | Hanh | 53KD2 | Khách sạn Resort Đại Lải | Nội thất |
| TỔNG SỐ: 11 SV | ||||||