Bộ môn Lý thuyết & LS Kiến trúc thông báo:
Các bạn SV KD55 làm ĐATN đợt tháng 03/2015 xem bảng điểm tổng hợp dưới đây, bạn nào còn chưa nộp phiếu “Nhận xét thiết kế tốt nghiệp” ( viết tắt là PNXTKTN ) thì khẩn trương liên lạc với thầy hướng dẫn làm PNXTKTN rồi nộp cho thầy Đặng Việt Dũng (số ĐT: 0982 097 729) để Khoa còn tổng hợp điểm. Bạn SV nào không nộp tự chịu trách nhiệm về điểm ĐATN của mình.
Số TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | CBHD | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | PHIẾU NHẬN XÉT | PHIẾU SƠ KHẢO | ||
1 | 2095255 | Trần Văn Minh | 55KD5 | Tổ hợp thương mại, văn phòng và nhà ở Mỗ Lao. | NGUYỄN ĐÌNH THI | Nội thất | 7.5 | HỘI ĐỒNG 1 | ||
2 | 2016252 | Nguyễn Hùng Dương | 53KD8 | Khách sạn Tây Hồ- Quảng An, Hồ Tây, Hà Nội. | Cảnh quan | 6.5 | 7.5 | |||
3 | 2096755 | Ngô Đình Diệm | 55KD1 | Tổ hợp thương mại và nhà ở. | Nội thất | 9.0 | ||||
4 | 2154655 | Trương Tuấn Cường | 55KD2 | Bảo tàng sinh vật biển Quảng Bình. | Cảnh quan | 7.5 | 8.5 | |||
5 | 2149755 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 55KD5 | Thiết kế khu trung tâm văn hóa – thể thao- du lịch thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. | NGUYỄN SỸ QuẾ | Cảnh quan | 9.0 | 8.5 | 7.0 | |
6 | 2027655 | Nguyễn Thế Quân | 55KD5 | Trung tâm bảo tồn và phát huy nghề mây tre đan làng Phú Vinh- Phú Nghĩa – Chương Mỹ, Hà Nội. | Cảnh quan | 9.0 | 9.0 | 9.0 | ||
7 | 2142855 | Hồ Văn Đường | 55KD5 | Quy hoạch chi tiết khu nhà ở công nhân huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An. | Cảnh quan | 9.0 | 9.0 | 8.0 | ||
8 | 2140955 | Trần Ngọc Hiếu | 55KD5 | Thiết kế trại giam Quế Phong, Nghệ An theo hướng nhân văn. | Cảnh quan | 9.0 | 8.0 | 8.5 | ||
9 | 2148055 | Lê Thị Thân | 55KD5 | Thiết kế nhà ở nông thôn mới xã Hưng Đông – Nghệ An. | Cảnh quan | 9.0 | 8.0 | 8.5 | ||
10 | 2075055 | Ngô Sơn Tùng | 55KD4 | Bệnh viện sản nhi Bắc Ninh- 300 giường. | NGUYỄN MẠNH TRÍ | Cảnh quan | 8.5 | 9.0 | 8.5 | |
11 | 2130155 | Phạm Hồng Vân | 55KD5 | Thư viện nam Hà Nội. | Nội thất | 8.3 | 8.5 | 8.0 | ||
12 | 2101855 | Hoàng Văn Vang | 55KD5 | Bệnh viện đa khoa Nam Định quy mô 500 giường. | Cảnh quan | 8.5 | 8.0 | 8.5 | ||
13 | 2041255 | Lê Thu Hường | 55KD5 | Thư viện quận Cầu Giấy. | ĐỖ TRỌNG HƯNG | Nội thất | 8.6 | 8.5 | 7.0 | HỘI ĐỒNG 2 |
14 | 2061655 | Phùng Thị Hương | 55KD6 | Bảo tàng chứng tích chiến tranh Quảng Trị. | Nội thất | 8.5 | 8.0 | 8.5 | ||
15 | 2076452 | Trần Đình Chính | 52KD3 | Khu bảo tồn sinh thái và du lịch rừng ngập mặn Giao Thủy, Nam Định. | Cảnh quan | 8.6 | 6.0 | 8.5 | ||
16 | 2000755 | Lương Hữu Quân | 55KD1 | Trung tâm dưỡng sinh phương Đông. | Cảnh quan | 8.0 | 8.0 | |||
17 | 2000255 | Lê Đức Duy | 55KD4 | Trung tâm chăm sóc và giáo dục trẻ mồ côi Hà Nội. | TRƯƠNG NGỌC LÂN | Cảnh quan | 9.0 | 7.5 | 8.0 | |
18 | 2018855 | Trần Văn Nam | 55KD5 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang, quy mô 500 giường. | Nội thất | 9.5 | 9.0 | 8.5 | ||
19 | 2019852 | Dương Hương Giang | 52KD5 | Học viện thời trang Hà Nội. | Nội thất | 8.5 | 8.5 | |||
20 | 2049255 | Nguyễn Bá Đức | 55KD3 | Trường dân tộc nội trú Sapa. | Cảnh quan | 9.0 | 7.5 | 8.0 | ||
21 | 2083855 | Đoàn Văn Chiến | 55KD3 | Đồ Sơn hotel 5 sao. | TÔN ĐẠI | Nội thất | 8.0 | |||
22 | 2146055 | Nguyễn Sỹ Công | 55KD4 | Trung tâm sinh hoạt văn hóa dân gian tỉnh Nghệ An. | Cảnh quan | 9.0 | 7.5 | 9.0 | ||
23 | 2141055 | Lương Quang Hùng | 55KD6 | Tổ hợp thương mại văn phòng nhà ở thành phố Vinh. | Nội thất | 7.5 | ||||
24 | 2035355 | Lại Văn Minh | 55KD1 | Cải tạo sân vận động Lạch Tray, Hải Phòng. | NGUYỄN VĂN ĐỈNH | Kết cấu | 8.0 | HỘI ĐỒNG 3 | ||
25 | 2155555 | Hoàng Nam Hưng | 55KD4 | Trung tâm bảo vệ trẻ em và người già khu vực miền Trung. | cảnh quan | 8.0 | ||||
26 | 2121155 | Nguyễn Văn Công | 55KD6 | Thiết kế khách sạn Đống Đa. | Kết cấu | 7.0 | ||||
27 | 2115255 | Trần Văn Thái | 55KD4 | Câu lạc bộ an toán giao thông. | ĐỖ TRỌNG CHUNG | Nội thất | 8.5 | 8.5 | 8.0 | |
28 | 2077855 | Nguyễn Thị Miền | 55KD6 | Câu lạc bộ thể nghiệm nghệ thuật tạo hình. | Nội thất | 8.5 | 8.5 | 8.5 | ||
29 | 2071455 | Tạ Thị Hằng Nga | 55KD6 | Khu phức hợp nhà ở – dịch vụ – thương mại Time Complex. | Nội thất | 9.0 | 9.0 | 8.5 | ||
30 | 2080655 | Nguyễn Xuân Thắng | 55KD4 | Nhà hát Tây Hồ. | Nội thất | 8.5 | 8.5 | 8.0 | ||
31 | 2102352 | Nguyễn Văn Thìn | 53KD7 | Tổ hợp nhà ở và dịch vụ thương mại Kiến Hưng – Hà Đông. | Nội thất | 8.5 | 8.5 | 8.0 | ||
32 | 2056352 | Nguyễn Quốc Đông | 52KD3 | Trường trung học cơ sở Ba Trại – Ba Vì. | Cảnh quan | 8.0 | 6.0 | 6.0 | ||
33 | 2165655 | Bùi Trang | 55KD3 | Trung tâm hội chợ triển lãm tỉnh Quảng Ninh. | NGUYỄN TOÀN THẮNG | Nội thất | 8.5 | 8.0 | 8.0 | |
34 | 2018755 | Phạm Văn Nam | 55KD6 | Bệnh viện đa khoa Thái Nguyên quy mô 500 giường. | Nội thất | 9.0 | 8.0 | 8.5 |