NHIỆM VỤ THIẾT KẾ
- Nhiệm vụ thiết kế;
- Khu đất xây dựng;
- Vị trí khu đất;
- Vị trí khu đất bản CAD
- Phiếu thông đồ án (sinh viên mang phiếu thông đồ án xin chữ ký GVHD trong mỗi tuần làm việc);
- Form ĐATH.
- Kế hoạch thực hiện
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Kiến trúc nhà hát – GS.TS.KTS Hoàng Đạo Cung.
- Kiến trúc công trình công cộng – PGS.TS. KTS Nguyễn Đức Thiềm
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9369 : 2012 về thiết kế nhà hát và công trình biểu diễn – Bộ xây dựng
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4319:2012 về Nhà ở và công trình công cộng – Bộ Xây dựng.
- Quy chuẩn quốc gia về phòng cháy 06:2010 – Bộ Xây dựng.
- Dữ liệu kiến trúc sư Neufert.
DANH SÁCH SINH VIÊN
TT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ |
1 | 2008358 | Nguyễn Quốc | Bảo | 58KDE | Nguyễn Đình Thi 0917169929Làm việc lúc 8h30 sáng thứ Năm hàng tuần tại P509.A1 |
09 sv |
2 | 2007559 | Nguyễn Minh | Hưng | 59KDE | ||
3 | 2034859 | Nguyễn Trường | Giang | 59KD1 | ||
4 | 2025454 | Trịnh Hữu | Công | 54KD6 | ||
5 | 2004957 | Phạm Hồng | Sơn | 57KD4 | ||
6 | 2062559 | Đỗ Thị | Kiều | 59KD6 | ||
7 | 2032959 | Nguyễn Quang | Huy | 59KD3 | ||
8 | 2027759 | Đoàn Bá | Hoàng | 59KD1 | ||
9 | 2074459 | Lại Quang | Thùy | 59KD6 | ||
10 | 2003459 | Nguyễn Hữu | Nguyên | 59KDF | Đỗ Trọng Chung 0916636999Làm việc lúc 8h30 sáng thứ Năm hàng tuần tại P509.A1 |
09sv |
11 | 2008459 | Phạm Hữu | Khánh | 59KDE | ||
12 | 2015459 | Thái Chí | Thanh | 59KD4 | ||
13 | 2019259 | Kiều Doãn | Thiện | 59KD1 | ||
14 | 2021859 | Bùi Công | Luận | 59KD6 | ||
15 | 2021159 | Phạm | Nghĩa | 59KD6 | ||
16 | 2013059 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 59KD5 | ||
17 | 2014959 | Nguyễn Xuân | Chí | 59KD2 | ||
18 | 2036159 | Trần Thanh | Tùng | 59KD4 | ||
19 | 2007959 | Bùi Anh | Quân | 59KDE | Đỗ Trọng Hưng 0913224693 |
09sv |
20 | 2006259 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 59KDF | ||
21 | 2003259 | Hoa Tấn | Minh | 59KD6 | ||
22 | 2017059 | Nguyễn Quốc | Đạt | 59KD2 | ||
23 | 2038259 | Lê Văn | Hải | 59KD2 | ||
24 | 2026559 | Hoàng Gia | Long | 59KD2 | ||
25 | 2017359 | Nguyễn Anh | Tuấn | 59KD2 | ||
26 | 2040859 | Nguyễn Tuấn | Anh | 59KD1 | ||
27 | 2066859 | Hoàng Tuấn | Anh | 59KD1 | ||
28 | 2005859 | Nguyễn Thu | Phương | 59KDE | Nguyễn Toàn Thắng 0903229908 |
09 sv |
29 | 2106259 | Cao Trọng | Phúc | 59KDF | ||
30 | 2001959 | Cù Huy | Anh | 59KD3 | ||
31 | 2027559 | Nguyễn Tiến | Đạt | 59KD3 | ||
32 | 2020459 | Thế Thị | Hồng | 59KD5 | ||
33 | 2012159 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 59KD3 | ||
34 | 2021759 | Nguyễn Đăng | Khoa | 59KD3 | ||
35 | 2016959 | Hoàng Thị | Mến | 59KD3 | ||
36 | 2020759 | Nguyễn Văn | Quyết | 59KD3 | ||
37 | 2006659 | Bùi Hương | Lan | 59KDE | Trương Ngọc Lân 0912101142 |
08 sv |
38 | 2005959 | Nguyễn Hạnh | Lê | 59KDE | ||
39 | 2024159 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 59KD3 | ||
40 | 2016259 | Nguyễn Thu | Thảo | 59KD3 | ||
41 | 2052059 | Đinh Phú | Mười | 59KD1 | ||
42 | 2026959 | Trần Thị Phương | Thảo | 59KD3 | ||
43 | 2017859 | Dương Thị Huyền | Trang | 59KD3 | ||
44 | 2034159 | Vi Tiến | Đạt | 59KD4 | ||
45 | 2006459 | Lê Trịnh Quế | Hoa | 59KDE | Nguyễn Mạnh Trí 0903451088Làm việc 14h chiều thứ 3 hàng tuần tại P509.A1 |
08 sv |
46 | 2102559 | Hoàng Thị Hà | Thanh | 59KDF | ||
47 | 2016859 | Trần Văn | Hải | 59KD4 | ||
48 | 2013459 | Vũ Trọng | Phúc | 59KD6 | ||
49 | 2000159 | Trần Đức | Minh | 59KD4 | ||
50 | 2023259 | Phạm Gia | Hiệp | 59KD1 | ||
51 | 2016759 | Hoàng | Nam | 59KD4 | ||
52 | 2017659 | Đỗ Khắc | Dũng | 59KD1 | ||
53 | 2024959 | Phạm Khắc | Thịnh | 59KD4 | Trần Quốc Bảo 0903255640Làm việc lúc 9h30 sáng thứ Ba hàng tuần tại P509.A1 |
07 sv |
54 | 2017158 | Đồng Văn | Khoa | 58KD1 | ||
55 | 2013159 | Nguyễn Thanh | Thủy | 59KD3 | ||
56 | 2024859 | Phạm Văn | Tú | 59KD4 | ||
57 | 2004359 | Nguyễn Hoàng Cẩm | Vân | 59KD4 | ||
58 | 2026059 | Vũ Mạnh | Cường | 59KD5 | ||
59 | 2036859 | Phạm Thành | Đông | 59KD5 | ||
60 | 2027859 | Bùi Lan | Phương | 59KD5 | Nguyễn Tất Thắng 0903408306 |
07 sv |
61 | 2015559 | Phương Minh | Đạt | 59KD1 | ||
62 | 2004459 | Tiến Công | Minh | 59KD4 | ||
63 | 2009259 | Nguyễn Thái | Vũ | 59KD6 | ||
64 | 2006359 | Ngô Thị Ngân | Giang | 59KD2 | ||
65 | 2005259 | Nguyễn Phú | Quang | 59KD5 | ||
66 | 2001859 | Lê Anh | Hùng | 59KD1 | ||
67 | 2021559 | Nguyễn Văn | Thịnh | 59KD1 | Lương Thị Hiền 01682405968 |
05 sv |
68 | 2015659 | Nguyễn Thanh | Tùng | 59KD5 | ||
69 | 2025959 | Trần | Việt | 59KD5 | ||
70 | 2011859 | Thạch Quang | Minh | 59KD3 | ||
71 | 2022059 | Nguyễn Minh | Anh | 59KD6 | ||
72 | 2026759 | Vũ Hoàng Sơn | Tùng | 59KD1 | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103Làm việc lúc 14h00, thứ Sáu hàng tuần tại P509.A1 |
05 sv |
73 | 2005359 | Nguyễn Kim Triều | Dương | 59KD3 | ||
74 | 2021259 | Duy Thanh | Doãn | 59KD6 | ||
75 | 2015758 | Vũ Tuân Đức | Vinh | 58KD3 | ||
76 | 2031559 | Nguyễn Thị | Diệp | 59KD5 | ||
77 | 2034959 | Hoàng Quốc | Huy | 59KD6 | Trần Giang Nam 0942236384Làm việc lúc 14h00, thứ Ba hàng tuần tại P509.A1 |
03 sv |
78 | 2006159 | Đỗ Mai | Linh | 59KD1 | ||
79 | 2004059 | Lưu Vân | Kiều | 59KD6 | ||
Thời gian ra đề đồ án: 8h30, thứ Tư, ngày 08/8/2018 tại 511.H1. Yêu cầu sinh viên có mặt đầy đủ (có điểm danh).
Chúc các bạn làm bài tốt!