DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP ĐỒ ÁN DÂN DỤNG 1 | |||||||||||||||||
LOP17 – HỌC KỲ 3- TỪ 02/05/2016 ĐẾN 17/6/2016 | |||||||||||||||||
TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ | ||||||||||||
1 | 2102859 | Lê Quang Anh | 59QH2 | Nguyễn Hồng Hương 0982000227 |
05 SV | ||||||||||||
2 | 2040859 | Nguyễn Tuấn Anh | 59KD1 | ||||||||||||||
3 | 2067859 | Trần Duy Cương | 59KD1 | ||||||||||||||
4 | 2130457 | Phạm Trung Dũng | 57QH | ||||||||||||||
5 | 2176058 | Từ Anh Dũng | 58KD5 | ||||||||||||||
6 | 2097358 | Lưu Đức Duy | 58KD7 | Lương Thị Hiền 01682405968 |
06 SV | ||||||||||||
7 | 2036458 | Trần Quang Đại | 58KD3 | ||||||||||||||
8 | 2067958 | Nguyễn Văn Định | 58KD4 | ||||||||||||||
9 | 2031358 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 58KD3 | ||||||||||||||
10 | 2057658 | Ninh Đức Khánh | 58QH2 | ||||||||||||||
11 | 2128759 | Lê Xuân Long | 59KD4 | Ngô Việt Anh 01683000660 |
05 SV | ||||||||||||
12 | 2166358 | Phạm Tuấn Phương | 58KD4 | ||||||||||||||
13 | 2125859 | Lê Thế Sự | 59QH1 | ||||||||||||||
14 | 2119758 | Nguyễn Văn Tâm | 58KD1 | ||||||||||||||
15 | 2078958 | Vũ Quang Tiến | 58KD6 | ||||||||||||||
16 | 2020958 | Nguyễn Thế Tú | 58QH2 | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103 |
02 SV | ||||||||||||
17 | 2134556 | Trần Văn Tuấn | 56KD3 | ||||||||||||||
TỔNG SỐ: 17 SV | |||||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP ĐỒ ÁN DÂN DỤNG 2 | |||||||||||||||||
LOP17 – HỌC KỲ 3 – TỪ 02/5/2016 ĐẾN 17/6/2016 | |||||||||||||||||
TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ | ||||||||||||
1 | 2040857 | Lê Hồng Anh | 57KD6 | Đỗ Trọng Chung 0916636999 |
05 Sv | ||||||||||||
2 | 2102859 | Lê Quang Anh | 59QH2 | ||||||||||||||
3 | 2246357 | Lương Thị Bay | 57QH | ||||||||||||||
4 | 2107255 | Mai Tiến Chuẩn | 55QH1 | ||||||||||||||
5 | 2111256 | Ngô Xuân Cường | 56KD3 | ||||||||||||||
6 | 2130457 | Phạm Trung Dũng | 57QH | Nguyễn Mạnh Trí 093451088 |
05 Sv | ||||||||||||
7 | 2068657 | Trần Văn Dự | 57QH | ||||||||||||||
8 | 2210057 | Mai Văn Đệ | 57KD3 | ||||||||||||||
9 | 2096057 | Đào Văn Đức | 57KD6 | ||||||||||||||
10 | 2011254 | Nguyễn Minh Đức | 54KD1 | ||||||||||||||
11 | 2046759 | Ngô Vũ Hải Hưng | 59KD5 | Nguyễn Trường Giang 0988858095 |
05 SV | ||||||||||||
12 | 2186854 | Nghiêm Hoàng Duy Khánh | 54KD1 | ||||||||||||||
13 | 2209556 | Ngô Gia Linh | 56KD1 | ||||||||||||||
14 | 2066759 | Hoàng Hải Minh | 59KD5 | ||||||||||||||
15 | 2125859 | Lê Thế Sự | 59QH1 | ||||||||||||||
16 | 2127557 | Phùng Công Thắng | 57QH | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103 |
04 SV | ||||||||||||
17 | 2030358 | Trần Tín | 58KD8 | ||||||||||||||
18 | 2020958 | Nguyễn Thế Tú | 58QH2 | ||||||||||||||
19 | 2134556 | Trần Văn Tuấn | 56KD3 | ||||||||||||||
TỔNG SỐ: 19 SV | |||||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP ĐỒ ÁN TỔNG HỢP | |||||||||||||||||
LOP18 – HỌC KỲ 3 – TỪ 02/05/2016 ĐẾN 17/6/2016 | |||||||||||||||||
TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ | ||||||||||||
1 | 2141954 | Nguyễn Thế Anh | 54KD3 | Nguyễn Mạnh Trí 0903451088 |
03SV | ||||||||||||
2 | 2128556 | Mai Ngọc ánh | 56KD6 | ||||||||||||||
3 | 2025454 | Trịnh Hữu Công | 54KD6 | ||||||||||||||
4 | 2163354 | Hoàng Nguyễn Danh | 54KD1 | Đỗ Trọng Chung 0916636999 |
03SV | ||||||||||||
5 | 2154856 | Phạm Thái Hà | 56KD3 | ||||||||||||||
6 | 2028355 | Vũ Danh Hiếu | 55KD6 | ||||||||||||||
7 | 2206556 | Bùi Thế Hùng | 56KD5 | Lương Thị Hiền 01682405968 |
02SV | ||||||||||||
8 | 2004656 | Nguyễn Tiến Lâm | 56KD3 | ||||||||||||||
9 | 2039655 | Trần Đình Lộc | 55KD6 | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103 |
02SV | ||||||||||||
10 | 2120355 | Trần Đình Quý | 55KD2 | ||||||||||||||
11 | 2130856 | Vũ Thị The | 56KD4 | Nguyễn Hồng Hương 0982000227 |
02SV | ||||||||||||
12 | 2021256 | Vũ Minh Tuấn | 56KD1 | ||||||||||||||
TỔNG SỐ: 12 SV | |||||||||||||||||