Thông báo cho sinh viên làm đồ án tốt nghiệp đợt 2

Đề nghị các bạn sinh viên làm đồ án tốt nghiệp đợt 2 tại bộ môn Lý thuyết và lịch sử kiến trúc nộp ngay phiếu nhận xét tốt nghiệp phần kiến trúc và phần kỹ thuật (kết cấu/vật lý kiến trúc/hạ tầng/nội thất…) về bộ môn Lý thuyết và lịch sử kiến trúc, phòng 501 nhà A1.

Advertisement

DANH SÁCH PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT TẠI BỘ MÔN LÝ THUYẾT VÀ LỊCH SỬ KIẾN TRÚC

TT MÃ SỐ SV HỌ TÊN LỚP CBHD GHI CHÚ
1 2072754 Hoàng Tuấn  Anh 54KD1

Thầy Nguyễn Đình Thi

Số ĐT: 0917169929

07 SV
2 2038154 Nguyễn Hồng  Quân 54KD1
3 2134954 Nguyễn Văn  Toản 54KD1
4 2211854 Phạm Ngọc Long 54KD2
5 2187754 Võ Thành  Luân 54KD4
6 2172954 Trịnh Văn  Vinh 54KD5
7 2182754 Lê Ngọc  Anh 54KD4
8 2146854 Nguyễn Hà  Duy 54KD1

Thầy Đỗ Trọng Hưng         

Số ĐT: 0913224693

07 SV
9 2215754 Đinh Thanh  Phong 54KD4
10 2187354 Phạm Sỹ Hùng 54KD1
11 2059150 Ngô Mạnh Tuấn  51KD2
12 2119754 Đỗ Quang  Huy 54KD1
13 2087152 Trần Tiến  Đạt 52KD3
14 2025654 Đặng Minh Đức 54KD5
15 2112554 Đoàn Phú  Hải 54KD2

Thầy Nguyễn Văn Đỉnh       

Số ĐT: 0912474529

07 SV
16 2019854 Lã Thị Kiều  Trang 54KD2
17 2181454 Lê Duy  Tuấn 54KD4
18 2003854 Nguyễn Thế  Hải 54KD3
19 2055953 Lê Văn  Thế 53KD1
20 2109853 Trịnh Thanh  Hưng  54KD6
21 2132154 Trần Thị  Trang 54KD3
22 2035053 Đoàn Đình  Phúc 53KD4

Thầy Tôn Đại                          

Số ĐT: 0913204477

05 SV
23 2048753 Lê Văn  Nam 53KD4
24 2086253 Nguyễn Sao  Linh  54KD6
25 2046453 Nguyễn Chí  Tâm  53KD2
26 2034754 Cấn Văn  Tuyến 54KD6
27 2035454 Vũ Ngọc  Hiếu 54KD3

Thầy Thanh Tùng           

Số ĐT: 0913237885

02 SV
28 211851 Lê Văn  Tuân 53KD8
29 2126154 Nguyễn Thế  Cường 54KD4

Thầy Trần Xuân Hiếu          

Số ĐT: 0917688868

01 SV
30 2008954 Bàng Hải  Ngọc 54KD5

Thầy Nguyễn Bá Minh          

Số ĐT: 0995893105

05 SV
31 2139154 Nguyễn Quốc  Toàn 54KD6
32 2020053 Nguyễn Văn  Hùng 53KD1
33 2083853 Nghiêm Trùng  Dương  53KD6
34 2156254 Trần Đức Hưởng 54KD6
35 2051554 Trần Đình  Phú 54KD6

Thầy Đỗ Trọng Chung

  Số ĐT: 0916636999

06 SV
36 2103354 Nguyễn Anh Dũng 54KD6
37 2003054 Đinh Minh  Quang 54KD5
38 2083753 Nguyễn Đức  Cường 53KD7
39 2015654 Nguyễn Hoàng Đông 54KD2
40 2132554 Đinh Xuân Tuấn  Anh 54KD2
41 2069953 Nguyễn Toàn  Thắng 53KD6

Thầy Trương Ngọc Lân             Số ĐT: 0912101142

06 SV
42 2109853 Trịnh Thanh  Hưng 54KD6
43 2196954 Nguyễn Thị  Cường 54KD6
44 2025753 Vũ Trọng  Tuân 53KD1
45 2188754 Nguyễn Huy  Phương 54KD6
46 2095951 Nguyễn Hoàng  Long 53KD2
47 2200054 Lê Văn  Thống 54KD2

Thầy Nguyễn Toàn Thắng      Số ĐT: 0903229908

06 SV
48 2026054 Nguyễn Huy  Hoàng 54KD2
49 2223254 Nguyễn Văn  Tuân 54KD2
50 2124654 Đỗ Anh  Dũng 54KD3
51 2086654 Dương Quốc  Đạt 54KD3
52 2015754 Nguyễn Mạnh  Hoà 54KD3
53 2096054 Đỗ Văn  Thuận 54KD1

Thầy Nguyễn Mạnh Trí      

Số ĐT: 0903451088

03 SV
54 2183554 Đinh Văn  Hậu 54KD4
55 2170154 Nguyễn Văn Minh 54KD4
             
  TỔNG SỐ:  55SV        

CÁC BẠN SINH VIÊN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VỚI THẦY ĐỂ ĐƯỢC HƯỚNG DẪN CỤ THỂ

Hugh Ferriss và những bản diễn họa

This slideshow requires JavaScript.

Hugh Ferriss (1889 – 1962), một kiến trúc sư và một nhà diễn họa nổi tiếng người Mỹ. Các tác phẩm diễn họa của ông được thể hiện theo một phong cách riêng biệt: phối cảnh công trình được vẽ trong đêm đen, với những quần sáng các đèn pha tạo ra sự tương phản mạnh mẽ của các hình khối bóng đổ, hoặc công trình ẩn hiện trong lớp sương mù tựa như được chụp ảnh với hiệu ứng làm nhòe tiêu cự. Các tác phẩm của ông là sự pha trộng vẻ hùng vĩ ngoạn mục của La Citta Nuova (thành phố tương lai) của San Eliat những năm 1914, hay sự cô đơn lãng mạn trong tranh khắc gỗ thế kỉ 17 của Giovani Piranesi.

Continue reading “Hugh Ferriss và những bản diễn họa”

Danh sách chấm sơ khảo Đồ án tốt nghiệp KD53 đợt 2

Thời gian: 8h Thứ 3 ngày 14/01/2014
Địa điểm: P109-H1
  Hội đồng I: 1, PGS.TSKH. Nguyễn Văn Đỉnh (Chủ tịch HĐ)
2, GV.KTS. Nguyễn Bá Minh (Ủy viên HĐ)
3, GV.KTS. Nguyễn Toàn Thắng (Ủy viên HĐ)
4, Ths. Trương Ngọc Lân (Thư ký)
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP TÊN ĐỀ TÀI ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT
1 2111053 Nguyễn Văn Hùng 53KD2 Tổ hợp ở, văn phòng và dịch vụ thương mại Mỗ Lao
2 2104151 Lê Hữu Thịnh 51KD6 Trung tâm triển lãm hoa Quảng An Tây Hồ
3 2121653 Lê Hoài Sơn 53KD6 Tổ hợp bãi đỗ xe Kim Mã Hà Nội
4 2011353 Đỗ Duy Mạnh 53KD1 Tòa Án Nhân Dân Thành Phố – Đại Kim – Hoàng Mai Nội thất
5 2033253 Đỗ Mai Quốc Anh 53KD7 Thiết kế hầm để xe tự động và cải tạo vườn hoa Vạn Xuân
6 2060451 Nguyễn Toàn Linh 51KD1 Hòn Dấu Hotel – Đồ Sơn- Hải Phòng
7 2111152 Nguyễn Văn Hoàng 52KD5 Quy hoạch và thiết kế chi tiết khu nghiên cứu triển khai CN tại Thạnh Lộc- Tp Hồ Chí Minh Kiến trúc cảnh quan
8 2004353 Hoàng Thế Huy 53KD5 Thiết kế ga đường sắt đô thị: Hoàng Liệt – Hoàng Mai – Hà Nội Kiến trúc cảnh quan
9 2029353 Vũ Văn Cường 53KD2 Khách sạn 20 tầng Phùng Lạc Viên – quận Ngô Quyền – Tp Hải Phòng Nội thất
10 2039653 Nguyễn Phong Nhã 53KD8 Bảo tàng Hạ Long Kiến trúc cảnh quan
11 2064753 Nguyễn Văn Hiệp 53KD7 Bảo tàng Hạ Long Nội thất
12 2016553 Lê Anh Tuấn 53KD3 Trung tâm thương mại dịch vụ và nhà ở sinh thái Nội thất
TỔNG SỐ: 12 SV
Thời gian: 8h Thứ 3 ngày 14/01/2014
Địa điểm: P110-H1
Hội đồng II: 1, PGS.TS. Nguyễn Đình Thi (Chủ tịch HĐ)
2, PGS.TS. Tôn Đại (Ủy viên HĐ)
3, GV.KTS. Đỗ Trọng Hưng (Ủy viên HĐ)
4, GV.KTS. Đỗ Trọng Chung (Thư ký)
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP TÊN ĐỀ TÀI ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT
1 2000153 Phạm Minh Hoàng 53KD3 Trung tâm thương mại và văn phòng cho thuê Đà Nẵng Nội thất
2 21077.53 Đặng Thanh Hào 53KD2 Cung thiếu nhi Cầu Giấy Nội thất
3 20563.53 Lê Huy Long 53KD2 Cải tạo sân Hàng Đẫy Nội thất
4 2041453 Tăng Văn Tùng 53KD2 Bảo tàng lưu giữ bảo tồn giá trị địa chất trên cao nguyên đá đồng văn Hà Giang Nội thất
5 2039952 Dương Thành Nam 52KD6 Khách sạn Bắc Giang Nội thất
6 2081251 Bùi Anh Đức 52KD5 Thiết kế khách sạn Tuyên Quang Nội thất
7 2108453 Lê Văn An 53KD5 Khách sạn Tây Hồ Nội thất
8 2087653 Nguyễn Trần Minh 53KD1 Bệnh viện đa khoa 500 giường – Trung Văn – Từ Liêm – Hà Nội Kiến trúc cảnh quan
9 2123853 Phạm Quốc Anh 53KD7 Khách sạn biển Cửa Lò ( quy mô 400 phòng tương đương 750 giường) Nội thất
10 2113153 Nguyễn Văn Đoán 53KD7 Khách sạn và Resort Hoàng Tân – Quảng Ninh (quy mô 550 giường) Nội thất
11 20850.53 Phạm Đình Hanh 53KD2 Khách sạn Resort Đại Lải Nội thất
TỔNG SỐ: 11 SV

Lịch thi học kì 1 năm học 2013-2014

LỊCH THI HỌC KỲ 1 (2013-2014) Ca 1: bắt đầu từ 06h45′ (TiẾT 1-3)
. Ca 2: bắt đầu từ 09h25′ (TiẾT 4-6)
. STT MÃ MH TÊN MÔN HỌC NGÀY THI CA THI TBĐ GHÉP DS PHÒNG GIÁO VIÊN TRÔNG THI
.
. 1 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 CA 1 1 57KD1 41.H2 Vũ Thị Ngọc Anh –

Ngô Việt Anh

. 2 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 1 57KD2 42.H2 Trương Ngọc Lân –

Nguyễn Hồng Hương

. 3 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 1 57KD3 43.H2 Nguyễn Mạnh Trí –

Đỗ Trọng Chung

. 4 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 1 57KD4 44.H2 Trần Giang Nam –

Lương Thị Hiền

. 5 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 CA 2 4 57KD5 41.H2 Trần Giang Nam –

Lương Thị Hiền

. 6 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 4 57KD6 42.H2 Vũ Thị Ngọc Anh –

Ngô Việt Anh

. 7 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 4 57KDE 43.H2 Trương Ngọc Lân –

Đỗ Trọng Hưng

. 8 351615 Lịch sử kiến trúc 31/12/2013 4 57KDF 44.H2 Nguyễn Mạnh Trí –

Đỗ Trọng Chung

Bộ môn LÝ THUYẾT & LỊCH SỬ KIẾN TRÚC thông báo về BUỔI CHẤM TIẾN ĐỘ LẦN 2 DÀNH CHO SV 53KD LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 (Tháng 9/2013):

 

DANH SÁCH PHÂN HỘI ĐỒNG CHẤM TiẾN ĐỘ LẦN 2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KTS KHÓA 53KD – ĐỢT 2 TẠI BỘ MÔN LÝ THUYẾT & LỊCH SỬ KIẾN TRÚC

TT MÃ SỐ SV HỌ TÊN LỚP  GV CHẤM GHI CHÚ
1 2111053 Nguyễn Văn  Hùng  53KD2 Thầy NGUYỄN ĐÌNH THI  
2 2104151 Lê Hữu  Thịnh  51KD6  
3 2033253 Đỗ Mai Quốc  Anh  53KD7  
4 2060451 Nguyễn Toàn   Linh  51KD1  
5 2111152 Nguyễn Văn  Hoàng  52KD5  
6 2004353 Hoàng Thế Huy 53KD5  
7 2029353 Vũ Văn  Cường 53KD2  
8 2121653 Lê Hoài  Sơn  53KD6 Thầy NGUYỄN TOÀN THẮNG  
9 2084451 Phạm Vũ  Trang  51KD6  
10 2157248 Lê Đức Thọ 48KD4  
11 2087653 Nguyễn Trần Minh 53KD1  
12 2123853 Phạm Quốc  Anh  53KD7  
13 2113153 Nguyễn Văn  Đoán  53KD7  
14 20850.53 Phạm Đình Hanh 53KD2  
15 2011353 Đỗ Duy  Mạnh  53KD1 Thầy ĐỖ TRỌNG HƯNG  
16 2000153 Phạm Minh Hoàng  53KD3  
17 2039653 Nguyễn Phong  Nhã  53KD8  
18 2064753 Nguyễn Văn  Hiệp  53KD7  
19 2026753 Tô Hoàng  Ngọc  53KD3  
20 2016553 Lê Anh  Tuấn  53KD3  
21 21077.53 Đặng Thanh Hào 53KD2 Thầy NGUYỄN VĂN ĐỈNH  
22 20563.53 Lê Huy Long 53KD2  
23 2041453 Tăng Văn Tùng 53KD2  
24 2039952 Dương Thành   Nam  52KD6  
25 2081251 Bùi Anh  Đức  52KD8  
26 2108453 Lê Văn  An 53KD5  

 Tổng cộng: 26 SV

BUỔI CHẤM TIẾN ĐỘ LẦN 2 DÀNH CHO SV 53KD LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2: 

– Thời gian: từ 8h00 đến 9h00 sáng Thứ 7 ngày 30/11/2013

– Địa điểm : P509 – nhà A1 – Trường Đại học xây dựng – 55 đường Giải Phóng – Hà Nội.

Yêu cầu các bạn SV đến chấm tiến độ đầy đủ và đúng giờ, bạn nào đến muộn sẽ không được chấm.

  Các bạn sinh viên liên hệ với GVHD của mình để biết thêm chi tiết.

  

ĐiỂM MÔN ĐỒ ÁN TỔNG HỢP KHÓA 54KD

TT MSSV HỌ TÊN SINH VIÊN LỚP   ĐiỂM QT   ĐiỂM KT  HỘI ĐỒNG
1 2072754 HOÀNG TUẤN ANH 54KD1              7.0                6.5 HỘI ĐỒNG I (P602-H1)
2 2219254 PHẠM QUỐC CƯỜNG 54KD1              6.0                6.0
3 2114954 PHẠM CÔNG ĐOÀN 54KD2              7.0                6.5
4 2112554 ĐOÀN PHÚ HẢI 54KD2              7.0                4.0
5 2226254 NGUYỄN DUY DẦN   54KD3              5.0                6.5
6 2035054 TỪ VĂN HUẤN 54KD4              6.0                6.0
7 2160854 LÊ THỊ HIỀN 54KD4              7.0                8.5
8 2183854 LÊ TUẤN MINH 54KD5              6.0                2.0
9 2188754 NGUYỄN HUY PHƯƠNG 54KD6              7.0                6.0
10 2135354 TRẦN VĂN QUÝ 54KD6              6.0                5.5
11 2022853 NGÔ  NHẬT  QUANG 54KD1              7.0                6.5
12 2176354 LÊ MINH TÂN 54KD2              7.0                6.0
13 2003054 ĐINH MINH QUANG 54KD5              7.5                6.5
14 2103354 NGUYỄN ANH DŨNG 54KD6              7.0                6.0
15 2015654 NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG 54KD2              9.0                8.0
16 2220054 NGUYỄN HUY HƯỞNG 54KD2              5.0                  –  
17 2218354 TRẦN KIM PHƯỢNG 54KD1              7.5                6.5
18 2057354 NGUYỄN HẰNG HẢI 54KD1              8.5                7.5
19 2031154 LÊ VĂN MINH 54KD3              7.0                6.5
20 2196954 NGUYỄN THỊ CƯỜNG 54KD6              8.0                7.0
21 2113352 NGUYỄN THỊ LỆ 52KD7              7.0                6.0
1 2126154 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 54KD4              8.0                8.0 HỘI ĐỒNG II (P603-H1)
2 2114154 NGUYỄN HỮU NAM 54KD4              7.5                7.0
3 2105453 NGUYỄN HỒNG THÁI 53KD2              7.0                6.0
4 2035053 ĐOÀN ĐÌNH PHÚC 53KD4              7.0                6.0
5 2014153 NGUYỄN ĐỨC ANH 53KD7              5.0                  –  
6 2175254 HOÀNG VĂN VIỆT 54KD1              9.0                7.5
7 2148654 TRẦN MẠNH TÚ 54KD2              8.5                6.5
8 2055054 NGUYỄN THÀNH TRUNG 54KD4              9.0                7.0
9 2165554 VŨ VĂN VIÊN 54KD5              9.0                6.0
10 2034754 CẤN VĂN TUYẾN 54KD6              8.5                6.5
11 2134254 ĐẶNG DUY KHÁNH 54KD2              7.0                7.0
12 2192954 HOÀNG NGUYỄN SONG 54KD3              6.0                7.0
13 2132354 NGUYỄN THỊ THU TRANG 54KD4              8.0                8.0
14 2113152 BÙI QUỐC LẬP 52KD8              6.5                  –  
15 2134954 NGUYỄN VĂN TOẢN 54KD1              8.5                8.5
16 2018754 ĐOÀN ANH TÚ 54KD3              8.5                6.0
17 2181454 LÊ DUY TUẤN 54KD4              7.0                7.0
18 2216954 PHAN THANH TRƯỜNG 54KD5              5.0                7.0
19 2109853 TRỊNH  THANH  HƯNG 54KD6              7.5                6.5
20 2095951 NGUYỄN HOÀNG LONG 53KD2              6.0                6.5
1 2211854 PHẠM NGỌC LONG 54KD2              7.0                6.5 HỘI ĐỒNG III (P604-H1)
2 2019854 LÃ THỊ KIỀU TRANG 54KD2              8.0                7.0
3 2003854 NGUYỄN THẾ HẢI 54KD3              7.0                6.5
4 2035454 VŨ NGỌC HIẾU 54KD3              6.5                6.0
5 2187754 VÕ THÀNH LUÂN 54KD4              8.0                6.5
6 2039354 NGUYỄN VĂN KHỞI 54KD4              6.5                6.5
7 2048753 LÊ VĂN NAM 53KD4              5.0                6.0
8 2068654 DƯƠNG THỊ VÂN HÀ 54KD1              8.0                6.5
9 2125154 ĐỖ TRỌNG HIẾU 54KD1              8.0                5.5
10 2040554 LÊ XUÂN NGỌC 54KD2              6.5                  –  
11 2045553 NGUYỄN  VĂN  PHONG 54KD2              8.5                6.0
12 2031254 DƯƠNG TIẾN LỢI 54KD3              7.5                5.0
13 2123354 DOÃN TRUNG CẢNH 54KD4              7.0                5.0
14 2008954 BÀNG HẢI NGỌC 54KD5              8.0                7.0
15 2139154 NGUYỄN QUỐC TOÀN 54KD6              6.0                6.5
16 2200054 LÊ VĂN THỐNG 54KD2           7.0             6.0
17 2114354 BÙI ĐỨC HÙNG 54KD1              7.0                6.0
18 2136554 TRẦN VĂN HƯNG 54KD2              8.0                6.0
19 2153154 LÊ NGỌC ÁNH 54KD1              7.0                6.5
20 2102354 TRẦN THỊ PHƯỢNG 54KD1              8.0                8.0
21 2187354 PHẠM SỸ HÙNG 54KD1              7.0                6.5

 Tổng cộng: 62 SV

BẢNG PHÂN CHIA HỘI ĐỒNG CHẤM ĐỒ ÁN TỔNG HỢP CỦA SINH VIÊN KHÓA 54KD

HỘI ĐỒNG GIẢNG VIÊN  CHỨC TRÁCH
HỘI ĐỒNG I PGS.TS Nguyễn Đình Thi Chủ tịch Hội đồng
GV.KTS Nguyễn Bá Minh Ủy viên Hội đồng
GV.ThS Nguyễn Mạnh Trí Ủy viên Hội đồng
GV.ThS Nguyễn Hồng Hương Thư ký Hội đồng
     
HỘI ĐỒNG II GV.KTS Đỗ Trọng Hưng Chủ tịch Hội đồng
GV.ThS Trương Ngọc Lân Ủy viên Hội đồng
GV.KTS Trần Giang Nam Ủy viên Hội đồng
GV.ThS Lương Thị Hiền Thư ký Hội đồng
     
HỘI ĐỒNG III PGS.TSKH Nguyễn Văn Đỉnh Chủ tịch Hội đồng
GV.KTS Đỗ Trọng Chung Ủy viên Hội đồng
GV.KTS Nguyễn Toàn Thắng Ủy viên Hội đồng
GV.ThS Vũ Thị Ngọc Anh Thư ký Hội đồng

THỜI GIAN THI: 8H00, THỨ 4 NGÀY 06/11/2013

 

TT MSSV HỌ TÊN SINH VIÊN LỚP  GV HƯỚNG DẪN HỘI ĐỒNG
1 2072754 HOÀNG TUẤN ANH 54KD1 Thầy NGUYỄN VĂN ĐỈNH HỘI ĐỒNG I (P602-H1)
2 2219254 PHẠM QUỐC CƯỜNG 54KD1
3 2114954 PHẠM CÔNG ĐOÀN 54KD2
4 2112554 ĐOÀN PHÚ HẢI 54KD2
5 2226254 NGUYỄN DUY DẦN   54KD3
6 2035054 TỪ VĂN HUẤN 54KD4
7 2160854 LÊ THỊ HIỀN 54KD4
8 2183854 LÊ TUẤN MINH 54KD5
9 2188754 NGUYỄN HUY PHƯƠNG 54KD6
10 2135354 TRẦN VĂN QUÝ 54KD6
11 2022853 NGÔ  NHẬT  QUANG 54KD1 Thầy ĐỖ TRỌNG CHUNG
12 2176354 LÊ MINH TÂN 54KD2
13 2003054 ĐINH MINH QUANG 54KD5
14 2103354 NGUYỄN ANH DŨNG 54KD6
15 2015654 NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG 54KD2
16 2220054 NGUYỄN HUY HƯỞNG 54KD2
17 2218354 TRẦN KIM PHƯỢNG 54KD1 Thầy TRƯƠNG NGỌC LÂN
18 2057354 NGUYỄN HẰNG HẢI 54KD1
19 2031154 LÊ VĂN MINH 54KD3
20 2196954 NGUYỄN THỊ CƯỜNG 54KD6
21 2113352 NGUYỄN THỊ LỆ 52KD7
1 2126154 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 54KD4 Thầy NGUYỄN TOÀN THẮNG HỘI ĐỒNG II (P603-H1)
2 2114154 NGUYỄN HỮU NAM 54KD4
3 2105453 NGUYỄN HỒNG THÁI 53KD2
4 2035053 ĐOÀN ĐÌNH PHÚC 53KD4
5 2014153 NGUYỄN ĐỨC ANH 53KD7
6 2175254 HOÀNG VĂN VIỆT 54KD1 Thầy TÔN ĐẠI
7 2148654 TRẦN MẠNH TÚ 54KD2
8 2055054 NGUYỄN THÀNH TRUNG 54KD4
9 2165554 VŨ VĂN VIÊN 54KD5
10 2034754 CẤN VĂN TUYẾN 54KD6
11 2134254 ĐẶNG DUY KHÁNH 54KD2 Thầy NGUYỄN MẠNH TRÍ
12 2192954 HOÀNG NGUYỄN SONG 54KD3
13 2132354 NGUYỄN THỊ THU TRANG 54KD4
14 2113152 BÙI QUỐC LẬP 52KD8
15 2134954 NGUYỄN VĂN TOẢN 54KD1 Thầy PHẠM THANH TÙNG
16 2018754 ĐOÀN ANH TÚ 54KD3
17 2181454 LÊ DUY TUẤN 54KD4 Cô VŨ NGỌC ANH
18 2216954 PHAN THANH TRƯỜNG 54KD5
19 2109853 TRỊNH  THANH  HƯNG 54KD6 Cô NGUYỄN HỒNG HƯƠNG
20 2095951 NGUYỄN HOÀNG LONG 53KD2
1 2211854 PHẠM NGỌC LONG 54KD2 Thầy NGUYỄN ĐÌNH THI HỘI ĐỒNG III (P604-H1)
2 2019854 LÃ THỊ KIỀU TRANG 54KD2
3 2003854 NGUYỄN THẾ HẢI 54KD3
4 2035454 VŨ NGỌC HIẾU 54KD3
5 2187754 VÕ THÀNH LUÂN 54KD4
6 2039354 NGUYỄN VĂN KHỞI 54KD4
7 2048753 LÊ VĂN NAM 53KD4
8 2068654 DƯƠNG THỊ VÂN HÀ 54KD1 Thầy NGUYỄN BÁ MINH
9 2125154 ĐỖ TRỌNG HIẾU 54KD1
10 2040554 LÊ XUÂN NGỌC 54KD2
11 2045553 NGUYỄN  VĂN  PHONG 54KD2
12 2031254 DƯƠNG TIẾN LỢI 54KD3
13 2123354 DOÃN TRUNG CẢNH 54KD4
14 2008954 BÀNG HẢI NGỌC 54KD5
15 2139154 NGUYỄN QUỐC TOÀN 54KD6
16 2200054 LÊ VĂN THỐNG 54KD2 Thầy TRƯƠNG NGỌC LÂN
17 2114354 BÙI ĐỨC HÙNG 54KD1 Thầy ĐỖ TRỌNG HƯNG
18 2136554 TRẦN VĂN HƯNG 54KD2
19 2153154 LÊ NGỌC ÁNH 54KD1
20 2102354 TRẦN THỊ PHƯỢNG 54KD1
21 2187354 PHẠM SỸ HÙNG 54KD1

 

Chuyên đề thiết kế nhà trẻ – Đồ án K2

IMG_00001635

Nhằm phục vụ tốt hơn cho việc tiến hành đồ án K2, Ban Đào tạo chất lượng cao đã mời Ths. Ngô Thanh Giang, chuyên gia giáo dục mầm non, người có nhiều kinh nghiệm trong việc điều hành họat động và thiết kế xây dựng nhà trẻ và trường mẫu giáo đến giới thiệu chuyên đề về thiết kế nhà trẻ cho sinh viên các lớp 57KDE và 57KDF. Buổi nói chuyện chuyên đề ra diễn ra thú vị và sôi nổi, với sự tham gia của tất cả sinh viên 2 lớp KDF và KDE cũng như các giáo viên hướng dẫn đồ án. Sau phần trình bày về các vấn đề là phần thảo luận tương tác về các thiết kế của nhà trẻ trong thực tế.

Continue reading “Chuyên đề thiết kế nhà trẻ – Đồ án K2”

DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KTS KHÓA 53KD – ĐỢT 2 TẠI BỘ MÔN LÝ THUYẾT & LỊCH SỬ KIẾN TRÚC (cập nhật ngày 26/09/2013)

TT MÃ SỐ SV HỌ TÊN LỚP GVHD GHI CHÚ
1 2111053 Nguyễn Văn Hùng 53KD2 Thầy NGUYỄN VĂN ĐỈNH              Số ĐT: 0912 474 529
2 2104151 Lê Hữu Thịnh 51KD6
3 2121653 Lê Hoài Sơn 53KD6
4 2084451 Phạm Vũ Trang 51KD6
5 2011353 Đỗ Duy Mạnh 53KD1 Mới bổ sung
6 2033253 Đỗ Mai Quốc Anh 53KD7
7 2060451 Nguyễn Toàn Linh 51KD1
8 2111152 Nguyễn Văn Hoàng 52KD5 Thầy NGUYỄN BÁ MINH                Số ĐT: 0995 893 105
9 2004353 Hoàng Thế Huy 53KD5
10 2029353 Vũ Văn Cường 53KD2 Mới bổ sung
11 2157248 Lê Đức Thọ 48KD4 Thầy ĐỖ TRỌNG HƯNG                 Số ĐT: 0913 224 693
12 2087653 Nguyễn Trần Minh 53KD1
13 2123853 Phạm Quốc Anh 53KD7
14 2113153 Nguyễn Văn Đoán 53KD7
15 20850.53 Phạm Đình Hanh 53KD2 Mới bổ sung
16 2039653 Nguyễn Phong Nhã 53KD8 Thầy NGUYỄN TOÀN THẮNG           Số ĐT: 0903 229 908
17 2064753 Nguyễn Văn Hiệp 53KD7
18 2026753 Tô Hoàng Ngọc 53KD3
19 2016553 Lê Anh Tuấn 53KD3
20 21077.53 Đặng Thanh Hào 53KD2 Thầy TÔN ĐẠI                                Số ĐT: 0913 204 477 Bm KTCN chuyển sang
21 20563.53 Lê Huy Long 53KD2
22 2041453 Tăng Văn Tùng 53KD2
23 2039952 Dương Thành Nam 52KD6 Bm QH chuyển sang
24 2081251 Bùi Anh Đức 52KD8
25 2108453 Lê Văn An 53KD5
26 2000153 Phạm Minh Hoàng 53KD3  Thầy NGUYỄN ĐÌNH THI                Số ĐT: 0917 169 929 Mới bổ sung

Tổng cộng: 26 SV

Kế hoạch làm tốt nghiệp xem ở đây —> Ke hoach & Quy dinh lam DATN K53-dot 2 (9-2013)