TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | GVHD | GHI CHÚ | |
1 | 2111053 | Nguyễn Văn | Hùng | 53KD2 | Thầy NGUYỄN VĂN ĐỈNH Số ĐT: 0912 474 529 | |
2 | 2104151 | Lê Hữu | Thịnh | 51KD6 | ||
3 | 2121653 | Lê Hoài | Sơn | 53KD6 | ||
4 | 2084451 | Phạm Vũ | Trang | 51KD6 | ||
5 | 2011353 | Đỗ Duy | Mạnh | 53KD1 | Mới bổ sung | |
6 | 2033253 | Đỗ Mai Quốc | Anh | 53KD7 | ||
7 | 2060451 | Nguyễn Toàn | Linh | 51KD1 | ||
8 | 2111152 | Nguyễn Văn | Hoàng | 52KD5 | Thầy NGUYỄN BÁ MINH Số ĐT: 0995 893 105 | |
9 | 2004353 | Hoàng Thế | Huy | 53KD5 | ||
10 | 2029353 | Vũ Văn | Cường | 53KD2 | Mới bổ sung | |
11 | 2157248 | Lê Đức | Thọ | 48KD4 | Thầy ĐỖ TRỌNG HƯNG Số ĐT: 0913 224 693 | |
12 | 2087653 | Nguyễn Trần | Minh | 53KD1 | ||
13 | 2123853 | Phạm Quốc | Anh | 53KD7 | ||
14 | 2113153 | Nguyễn Văn | Đoán | 53KD7 | ||
15 | 20850.53 | Phạm Đình | Hanh | 53KD2 | Mới bổ sung | |
16 | 2039653 | Nguyễn Phong | Nhã | 53KD8 | Thầy NGUYỄN TOÀN THẮNG Số ĐT: 0903 229 908 | |
17 | 2064753 | Nguyễn Văn | Hiệp | 53KD7 | ||
18 | 2026753 | Tô Hoàng | Ngọc | 53KD3 | ||
19 | 2016553 | Lê Anh | Tuấn | 53KD3 | ||
20 | 21077.53 | Đặng Thanh | Hào | 53KD2 | Thầy TÔN ĐẠI Số ĐT: 0913 204 477 | Bm KTCN chuyển sang |
21 | 20563.53 | Lê Huy | Long | 53KD2 | ||
22 | 2041453 | Tăng Văn | Tùng | 53KD2 | ||
23 | 2039952 | Dương Thành | Nam | 52KD6 | Bm QH chuyển sang | |
24 | 2081251 | Bùi Anh | Đức | 52KD8 | ||
25 | 2108453 | Lê Văn | An | 53KD5 | ||
26 | 2000153 | Phạm Minh | Hoàng | 53KD3 | Thầy NGUYỄN ĐÌNH THI Số ĐT: 0917 169 929 | Mới bổ sung |
Tổng cộng: 26 SV
Kế hoạch làm tốt nghiệp xem ở đây —> Ke hoach & Quy dinh lam DATN K53-dot 2 (9-2013)