ĐIỂM KIỂM TRA TIẾN ĐỘ ĐỢT 1 – ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3
TT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Đtđ1 |
|
1 | 2080857 | Nguyễn Trung | Hiếu | 9.0 |
2 | 2102057 | Đỗ Công | Tuấn | 6.0 |
3 | 2011157 | Bùi Ngọc | Cường | 8.0 |
4 | 2192557 | Vũ Thị | Thảo | 8.0 |
5 | 2226257 | Phạm Thị | Hòa | 9.0 |
6 | 2120157 | Nguyễn Hưng | Anh | 8.5 |
7 | 2214457 | Nguyễn Trung | Hiếu | 9.0 |
8 | 2154157 | Trần Thị | Ngoãn | 8.5 |
9 | 2135457 | Lê Thị | Hoa | 9.5 |
10 | 2209157 | Nguyễn Đăng | Khoa | 10.0 |
11 | 2010857 | Ngô Đoàn | Dũng | 5.0 |
12 | 2115155 | Vũ Ngọc | Hải | 7.5 |
13 | 2069857 | Nguyễn Văn | Cường | 9.0 |
14 | 2067255 | Lê Văn | Hạ | 8.0 |
15 | 2122357 | Trần Văn | Khuể | 9.0 |
16 | 2188557 | Đỗ Ngọc | Hải | 9.0 |
17 | 2157357 | Đỗ Văn | Bằng | 9.0 |
18 | 2170757 | Đỗ Ngọc | Minh | 8.5 |
19 | 2207257 | Võ Thị Thu | Trang | 7.0 |
20 | 2115357 | Trần Đức | Chính | 8.5 |
21 | 2110957 | Đỗ Minh | Thu | 9.0 |
22 | 2088357 | Nguyễn Văn | Nhân | 8.0 |
23 | 2013057 | Vũ Đữc | Dũng | 6.0 |
24 | 2067457 | Chu Thị Thu | Hà | 7.0 |
25 | 2100757 | Nguyễn Huy | Hội | 6.0 |
26 | 2002857 | Đồng Thành | Hưng | 6 |
27 | 2206757 | Đậu Thị | Anh | 7 |
28 | 2088457 | Ngô Văn | Ninh | 9 |
29 | 2065557 | Nông Thị Bảo | Thoa | 10 |
30 | 2185257 | Đỗ Thị Hoài Hoài | An | 6 |
31 | 2011457 | Hoàng | Dương | 7 |
32 | 2204457 | Hồ Viết | Tú | 7 |
33 | 2023857 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 7 |
34 | 2213757 | Đậu Trung | Đức | 7 |
35 | 2182157 | Nguyễn Thùy | Dương | 8.5 |
36 | 2157957 | Bùi Minh | Đức | 6 |
37 | 2071557 | Vũ Phương | Anh | 8.5 |
38 | 2037657 | Nguyễn Đăng | Hiệp | 7.5 |
39 | 2162057 | Phạm Minh | Hoàng | 7 |
40 | 2199357 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 7 |
41 | 2190257 | Trịnh Thị | Hường | 10 |
42 | 2077255 | Nguyễn Quang | Ngọc | 6.5 |
43 | 2155757 | Trần Thị Thu | Hà | 7 |
44 | 2207957 | Trần Văn | Hào | 7 |
45 | 2112157 | Lê Hùng | Đạt | 9 |
46 | 2136755 | Nguyễn Bá | Cầu | 9 |
47 | 2151457 | Nguyễn Văn | Hạnh | 9 |
48 | 2161757 | Phạm Thế | Duy | 7 |
49 | 2081957 | Lê Đắc | Đạt | 8 |
50 | 2123257 | Phạm Quốc | Phú | 8 |