I. Thông tin chung cho cả 3 đồ án:
- Thời gian học 07 tuần, bắt đầu từ 1/5/2017. Kết thúc 16/6/2017. Nộp bài 9h00 sáng thứ Sáu, 23/6/2017 tại VPBM.
- Khu đất
II. Nhiệm vụ cụ thể:
- Đồ án 1.
2. Đồ án 2
3. Đồ án Tổng hợp
I. Thông tin chung cho cả 3 đồ án:
II. Nhiệm vụ cụ thể:
2. Đồ án 2
3. Đồ án Tổng hợp
Giảng viên phụ trách ở xưởng mô hình: Cô Dung 0974.823.609
TT | MÃ MH | MÔN HỌC | LỚP | Ngày HD | Giáo viên | ĐT | ||
Tiết | Thứ | Ngày | ||||||
1 | 351612 | CƠ SỞ KIẾN TRÚC 2 | 61KD1 | 8-12 | 6 | 5/5/2017 | Ngô Việt Anh | 0985888238 |
2 | 61KD2 | 8-12 | 3 | 9/5/2017 | Vũ Thị Ngọc Anh | 0904449103 | ||
3 | 61KD3 | 2-6 | 4 | 3/5/2017 | Nguyễn Mạnh Trí | 0903451088 | ||
4 | 61KD4 | 2-6 | 6 | 5/5/2017 | Lương Thị Hiền | 01682405968 | ||
5 | 61KD5 | 2-6 | 2 | 8/5/2017 | Nguyễn Trường Giang | 0988858095 | ||
6 | 61KDE | 8-12 | 4 | 3/5/2017 | Đỗ Trọng Hưng | 0913224693 | ||
7 | 61KDF | 8-12 | 5 | 4/5/2017 | Nguyễn Toàn Thắng | 0903229908 |
Danh sách sinh viên làm đồ án tốt nghiệp đợt 4 của Bộ môn Lý thuyết và Lịch sử Kiến trúc.
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN | GHI CHÚ |
1 | 2212957 | Lê Xuân Quốc | 57KD4 | Thầy Đỗ Trọng Chung 0916636999 |
04 sv |
2 | 2047054 | Trần Hải Sơn | 54KD3 | ||
4 | 2082254 | Nguyễn Quốc Việt | 54KD1 | ||
5 | 2186854 | Nghiêm Hoàng Duy Khánh | 54KD1 | ||
6 | 2014154 | Dương Đức Hoàng Anh | 54KD1 | Thầy Nguyễn Mạnh Trí 0903451088 Làm việc 2h chiều thứ 4 hàng tuần tại 509A1 |
04 sv |
3 | 2093754 | Đỗ Minh Trang | 54KD5 | ||
7 | 2067957 | Lê Đức Hoàng | 57KD1 | ||
8 | 2167056 | Lê Văn Chung | 56KD2 |
Kế hoạch làm đồ án Tốt nghiệp.
Phiếu theo dõi hướng dẫn. (Sinh viên mang theo phiếu này mỗi tuần đến gặp thầy hướng dẫn để xin chữ ký.)
Kết quả kiểm tra tiến độ đợt 2: tại đây
Bộ môn Lý thuyết & Lịch sử Kiến trúc thông báo lịch học Thiết kế ý tưởng 1 dành cho 60KD.
Thời gian: từ 8h00 đến 16h30, Chủ Nhật, ngày 23 tháng 4 năm 2017
TT | MÃ MH | MÔN HỌC | LỚP | PHÒNG | CBHD | GHI CHÚ | |
1 | 351618 | THIẾT KẾ Ý TƯỞNG 1 | 60KD1 | 306.H1 | Ngô Việt Anh | ||
2 | 60KD2 | 308.H1 | Nguyễn Trường Giang | ||||
3 | 60KD3 | 311.H1 | Lương Thị Hiền | ||||
4 | 60KD4 | 314.H1 | Vũ Thị Ngọc Anh | ||||
5 | 60KD5 | 406.H1 | Đỗ Trọng Chung | ||||
6 | 60KD6 | 411.H1 | Nguyễn Hồng Hương | ||||
9 | 60KDE | 32.H2 | Trương Ngọc Lân | ||||
10 | 60KDF | 34.H2 | Nguyễn Mạnh Trí |
Bộ môn Lý thuyết & Lịch sử kiến trúc thông báo lịch kiểm tra tiến độ lần 02.
Nội dung:
Danh sách sinh viên kiểm tra:
TT | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | CBHD | CB KTRA |
1 | 2069857 | Nguyễn Văn | Cường | 57KD1 | Nguyễn Văn Đỉnh 0912474529 |
Đỗ Trọng Chung |
2 | 2067255 | Lê Văn | Hạ | 55KD1 | ||
3 | 2122357 | Trần Văn | Khuể | 57KD1 | ||
4 | 2188557 | Đỗ Ngọc | Hải | 57KD1 | ||
5 | 2157357 | Đỗ Văn | Bằng | 57KD4 | ||
6 | 2112157 | Lê Hùng | Đạt | 57KD5 | Lương Thị Hiền 01682405968 |
|
7 | 2136755 | Nguyễn Bá | Cầu | 55KD1 | ||
8 | 2151457 | Nguyễn Văn | Hạnh | 57KD4 | ||
9 | 2135457 | Lê Thị | Hoa | 57KD3 | Nguyễn Toàn Thắng 0903229908 |
Trương Ngọc Lân |
10 | 2209157 | Nguyễn Đăng | Khoa | 57KDE | ||
11 | 2120157 | Nguyễn Hưng | Anh | 57KD3 | ||
12 | 2214457 | Nguyễn Trung | Hiếu | 57KD5 | ||
13 | 2154157 | Trần Thị | Ngoãn | 57KD2 | ||
14 | 2170757 | Đỗ Ngọc | Minh | 57KD6 | Nguyễn Mạnh Trí 0903451088 |
|
15 | 2207257 | Võ Thị Thu | Trang | 57KD5 | ||
16 | 2115357 | Trần Đức | Chính | 57KDF | ||
17 | 2110957 | Đỗ Minh | Thu | 57KD4 | ||
18 | 2088357 | Nguyễn Văn | Nhân | 57KDF | ||
19 | 2161757 | Phạm Thế | Duy | 57KD5 | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103 |
Nguyễn Toàn Thắng |
20 | 2081957 | Lê Đắc | Đạt | 57KD4 | ||
21 | 2123257 | Phạm Quốc | Phú | 57KD6 | ||
22 | 2080857 | Nguyễn Trung | Hiếu | 57KD2 | Nguyễn Đình Thi 0917169929 |
|
23 | 2102057 | Đỗ Công | Tuấn | 57KD6 | ||
24 | 2011157 | Bùi Ngọc | Cường | 57KDF | ||
25 | 2192557 | Vũ Thị | Thảo | 57KDF | ||
26 | 2226257 | Phạm Thị | Hòa | 57KDE | ||
27 | 2013057 | Vũ Đữc | Dũng | 57KD5 | Đỗ Trọng Hưng 0913224693 |
Nguyễn Mạnh Trí |
28 | 2067457 | Chu Thị Thu | Hà | 57KD3 | ||
29 | 2100757 | Nguyễn Huy | Hội | 57KD2 | ||
30 | 2002857 | Đồng Thành | Hưng | 57KDF | ||
31 | 2206757 | Đậu Thị | Anh | 57KD3 | ||
32 | 2088457 | Ngô Văn | Ninh | 57KD1 | Trương Ngọc Lân 0912101142 |
|
33 | 2065557 | Nông Thị Bảo | Thoa | 57KD1 | ||
34 | 2185257 | Đỗ Thị Hoài Hoài | An | 57KDE | ||
35 | 2011457 | Hoàng | Dương | 57KDE | ||
36 | 2204457 | Hồ Viết | Tú | 57KDE | ||
37 | 2010857 | Ngô Đoàn | Dũng | 57KD2 | Nguyễn Hồng Hương 0982000227 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
38 | 2115155 | Vũ Ngọc | Hải | 55KD5 | ||
39 | 2023857 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 57KD4 | Đỗ Trọng Chung 0916636999 |
|
40 | 2213757 | Đậu Trung | Đức | 57KD1 | ||
41 | 2182157 | Nguyễn Thùy | Dương | 57KD5 | ||
42 | 2157957 | Bùi Minh | Đức | 57KD1 | ||
43 | 2071557 | Vũ Phương | Anh | 57KD4 | ||
44 | 2037657 | Nguyễn Đăng | Hiệp | 57KD2 | Nguyễn Tất Thắng 0903408306 |
Lương Thị Hiền |
45 | 2162057 | Phạm Minh | Hoàng | 57KD2 | ||
46 | 2199357 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 57KD5 | ||
47 | 2190257 | Trịnh Thị | Hường | 57KD6 | ||
48 | 2077255 | Nguyễn Quang | Ngọc | 55KD4 | Trần Quốc Bảo 0903255640 |
|
49 | 2155757 | Trần Thị Thu | Hà | 57KD3 | ||
50 | 2207957 | Trần Văn | Hào | 57KD3 |