Đề cương thực tập tham quan kiến trúc dành cho những sinh viên không đi xuyên Việt 2013. Download tại đây
Month: January 2013
DANH SÁCH BỐ TRÍ XE CHƯƠNG TRÌNH THAM QUAN KIẾN TRÚC XUYÊN VIỆT 2013
Tổ chức họp tất cả các sinh viên khóa 55 tham dự môn học Tham quan kiến trúc 2013 (tham quan xuyên Việt và tham quan tại Hà nội) vào 9h30, sáng thứ 7, ngày 26 tháng 01 năm 2013, tại hội trường G3. Mục đích để phổ biến chi tiết nội quy, chương trình và nhiệm vụ của tham quan kiến trúc. Yêu cầu tất cả các sinh viên khóa 55 phải có mặt.
Xe | Số sinh viên | Lớp | Giáo viên | Điện thọai | Ghi Chú | Tổng |
1 | 39 | 55CLC & 55KD4 | Nguyễn Mạnh Trí | 0903451088 | Giảng viên – Phụ trách xe | 41 |
Vũ Hương Lan | 0904161515 | Giảng viên | ||||
2 | 39 | 55KD1 | Hòang Anh | 0904104509 | Giảng viên – Phụ trách xe | 41 |
Nguyễn Minh Việt | 0904322653 | Giảng viên tập sự | ||||
3 | 36 | 55KD2 | Nguyễn Văn Phúc | 0983821389 | Giảng viên – Phụ trách xe | 38 |
Lê Thị Quế | 01226382798 | Y tế | ||||
4 | 39 | 55KD3 & 55KD4 | Trần Xuân Hiếu | 0917688868 | Giảng viên – Phụ trách xe | 41 |
Nguyễn Hòang Hiệp | 0983688383 | Giảng viên tập sự | ||||
5 | 38 | 55KD5 | Nguyễn Hồng Hương | 0982000227 | Giảng viên – Phụ trách xe | 40 |
Nguyễn Trường Giang | 0988858095 | Giảng viên | ||||
6 | 40 | 55KD6 & 55QH2 | Đỗ Trọng Chung | 0916636999 | Giảng viên – Phụ trách xe | 42 |
Trần Giang Nam | 0942236384 | Giảng viên tập sự | ||||
7 | 39 | 55QH1 & 55QH2 | Nguyễn Đình Thi | 0983599329 | Giảng viên – Phụ trách xe | 41 |
Nguyễn Thị Chung Hiếu | 0985518678 | Giảng viên |
Xe 1
Lớp | Họ và tên |
55CLC | Tô Quang Cầm (lớp trưởng) |
55CLC | Trương Qúy An |
55CLC | Tào Thị Duyên |
55CLC | Đào Minh Đức |
55CLC | Nguyễn Anh Dương |
55CLC | Cao Hữu Chí |
55CLC | Sầm Thị Hương Giang |
55CLC | Tô Hòang Giang |
55CLC | Vũ Thái Giang |
55CLC | Lê Thị Hồng Hạnh |
55CLC | Bùi Thanh Hằng |
55CLC | Bùi Thị Thu Hiền |
55CLC | Nguyễn Trung Hiếu |
55CLC | Phạm Thị Thanh Huyền |
55CLC | Nguyễn Thị Mai Hương |
55CLC | Lê Thị Trà My |
55CLC | Lại Thị Bích Ngọc |
55CLC | Nguyễn Hồng Nhung |
55CLC | Vũ Duy Phú |
55CLC | Nguyễn Ngọc Sơn |
55CLC | Nguyễn Phương Thanh |
55CLC | Đỗ Thu Thảo |
55CLC | Nguyễn Thị Phương Thảo |
55CLC | Nguyễn Thị Hà Thơ |
55CLC | Phạm Thu Trang |
55CLC | Đỗ Thị Việt Trinh |
55CLC | Nguyễn Bảo Tùng |
55CLC | Hoàng Đức Vinh |
55KD4 | Lê Văn Lương |
55KD4 | Lương Tiến Mạnh |
55KD4 | Vũ Nhật Tân |
55KD4 | Ngô Tiến Thành |
55KD4 | Ngô Việt Thuận |
55KD4 | Nguyễn Thị Trâm |
55KD4 | Lê Huy Tùng |
55KD4 | Ngô Sơn Tùng |
Canada | Élisa Gouin |
Canada | Mélissa Héon |
Canada | Vincent Deslauriers |
Xe 2
55KD1 | Hoàng Anh |
55KD1 | Trần Kiều Anh |
55KD1 | Nguyễn Bá Cầu |
55KD1 | Ngô Minh Châu |
55KD1 | Ngô Đình Diệm |
55KD1 | Mai Văn Dũng |
55KD1 | Nguyễn Khương Duy |
55KD1 | Lê Quốc Đạt |
55KD1 | Nguyễn Quyết Tín Đạt |
55KD1 | Hoàng Hải Đăng |
55KD1 | Phạm Văn Đĩnh |
55KD1 | Lê Minh Đức |
55KD1 | Nguyễn Ngọc Minh Đức |
55KD1 | Phạm Hữu Hải Hà |
55KD1 | Lê Văn Hạ |
55KD1 | Nguyễn Văn Hải |
55KD1 | Nguyễn Thế Hoàn |
55KD1 | Nguyễn Thị Thùy Linh |
55KD1 | Trần Thế Mạnh |
55KD1 | Tạ Quang Minh |
55KD1 | Vương Thái Nam |
55KD1 | Hoàng Hữu Nghĩa |
55KD1 | Nguyễn Như Ngọc |
55KD1 | Ngô Tuấn Ninh |
55KD1 | Lương Hữu Quân |
55KD1 | Phùng Quang Quý |
55KD1 | Hồ Xuân Sang |
55KD1 | Nguyễn Trường Sơn |
55KD1 | Trần Lê Sơn (lớp trưởng) |
55KD1 | Nguyễn Phương Thảo |
55KD1 | Vũ Đức Thịnh |
55KD1 | Lại Thị Thu |
55KD1 | Hoàng Văn Thức |
55KD1 | Doãn Truyền |
55KD1 | Đặng Văn Tuấn |
55KD1 | Nguyễn Anh Tuấn |
55KD1 | Trần Đình Tuấn |
55KD1 | Nguyễn Đình Viên |
55KD1 | Hoàng Hải Yến |
Xe 3
55KD2 | Nguyễn Trung Anh |
55KD2 | Lưu Ngọc Ánh |
55KD2 | Đinh Công Bằng |
55KD2 | Phạm Chí Công |
55KD2 | Trương Tuấn Cường |
55KD2 | Hoàng Chung Dũng |
55KD2 | Nguyễn Thế Duy |
55KD2 | Đoàn Thị Thu Hà |
55KD2 | Nguyễn Quang Hiệp |
55KD2 | Nguyễn Trung Kiên |
55KD2 | Nguyễn Thị Ngọc Lan |
55KD2 | Dương Khánh Linh |
55KD2 | Nguyễn Thị Loan |
55KD2 | Trần Trọng Lực |
55KD2 | Nguyễn Văn Nam |
55KD2 | Vũ Hải Nam |
55KD2 | Nguyễn Thị Nga |
55KD2 | Đỗ Đức Quân |
55KD2 | Nguyễn Vi Quý |
55KD2 | Trần Đình Quý |
55KD2 | Phan Chí Thanh |
55KD2 | Ngô Thị Hồng Quyên |
55KD2 | Nguyễn Đức Thành |
55KD2 | Nguyễn Tiến Thành (lớp trưởng) |
55KD2 | Phương Văn Thiên |
55KD2 | Trần Minh Tiến |
55KD2 | Trần Minh Tiến |
55KD2 | Nguyễn Đức Toàn |
55KD2 | Nguyễn Trọng Toàn |
55KD2 | Vũ Văn Trường |
55KD2 | Hà Đức Tuấn |
55KD2 | Mai Xuân Tùng |
55KD2 | Nguyễn Thanh Tùng |
55KD2 | Trần Đức Thanh Tùng |
55KD2 | Phạm Mạnh Tường |
55KD2 | Nguyễn Văn Việt |
Xe 4
55KD3 | PHẠM NGỌC AN |
55KD3 | NGUYỄN ĐÌNH ÂU |
55KD3 | NGUYỄN THANH BÌNH |
55KD3 | ĐOÀN VĂN CHIẾN |
55KD3 | ĐỖ NGỌC DUY |
55KD3 | NGUYỄN QUANG DUY |
55KD3 | VŨ MẠNH DUY |
55KD3 | CHU ĐẠI DƯƠNG |
55KD3 | NGUYỄN BÁ ĐỨC |
55KD3 | NGUYỄN ĐỨC HẢI |
55KD3 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
55KD3 | NGUYỄN CHIẾN HỮU |
55KD3 | NGUYỄN THÙY LINH |
55KD3 | NGUYỄN VĂN LINH |
55KD3 | PHẠM THỊ LỰU |
55KD3 | NGUYỄN THỊ LÝ |
55KD3 | BÙI TIẾN PHÚ |
55KD3 | NGUYỄN VĂN THÀNH |
55KD3 | BÙI THỊ THU THẢO |
55KD3 | NGUYỄN THANH THÙY |
55KD3 | NGUYỄN THU THỦY |
55KD3 | PHẠM ĐÀO TIÊN |
55KD3 | BÙI TRANG |
55KD3 | NGUYỄN QUỐC TUẤN |
55KD3 | NGUYỄN THANH TÙNG (lớp trưởng) |
55KD3 | PHẠM VĂN TÙNG |
55KD3 | TRẦN DƯƠNG TÙNG |
55KD3 | VŨ TRƯỜNG MĨ |
55KD4 | Nguyễn Ngọc Anh |
55KD4 | Phan Ngọc Ánh |
55KD4 | Nguyễn Hoành Cương |
55KD4 | Dương Xuân Dũng |
55KD4 | Trần Hoàng Dũng |
55KD4 | Lê Đức Duy (lớp trưởng) |
55KD4 | Nguyễn Ngọc Điệp |
55KD4 | Mai Văn Hà |
55KD4 | Hoàng Nam Hưng |
55KD4 | Nguyễn Thị Quỳnh Liên |
55KD4 | Nguyễn Thùy Linh |
Xe 5
55KD5 | NGUYỄN TUẤN ANH |
55KD5 | ĐÀO VĂN DƯỠNG |
55KD5 | TẠ TUẤN ANH |
55KD5 | LÊ VĂN CHIẾN |
55KD5 | NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI |
55KD5 | VÕ CÔNG ĐẶNG |
55KD5 | LÊ THỌ ĐỨC |
55KD5 | DƯƠNG THUỲ DƯƠNG |
55KD5 | PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG |
55KD5 | HỒ VĂN ĐƯỜNG |
55KD5 | TRẦN THỊ BÍCH GIANG |
55KD5 | VŨ NGỌC HẢI |
55KD5 | NGUYỄN VĂN HÀO (lớp phó) |
55KD5 | PHẠM THỊ THU HIỀN |
55KD5 | TRẦN NGỌC HIẾU |
55KD5 | PHAN HỒNG HOA |
55KD5 | NGUYỄN QUÝ HỌC |
55KD5 | ĐOÀN QUỐC HUY |
55KD5 | NGUYỄN SỸ HUY |
55KD5 | DUY THỊ LAN |
55KD5 | LÊ THỊ LANH |
55KD5 | NGUYỄN ANH LONG |
55KD5 | ĐỖ VĂN LUẬT |
55KD5 | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN MINH |
55KD5 | NGUYỄN NHƯ NGỌC |
55KD5 | VÕ THỊ OANH |
55KD5 | ĐỖ HÀNH QUÂN |
55KD5 | NGUYỄN THẾ QUÂN |
55KD5 | ĐOÀN THỊ TÂM |
55KD5 | TRỊNH THỊ THẮM |
55KD5 | LÊ THỊ THÂN |
55KD5 | TRỊNH VĂN THANH |
55KD5 | TRẦN MINH THÀNH |
55KD5 | NGUYỄN KHẮC TOÀN |
55KD5 | PHẠM HỒNG VÂN (lớp phó) |
55KD5 | HOÀNG VĂN VANG |
55KD5 | NGUYỄN LÊ VINH |
55KD5 | HOÀNG VĂN VƯỢNG |
Xe 6
55KD6 | NGYỄN NHẬT QUANG |
55KD6 | PHẠM THÁI VIỆT HOÀNG |
55KD6 | NGUYỄN ĐÌNH HƯNG |
55KD6 | NGUYỄN QUANG KHẢI |
55KD6 | TRỊNH ĐỨC QUÝ |
55KD6 | NGUYỄN DUY AN |
55KD6 | VŨ DANH HIẾU |
55KD6 | ĐINH VĂN TUẤN (lớp trưởng) |
55KD6 | LÊ XUÂN TÙNG |
55KD6 | NGÔ VĂN AM |
55KD6 | TRẦN ĐÌNH LỘC |
55KD6 | PHẠM ĐỨC LUÂN |
55KD6 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO |
55KD6 | BÙI THỊ THẮM |
55KD6 | TÔ THỊ VÂN ANH |
55KD6 | ĐÀO TỪ BẮC |
55KD6 | NGUYỄN ĐỨC DUY |
55KD6 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
55KD6 | NGUYỄN DUY HƯNG |
55KD6 | LÊ CAO SƠN |
55KD6 | ĐÀO QUỐC VIỆT |
55KD6 | TRƯƠNG CHÍ SỸ |
55KD6 | NGUYỄN TRUNG THÀNH |
55KD6 | TRẦN VĂN TRƯỜNG |
55KD6 | LÊ XUÂN VIỆN |
55KD6 | ĐẶNG VĂN THỌ |
55KD6 | NGUYỄN XUÂN ĐẠT |
55KD6 | NGUYỄN VĂN HIẾU |
55KD6 | VŨ THỊ LÚA |
55KD6 | BÙI VĂN DŨNG |
55KD6 | TRÀN THANH PHƯƠNG |
55KD6 | NGUYỄN HOÀ BÌNH HÀ |
55KD6 | NGUYỄN QUANG ÁNH |
55QH2 | Lê Khắc Nam |
55QH2 | Đỗ Huy Sáng |
55QH2 | Nguyễn Hữu Thắng |
55QH2 | Phạm Thị Thúy |
55QH2 | Nguyễn Đình Tiền |
55QH2 | Trần Anh Tuấn |
55QH2 | Đỗ Văn Đạo |
Xe 7
55QH1 | Nguyễn Văn An |
55QH1 | Đặng Việt Anh |
55QH1 | Nguyễn Huy Cát |
55QH1 | Mai Tiến Chuẩn |
55QH1 | Nguyễn Tiến Du |
55QH1 | Ngô Văn Dũng |
55QH1 | Đỗ Tùng Dương |
55QH1 | Trần Thành Đạt |
55QH1 | Đàm Hữu Hiệp |
55QH1 | Nguyễn Hoàng Hiệp |
55QH1 | Lương Minh Huy |
55QH1 | Nguyễn Văn Khánh |
55QH1 | Tạ Tùng Lâm |
55QH1 | Phạm Thanh Nam |
55QH1 | Nguyễn Yến Nhung |
55QH1 | Trần Việt Phương |
55QH1 | Phạm Văn Quang |
55QH1 | Nguyễn Đức Quân |
55QH1 | Nguyễn Duy Sơn |
55QH1 | Hồ Ngọc Tân |
55QH1 | Nguyễn Xuân Thọ |
55QH1 | Nguyễn Hữu Thuận |
55QH1 | Phạm Minh Trang |
55QH1 | Lăng Văn Tuấn |
55QH1 | Lê Anh Tuấn (lớp trưởng) |
55QH1 | Hoàng Khắc Tùng |
55QH2 | Hoàng Ngọc Anh |
55QH2 | Trần Văn Diện |
55QH2 | Trần Văn Tuấn Dương |
55QH2 | Vũ Hoài Dương |
55QH2 | Võ Hải Đăng |
55QH2 | Trần Văn Đạo |
55QH2 | Phạm Minh Đức |
55QH2 | Phan Vũ Huy Hoàng |
55QH2 | Trần Minh Hoàng |
55QH2 | Hoàng Hải |
55QH2 | Phạm Văn Huy |
55QH2 | Nguyễn Quang Phúc |
55QH2 | Lê Huy Phúc |
DANH SÁCH SỬA ĐỔI BỔ SUNG SINH VIÊN KHÓA 53KD THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT TẠI BỘ MÔN LÝ THUYẾT VÀ LỊCH SỬ KIẾN TRÚC NGÀY 10-1- 2013
Do có sự điều chỉnh bổ sung từ giáo vụ khoa Kiến trúc- Quy hoạch trong quá trình xét Thực tập cán bộ kỹ thuật nên danh sách sinh viên làm thực thập tại Bộ môn Lý thuyết và Lịch sử Kiến trúc sẽ thay đổi như dưới đây:
TT |
MSSV |
HỌ TÊN SV |
LỚP |
GHI CHÚ |
|
2107453 | TRẦN ĐÌNH HÒA | 53KD1 | Thầy Nguyễn Văn Đỉnh
Đt: 0912474529 5SV |
|
2053053 | NGUYỄN LƯƠNG TRUYỀN | 53KD1 | |
|
2113753 | PHẠM VĂN THÀNH | 53KD5 | |
|
2022752 | TRẦN NAM THẮNG | 52KD3 | |
|
2061952 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 52KD6 | |
|
2100753 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 53KD2 | Thầy Nguyễn Bá Minh
Đt:01653219897 5SV |
|
2045653 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 53KD2 | |
|
2094853 | LÊ ĐỨC LINH | 53KD2 | |
|
2101953 | TRẦN CÔNG THƯƠNG | 53KD2 | |
|
2031053 | ĐINH QUANG THUẬN | 53KD3 | Thầy Nguyễn Đình Thi
Đt: 0983599329 7SV |
|
2103553 | NGUYỄN MINH ANH | 53KD6 | |
|
2062953 | NGUYỄN THỊ LY | 53KD6 | |
|
2122453 | NGUYỄN THỊ VÂN | 53KD8 | |
|
2057553 | VŨ ANH VIỆT | 53KD5 | |
|
2121653 | LÊ HÒAI SƠN | 53KD6 | |
|
2048853 | HOÀNG THÙY LINH | 53KD8 | |
|
2016953 | PHẠM THU HƯƠNG | 53KD3 | Thầy Trương Ngọc Lân
Đt: 0912101142 5SV |
|
2099253 | PHẠM MINH GIANG | 53KD7 | |
|
2010753 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 53KD6 | |
|
2027853 | HOÀNG GIA TUÂN | 53KD6 | |
|
2005853 | NGÔ BÍCH NGỌC | 53KD8 | |
|
2076253 | VƯƠNG VĂN THUẦN | 53KD1 | Thầy Nguyễn Mạnh Trí
Đt:0903451088 3sv |
|
2007853 | NGUYỄN QUANG DUY | 53KD6 | |
|
2002753 | ĐỖ DANH SƠN | 53KD4 | |
|
2081053 | NGÔ DUY HUY | 53KD3 | Thầy Đỗ Trọng Hưng
Đt: 0913224693 4SV |
|
2048453 | HOÀNG THỊ LINH GIANG | 53KD3 | |
|
2102853 | NGUYỄN HỮU THÁI | 53KD5 | |
|
2113253 | ĐINH TRANG LINH | 53KD6 | |
|
2108453 | LÊ VĂN AN | 53KD5 | Thầy Nguyễn Toàn Thắng
Đt: 0903229908 4SV |
|
2075753 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 53KD5 | |
|
2087753 | ĐÀO THANH TÙNG | 53KD3 | |
|
2097953 | LÊ NGỌC ANH | 53KD3 | |
|
2069353 | VŨ NGỌC CẢNH | 53KD7 | Thầy Đỗ Trọng Chung
Đt: 0916636999 4SV |
|
2067053 | TẠ VĂN VÕ | 53KD2 | |
|
2029853 | PHẠM VĂN NAM | 53KD7 | |
|
2039151 | PHẠM THU HỒNG | 51KD3 | |
|
2024753 | ĐỖ HẢI ĐỒNG | 53KD8 | Cô Nguyễn Hồng Hương
Đt:0982000227 1sv |
|
2057653 | LÊ MINH NGUYỆN | 53KD7 | Thầy Trần Quốc Bảo
Đt:0903255640 2sv |
|
2070453 | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | 53KD7 | |
|
2017653 | MAI VĂN HUY | 53KD8 | Thầy Tôn Đại
Đt:0913204477 1sv |
Các sinh viên có tên in đậm mới được bổ sung vào danh sách bộ môn ngày 10-1-2013.
BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 KHÓA 52KD
Khoa Kiến trúc và quy hoạch sẽ tổ chức bảo vệ đồ án tốt nghiệp đợt 2 cho các sinh viên khóa 52KD. Kế hoạch như sau
Thời gian: 8h00 thứ 6 ngày 11 tháng 01 năm 2013
Địa điểm: Phòng 105-106 H1
Yêu cầu: Tất cả các bạn sinh viên phải có mặt đúng giờ, đến muộn sẽ không được bảo vệ. Các bản vẽ phải trình bày lên 8-12 tờ A0 kể cả phần kỹ thuật. Các bản vẽ đều phải có chữ ký của thầy hướng dẫn trước khi ra hội đồng bảo vệ.
PHÂN CÔNG THỰC TẬP CÁN BỘ KLYX THUẬT CHO SINH VIÊN KHÓA 53KD THUỘC BỘ MÔN LÝ THUYẾT VÀ LỊCH SỬ KIẾN TRÚC
Các sinh viên khóa 53KD thực tập tại bộ môn Lý thuyết và Lịch sử kiến trúc cần tuân theo các quy định sau:
1. Thời gian thực tập : 5 tuần gồm: Tuần 23,24,25,28,29 (tuần 26,27 nghỉ Tết Âm lịch). Tổng thời gian thực tập từ ngày 14/1 đến 2/3/2013
2. Nôi dung thực tập: Thực tập tại 1 đơn vị, văn phòng tư vấn thiết kế kiến trúc, xây dựng trong thời gian nêu trên (sau khi trao đổi, lĩnh hội yêu cầu của thầy hướng dẫn). Kết quả thực tập được viết thành báo cáo có xác nhận (đóng dấu) của cơ quan mà sinh viên đến thực tập. Nội dung thông tin cần tìm hiểu và trình bày trong báo cáo gồm:
– Tìm hiểu cơ cấu, tổ chức, hoạt động của 1 công ty tư vấn kiến trúc
– Cách lập 1 dự án đầu tư xây dựng công trình.
– Tìm tài liệu dự án có thể chuyển thành nhiệm vụ đề tài tốt nghệp (yêu cầu sv trao đổi với thầy hướng dẫn về các nội dung của dự án cần thu thập)
– Tìm các tài liệu, thông tin về quy chuẩn, tiêu chuẩn, quy hoạch… của dự án nêu trên để phục vụ nghiên cứu đồ án tốt nghiệp.
3. Danh sách phân công như sau (sinh viên liên hệ trực tiếp với thầy hướng dẫn để nhận nhiệm vụ)
TT |
MSSV |
HỌ TÊN SV |
LỚP |
GHI CHÚ |
|
2107453 |
TRẦN ĐÌNH HÒA |
53KD1 |
Thầy Nguyễn Văn Đỉnh Đt: 0912474529 5SV |
|
2011253 |
TẠ VIỆT QUANG |
53KD1 |
|
|
2103953 |
PHẠM HOÀNG THÔNG |
53KD1 |
|
|
2047153 |
TRƯƠNG VĂN VIỆT |
53KD1 |
|
|
2053053 |
NGUYỄN LƯƠNG TRUYỀN |
53KD1 |
|
|
2100753 |
TRẦN VĂN DƯƠNG |
53KD2 |
Thầy Nguyễn Bá Minh Đt:01653219897 5SV |
|
2045653 |
NGUYỄN VĂN ĐẠO |
53KD2 |
|
|
2013053 |
ĐẶNG THỊ THU HUYỀN |
53KD2 |
|
|
2094853 |
LÊ ĐỨC LINH |
53KD2 |
|
|
2101953 |
TRẦN CÔNG THƯƠNG |
53KD2 |
|
|
2031053 |
ĐINH QUANG THUẬN |
53KD3 |
Thầy Nguyễn Đình Thi Đt: 0983599329 4SV |
|
2103553 |
NGUYỄN MINH ANH |
53KD6 |
|
|
2062953 |
NGUYỄN THỊ LY |
53KD6 |
|
|
2122453 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
53KD8 |
|
|
2016953 |
PHẠM THU HƯƠNG |
53KD3 |
Thầy Trương Ngọc Lân Đt: 0912101142 4SV |
|
2099253 |
PHẠM MINH GIANG |
53KD7 |
|
|
2010753 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
53KD6 |
|
|
2027853 |
HOÀNG GIA TUÂN |
53KD6 |
|
|
2076253 |
VƯƠNG VĂN THUẦN |
53KD1 |
Thầy Nguyễn Mạnh Trí Đt:0903451088 2sv |
|
2007853 |
NGUYỄN QUANG DUY |
53KD6 |
|
|
2081053 |
NGÔ DUY HUY |
53KD3 |
Thầy Đỗ Trọng Hưng Đt: 0913224693 4SV |
|
2048453 |
HOÀNG THỊ LINH GIANG |
53KD3 |
|
|
2102853 |
NGUYỄN HỮU THÁI |
53KD5 |
|
|
2006553 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
53KD5 |
|
|
2108453 |
LÊ VĂN AN |
53KD5 |
Thầy Nguyễn Toàn Thắng Đt: 0903229908 4SV |
|
2075753 |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
53KD5 |
|
|
2087753 |
ĐÀO THANH TÙNG |
53KD3 |
|
|
2097953 |
LÊ NGỌC ANH |
53KD3 |
|
|
2069353 |
VŨ NGỌC CẢNH |
53KD7 |
Thầy Đỗ Trọng Chung Đt: 0916636999 3SV |
|
2067053 |
TẠ VĂN VÕ |
53KD2 |
|
|
2029853 |
PHẠM VĂN NAM |
53KD7 |
|
|
2024753 |
ĐỖ HẢI ĐỒNG |
53KD8 |
Cô Nguyễn Hồng Hương Đt:0982000227 |
|
2057653 |
LÊ MINH NGUYỆN |
53KD7 |
Thầy Trần Quốc Bảo Đt:0903255640 2sv |
|
2070453 |
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG |
53KD7 |
|
|
2017653 |
MAI VĂN HUY |
53KD8 |
Thầy Tôn Đại Đt:0913204477 1sv |