DANH SÁCH SV LÀM PHẦN KỸ THUẬT CỦA ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 4 (THÁNG 3/2015)
Các bạn sinh viên đang làm ĐATN đợt 4 (tháng 3/2015) đăng ký phần kỹ thuật không phải là nội thất (phần nội thất sẽ do thầy HD chính hướng dẫn luôn) chú ý xem lich phân thầy HD phần kỹ thuật dưới đây để liên hệ với thầy hướng dẫn cho kịp tiến độ.
BM CÔNG TRÌNH BÊ TÔNG CỐT THÉP: P311-NHÀ A1 | |||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SV | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | PHẦN KỸ THUẬT | CBHD KIẾN TRÚC | |
1 | 2112255 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 55KD1 | Nhà máy nhiệt điện Thái Bình | Kết cấu | PGS.TS. Nguyễn Nam | |
2 | 2046955 | Hoàng Văn Vượng | 55KD5 | Thiết kế trung tâm hành chính khu công nghệ cao Hòa Lạc | Kết cấu | TS. Phạm Đình Tuyển | |
3 | 2024055 | Phạm Doãn Lợi | 55KD2 | Nhà ở dành cho người có thu nhập thấp khu đô thị mới Việt Hưng – Hà Nội | Kết cấu | ThS. Nguyễn Ngọc Anh | |
4 | 2142655 | Nguyễn Thị Hà Thơ | 55KDCLC | Cải tạo Chợ Ga thành Trung tâm văn hoa ẩm thực | Kết cấu | ThS. Nguyễn Ngọc Anh | |
5 | 2018555 | Dương Văn Hiệp | 55KD3 | Nhà máy tái chế rác thải | Kết cấu | Ths. Hồ Quốc Khánh | |
6 | 2100455 | Đặng Thị Mai | 55KD4 | Trung tâm phát triển điện ảnh | Kết cấu | Ths. Nguyễn Thị Vân Hương | |
7 | 2164155 | Nguyễn Quý Học | 55KD5 | Trung tâm chơi Game Quận Cầu Giấy | Kết cấu | KTS. Nguyễn Trọng Hải | |
8 | 2076954 | Trần Văn Quân | 54KD4 | KS trên bãi nổi sông Hồng | Kết cấu | PGS.TS. Doãn Minh Khôi | |
9 | 2064755 | Đặng Khải Hoàn | 55KD5 | TT văn hoá | Kết cấu | Ths. Doãn Thế Trung | |
10 | 2132155 | Trần Kiều Anh | 55KD1 | KS nổi trên bãi sông hồng | Kết cấu | Ths. Doãn Thế Trung | |
11 | 2088455 | Nguyễn Thế Hoàn | 55KD1 | Làng du lịch cù lao Chàm | Kết cấu | Ths. Hoàng Thúc Hào | |
12 | 2023755 | Lê Văn Chiến | 55KD5 | Bảo tồn và phát triển du lịch làng chài Cửa Vạn | Kết cấu | Ths. Hoàng Thúc Hào | |
13 | 2043355 | Tô Hoàng Giang | 55KDCLC | Cải tạo và tổ chức không gian du lịch cầu Long Biên | Kết cấu | Ths. Hoàng Thúc Hào | |
14 | 2114955 | Nguyễn Trung Anh | 55KD2 | Rạp chiếu phim đa chức năng Thái Bình | Kết cấu | BM KT Dân dụng | |
15 | 2019555 | Phạm Ngọc Ánh | 55KD4 | Trường CĐ phát thanh TH2 – cơ sở 2 – TPHCM | Kết cấu | Kts. Nguyễn Tuyết Nga | |
16 | 2097055 | Tô Văn Duân | 55KD4 | Trung tâm thương mại VP nhà ở Cầu Bưu | Kết cấu | Ths. Vũ Hương Lan | |
17 | 2060955 | Phùng Quang Quý | 55KD1 | Trường mầm non tự kỷ | Kết cấu | Kts. Vũ Khôi | |
18 | 2170155 | Tạ Quang Minh | 55KD1 | Thiết kế cảng biển du lịch Hòn Gai – Quảng Ninh | Kết cấu | TS. Trần Minh Tùng | |
19 | 2035355 | Lại Văn Minh | 55KD1 | Cải tạo sân vận động Lạch Tray, Hải Phòng. | Kết cấu | BM Lý thuyết LSKT | |
20 | 2121155 | Nguyễn Văn Công | 55KD6 | Thiết kế khách sạn Đống Đa. | Kết cấu | BM Lý thuyết LSKT | |
21 | 2036355 | Vũ Duy Phú | 55KDCLC | Trung tâm triển lãm | Kết cấu | Ths. Trương Ngọc Lân | |
22 | 2036155 | Nguyễn Phạm Sơn Tùng | 55KDCLC | Làng nổi trên đảo chìm Đá Tây – Trường Sa | Kết cấu | PGS.TS. Nguyễn Đình Thi | |
23 | 2080755 | Trần Văn Trường | 55KD6 | Thiết kế khách sạn Sapa | Kết cấu | PGS. Đàm Thu Trang | |
– BỘ MÔN QUY HOẠCH HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐÔ THỊ: PHÒNG 422 – NHÀ A1 | |||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SV | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | PHẦN KỸ THUẬT | CBHD KIẾNTRÚC | |
1 | 2081555 | Phạm Đức Luân | 55KD6 | Quy hoạch khu CN Sơn Nam – tuyên Quang – Thiết kế nhà máy đường mía | Hạ tầng KT | KTS. Nguyễn Mạnh Hoằng | |
2 | 2037655 | Đỗ Thị Phương Thảo | 55KD6 | Quy hoạch KCN Lai Vu | Hạ tầng KT | KTS. Nguyễn Mạnh Hoằng | |
3 | 2034355 | Nguyễn Đức Toàn | 55KD6 | Quy hoạch khu CN Bãi Sậy – Hưng yên. Thiết kế nhà máy lắp ráp Ô tô | Hạ tầng KT | KTS. Nguyễn Mạnh Hoằng | |
4 | 2026055 | Nguyễn Huy Cát | 55QH1 | QHC thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, Hà Nội | San nền | PGS.TS.Phạm Hùng Cường | |
5 | 2099055 | Nguyễn Hữu Thuận | 55QH1 | ||||
6 | 2071255 | Lăng Văn Tuấn | 55QH1 | QH phân khu KĐT Tây Nam thành phố Bắc Giang, 1/2000 | San nền | PGS.TS.Phạm Hùng Cường | |
7 | 2117055 | Phạm Thanh Nam | 55QH1 | ||||
8 | 2172855 | Nguyễn Văn An | 55QH1 | QHPK TL 1/2000 KĐT sông Lô, TP. Việt Trì, Phú Thọ | San nền | Ths.Nguyễn Văn Tuyên | |
9 | 2107555 | Đào Văn Yên | 55QH1 | ||||
10 | 2077755 | Chu Văn Tú | 55QH2 | QH phân khu KĐT Hợp Châu, Tam Đảo | San nền | Ths. Dương Quỳnh Nga | |
11 | 2065055 | Phạm Minh Đức | 55QH2 | ||||
12 | 2032255 | Đặng Viết Tuân | 55QH2 | QH phân khu KĐTM xã Tiền Châu, Vĩnh Phúc | San nền | Ths. Dương Quỳnh Nga | |
13 | 2097455 | Lê Văn Trường | 55QH2 | ||||
14 | 2211054 | Lê Quang Phong | 54QH2 | QH XD nông thôn xã Tân Ước | San nền | TS. Lê Quỳnh Chi | |
15 | 2163654 | Hoàng Quốc Việt | 54QH2 | ||||
16 | 2002054 | Đỗ Anh Dũng | 54KD1 | Cải tạo nâng cấp cảnh quan Nghĩa trang Trường Sơn | San nền | Ths. Đặng Việt Dũng | |
17 | 2103753 | Phạm Vinh Hoàng | 53KD7 | Thiết kế chi tiết cảnh quan khu hồ trung tâm – Khu đô thị Thủ Thiêm – Tp. Hồ Chí Minh | Giao thông | Ths. Đặng Việt Dũng | |
– BM KIẾN TRÚC CẢNH QUAN: Phòng 411 – Nhà A1 | |||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SV | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | PHẦN KỸ THUẬT | CBHD KIẾN TRÚC | |
1 | 2081455 | Vũ Đức Thịnh | 55KD1 | Tổ hợp trung tâm thương mại giải trí Giảng Võ | Cảnh quan | PGS.TS. Nguyễn Nam | |
2 | 2000355 | Nguyễn Bảo Tùng | 55CLC | Trung tâm triển lãm Hoa – Hà Nội | Cảnh quan | PGS.TS. Nguyễn Nam | |
3 | 2041355 | Hoàng Chung Dũng | 55KD2 | Bệnh viện Đa khoa Việt Tiệp cơ sở 2 (Hải Phòng) | Cảnh quan | TS. Phạm Đình Tuyển | |
4 | 2118355 | Nguyễn Thị Loan | 55KD2 | Trung học phổ thông chất lượng cao Mùa Xuân (Hà Nội) | Cảnh quan | Ths. Nguyễn Ngọc Anh | |
5 | 2127055 | Lê Văn Lương | 55KD4 | Bảo tàng khoa học thiếu nhi Việt Nam | Cảnh quan | TS. Nguyễn Cao Lãnh | |
6 | 2195454 | Đặng Trường Chinh | 54KD3 | Thiết kế nhà ở vùng nước nổi Quỳnh Thạch – Quỳnh Lưu – Nghệ An | Cảnh quan | Ths. Hồ Quốc Khánh | |
7 | 2142054 | Lê Tuấn Minh | 54KD5 | Thiết kế bảo tàng Đăk Nông, Đăk Lăk | Cảnh quan | Ths. Lê Lan Hương | |
8 | 2081655 | Nguyễn Tiến Đạt | 55KD4 | Trung tâm thiền | Cảnh quan | Ths. Nguyễn Lan Phương | |
9 | 2073455 | Trần Minh Nguyễn | 55KD5 | Quy hoạch khi ở cho kỹ sư Khu công nghiệp Quế Võ | Cảnh quan | Kts. Nguyễn Trọng Hải | |
10 | 2127455 | Đoàn Thị Tâm | 55KD5 | Thiết kế trường Quốc tế L’amour | Cảnh quan | Ths. Nguyễn Văn Phúc | |
11 | 2055455 | Nguyễn Lê Vinh | 55KD5 | Thiết kế trung tâm vui chơi và phát triển năng khiếu trẻ em khu vực vùng núi Tây bắc | Cảnh quan | Ths. Nguyễn Văn Phúc | |
12 | 2055555 | Vũ Minh Anh | 55KD6 | Quy hoạch, xây dựng KCN Bãi Sậy, Thiết kế khu trung tâm dịch vụ Công nghiệp | Cảnh quan | Kts. Lê Văn Thắng | |
13 | 2184355 | Vũ Thị Lúa | 55KD6 | Quy hoạch khi ở công nhân Hải Dương | Cảnh quan | Kts. Lê Văn Thắng | |
14 | 2013755 | Vũ Thái Giang | 55CLC | Làng trẻ em SOS Thái Bình | Cảnh quan | TS. Nguyễn Cao Lãnh | |
15 | 2050755 | Nguyễn Hồng Nhung | 55CLC | Thư viện thành phố | Cảnh quan | Ths. Tạ Quỳnh Hoa | |
16 | 2157955 | Nguyễn Ngọc Huy | 55KD3 | TT văn hoá Bản Khiềng Lào Cai | Cảnh quan | PGS.TS. Doãn Minh Khôi | |
17 | 2008755 | Bùi Thanh Hằng | 55CLC | Chợ văn hoá SaPa | Cảnh quan | PGS.TS. Doãn Minh Khôi | |
18 | 2091355 | Nguyễn Tiến Thành | 55KD2 | Công trình phức hợp : TTTM VP KS 80 Trần Hưng Đạo | Cảnh quan | PGS.TS. Doãn Minh Khôi | |
19 | 2129955 | Lê Thị Hồng Hạnh | 55CLC | TTâm giáo dục nhân đạo | Cảnh quan | PGS.TS. Doãn Minh Khôi | |
20 | 2156855 | Nguyễn Ngọc Sơn | 55CLC | Khu tổ hợp giao lưu điện ảnh | Cảnh quan | Ths. Doãn Thế Trung | |
21 | 2070255 | Nguyễn Ngọc Điệp | 55KD4 | TT văn hoá du lịch bản Nậm Bắc Giang | Cảnh quan | BM KT Dân Dụng | |
22 | 2090855 | Nguyễn Văn Hào | 55KD5 | Trường ..cấp quốc tế Bắc Hưng Hải | Cảnh quan | Ngô Hà Thanh | |
23 | 2154855 | Nguyễn Hữu Bình Hà | 55KD6 | QH công viên nghĩa trang Hải phong Hà Tĩnh | Cảnh quan | Nguyễn Tuyết Nga | |
24 | 2157555 | Nguyễn Quang Ánh | 55KD6 | QH Chi tiết Làng Tiếng Anh | Cảnh quan | Nguyễn Tuyết Nga | |
25 | 2139255 | Nguyễn Trường Sơn | 55KD1 | QH chi tiết công viên 22 -3 | Cảnh quan | Nguyễn Tuyết Nga | |
26 | 2102155 | Vũ Thị Thêu | 55KD4 | Khách sạn Bình Tiên | Cảnh quan | BM KT Dân Dụng | |
27 | 2155755 | Nguyễn Duy An | 55KD6 | Bảo tàng dòng sông đất đỏ BAZAN | Cảnh quan | BM KT Dân Dụng | |
28 | 2140455 | Nguyễn Đức Thành | 55KD2 | TT bảo tồn và phát triển nghệ thuật chèo | Cảnh quan | Phạm Mỹ Lan | |
29 | 2137755 | Trịnh Xuân Lượng | 55KD2 | Trung tâm tập huấn kỹ năng sinh tồn | Cảnh quan | Nguyễn Việt Tùng | |
30 | 2016252 | Nguyễn Hùng Dương | 53KD8 | Khách sạn Tây Hồ- Quảng An, Hồ Tây, Hà Nội. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
31 | 2154655 | Trương Tuấn Cường | 55KD2 | Bảo tàng sinh vật biển Quảng Bình. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
32 | 2149755 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 55KD5 | Quy hoạch chi tiết khu trung tâm văn hóa – thể thao- du lịch thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
33 | 2027655 | Nguyễn Thế Quân | 55KD5 | Trung tâm bảo tồn và phát huy nghề mây tre đan làng Phú Vinh- Phú Nghĩa – Chương Mỹ, Hà Nội. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
34 | 2140955 | Trần Ngọc Hiếu | 55KD5 | Thiết kế trại giam Quế Phong, Nghệ An theo hướng nhân văn. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
35 | 2000255 | Lê Đức Duy | 55KD4 | Trung tâm chăm sóc và giáo dục trẻ mồ côi Hà Nội. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
36 | 2049255 | Nguyễn Bá Đức | 55KD3 | Trường dân tộc nội trú Sapa. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
37 | 2076452 | Trần Đình Chính | 52KD3 | Khu bảo tồn sinh thái và du lịch rừng ngập mặn Giao Thủy, Nam Định. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
38 | 2000755 | Lương Hữu Quân | 55KD1 | Trung tâm dưỡng sinh phương Đông. | Quy hoạch | BM Lý Thuyết LSKT | |
39 | 2056352 | Nguyễn Quốc Đông | 52KD3 | Trường trung học cơ sở Ba Trại – Ba Vì. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
40 | 2018755 | Phạm Văn Nam | 55KD6 | Bệnh viện đa khoa Thái Nguyên | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
41 | 2146055 | Nguyễn Sỹ Công | 55KD4 | Trung tâm sinh hoạt văn hóa dân gian tỉnh Nghệ An. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
42 | 2075055 | Ngô Sơn Tùng | 55KD4 | Bệnh viện sản nhi Bắc Ninh- 300 giường. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
43 | 2101855 | Hoàng Văn Vang | 55KD5 | Bệnh viện đa khoa Nam Định quy mô 500 giường. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
44 | 2155555 | Hoàng Nam Hưng | 55KD4 | Trung tâm bảo vệ trẻ em và người già khu vực miền Trung. | Cảnh quan | BM Lý Thuyết LSKT | |
45 | 2015955 | Tạ Tùng Lâm | 55QH1 | QHPK phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh. TL: 1/5000 | Cảnh Quan | PGS.TS. Phạm Hùng Cường | |
46 | 2180355 | Trần Việt Phương | 55QH1 | ||||
47 | 2073755 | Nguyễn Văn Phú | 55QH1 | QHPK trung tâm thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. TL: 1/2000 | Cảnh Quan | PGS.TS. Phạm Hùng Cường | |
48 | 2169755 | Phạm Minh Trang | 55QH1 | ||||
49 | 2119055 | Đặng Xuân Mạnh | 55QH1 | QH làng nghề thêu Văn Lâm; 1/500 | Cảnh Quan | PGS.TS. Phạm Hùng Cường | |
50 | 2167855 | Phạm Đức Trí | 55QH2 | ||||
51 | 2005555 | Nguyễn Đức Duy | 55KD6 | QHCT làng trẻ mồ côi Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh | Cảnh Quan | Ths. Trần Quý Dương | |
52 | 2009955 | Đào Từ Bắc | 55KD6 | ||||
53 | 2100255 | Nguyễn Văn Sơn | 55QH1 | QHCT đồi Thằn Lằn khu DL Hồ Đại Lải 1/5000; 120ha | Cảnh Quan | Ths. Nguyễn Thu Hương | |
54 | 2132455 | Nguyễn Thị Bích Linh | 55QH2 | ||||
55 | 2007455 | Phan Vũ Huy Hoàng | 55QH2 | QH không gian DL làng cổ Đường Lâm | Cảnh Quan | TS. Nguyễn Thu Hạnh | |
56 | 2004555 | Trần Quang Dũng | 55QH2 | ||||
57 | 2045555 | Vũ Hoài Dương | 55QH2 | QH chi tiết khu du lịch Dải Ngọc Xanh | Cảnh Quan | TS. Nguyễn Thu Hạnh | |
58 | 2085455 | Nguyễn Thị Lan | 55QH2 | ||||
59 | 2078155 | Ngô Văn Dũng | 55QH1 | QHCT khu DL công viên đá Đồng Văn | Cảnh Quan | TS. Nguyễn Thu Hạnh | |
60 | 2169955 | Triệu Quý Tuấn | 55QH1 | ||||
61 | 2157755 | Nguyễn Văn Khánh | 55QH1 | QH phân khu khu DL Núi Đôi, H. Quảng Bạ, Hà Giang (1/2000), hiện có BĐ 1/1000; 317ha | Cảnh Quan | TS. Nguyễn Thu Hạnh | |
62 | 2150455 | Đinh Thị Phương | 55QH1 | ||||
63 | 2163055 | Hoàng Khắc Tùng | 55QH1 | QHCT khu nghỉ dưỡng hồ Mau Sủi, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Cảnh Quan | TS. Nguyễn Sỹ Quế | |
64 | 2064355 | Đặng Việt Anh | 55QH1 | ||||
65 | 2150355 | Đặng Vân Anh | 55QH1 | QH CT làng văn hóa các dân tộc Nghệ An | Cảnh Quan | KTS. Trần Văn Khơm | |
66 | 2139955 | Lê Anh Tuấn | 55QH1 | ||||
67 | 2116955 | Phạm Thế Anh | 55QH2 | QHPK khu DL Đầm Rưng | Cảnh Quan | KTS. Trần Văn Khơm | |
68 | 2072755 | Nguyễn Đình Tiền | 55QH2 | ||||
69 | 2077155 | Đỗ Huy Sáng | 55QH2 | QH phân khu KĐT Hải Đăng, V Đồn (1/2000); 182ha | Cảnh Quan | Ths. Dương Quỳnh Nga | |
70 | 2065555 | Võ Hải Đăng | 55QH2 | ||||
71 | 2059455 | Nguyễn Xuân Bằng | 55QH2 | QHCT khu DLST Đầm … Giang 1/500; 54ha | NT công cộng, KT nhỏ | Ths. Dương Quỳnh Nga | |
72 | 2184455 | Phí Văn Hưng | 55QH2 | ||||
73 | 2144855 | Trần Anh Tuấn | 55QH2 | QH phân khu KĐT ĐH Nam Định 1/5000 | Cảnh Quan | Ths. Đào Hải Nam | |
74 | 2151455 | Nguyễn Văn Minh | 55QH2 | ||||
75 | 2160055 | Nguyễn Tiến Đạt | 55QH2 | QH khu DL vui chơi giải trí nghỉ dưỡng Hoàng Tân | TK công trình nghệ thuật công cộng | TS. Nguyễn Trúc Anh | |
76 | 2006054 | Nguyễn Hoàng Hải | 54QH1 | ||||
– BỘ MÔN KIẾN TRÚC MÔI TRƯỜNG: PHÒNG 504 – NHÀ A1 | |||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SV | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | PHẦN KỸ THUẬT | CBHD KIẾN TRÚC | |
1 | 2060655 | Ngô Minh Châu | 55KD1 | Thư viện Tổng hợp | VLKT | PGS.TS. Nguyễn Nam | |
2 | 2151255 | Hoàng Hải Yến | 55KD1 | Thư viện Cầu Giấy | VLKT | TS. Phạm Đình Tuyển | |
3 | 2116355 | Trần Minh Tiến | 55KD2 | Rạp xiếc | VLKT | TS. Nguyễn Cao Lãnh | |
4 | 2141955 | Phạm Mạnh Tường | 55KD2 | Xây dựng bến xe khách và Tàu cao tốc trên cao | VLKT | TS. Nguyễn Cao Lãnh | |
5 | 2159055 | Nguyễn Thanh Bình | 55KD3 | Trung tâm đào tạo và tập huấn hàng không | VLKT | TS. Nguyễn Cao Lãnh | |
6 | 2037055 | Nguyễn Đức Hải | 55KD3 | Trường Đại học Quốc tế Việt Nhật | VLKT | Ths. Hồ Quốc Khánh | |
7 | 2053955 | Trương Quý An | 55CLC | Nhà để xe phức hợp chức năng dịch vụ và tiện ích cộng đồng | KT MT | Ths. Ngô Hà Thanh | |
8 | 2064555 | Hoàng Đức Vinh | 55CLC | Dự án góc nhìn khác | KTMT | Ths. Nguyễn Đức Vinh | |
9 | 2150155 | Hoàng Hữu Nghĩa | 55KD1 | Khu nghỉ dưỡng và tổ chức sự kiện Kim Liên N.An | KTMT | Ths. Nguyễn Đức Vinh | |
10 | 2157855 | Nguyễn Văn Hiếu | 55KD6 | KS Du lịch dành cho gia đình | KTMT | Ths. Nguyễn Đức Vinh | |
11 | 2142455 | Dương Xuân Dũng | 55KD4 | TT vui chơi Sáng tạo & Hướng nghiệp trẻ em HN | KTMT | Kts. Vũ Khôi | |
12 | 2142555 | Hồ Xuân Sang | 55KD1 | Nhà ở thu nhập thấp – HN | KTMT | Kts. Vũ Khôi | |
13 | 2142855 | Hồ Văn Đường | 55KD5 | “Khu ở nước” đô thị sông Dinh- Quỳ Hợp, Nghệ An. | Đánh gía tác động môi trường | BM Lý Thuyết LSKT | |
14 | 2148055 | Lê Thị Thân | 55KD5 | Thiết kế nhà ở nông thôn mới xã Hưng Đông – Nghệ An theo hướng khai thác giá trị truyền thống. | Vật lý kiến trúc | BM Lý Thuyết LSKT | |
15 | 2165655 | Bùi Trang | 55KD3 | Trung tâm hội chợ triển lãm tỉnh Quảng Ninh. | Vật lý kiến trúc | BM Lý Thuyết LSKT | |
16 | 2166255 | Nguyễn Ánh Dương | 55CLC | Trung tâm lao động nghề nghiệp cho người tâm thần thể nhẹ | Chiếu sáng | Ths. Doãn Thế Trung | |
17 | 2173455 | Tào Thị Duyên | 55CLC | Làng chài du lịch Bái Tử Long | Vật liệu KT xanh | Kts. Nguyễn Văn Đoàn | |
18 | 2081255 | Nguyễn Trung Hiếu | 55CLC | Khu triển lãm văn minh Sông Hồng | Vật liệu KT xanh | Ths. Nguyễn Mạnh Trí | |
19 | 2184555 | Lê Thị Trà My | 55CLC | Trung tâm thương mại và hội trợ triển lãm tỉnh Hải Dương | Vật liệu KT xanh | Ths. Lê Lan Hương | |
20 | 2172955 | Lại Thị Bích Ngọc | 55CLC | Trường học hòa nhập có hỗ trợ cho trẻ tự kỷ | Vi khí hậu | Ths. Nguyễn Lan Phương | |
21 | 2150755 | Lê Văn Quân | 55KD2 | ????? | Đánh gía tác động môi trường | Ths. Nguyễn Văn Phúc | |
22 | 2031455 | Nguyễn Thanh Thùy | 55KD3 | QH chi tiết khu đô thị sinh thái Tây Sơn – Tam Điệp – Ninh Bình | Đánh gía tác động môi trường | PGS. Đàm Thu Trang | |
23 | 2122355 | Trần Thị Bích Giang | 55KD5 | ????? | Đánh gía tác động môi trường | PGS. Đàm Thu Trang | |
24 | 2013055 | Mai Văn Hải | 55KD1 | QH chi tiết – thiết kế cảnh quan khu làng nghề truyền thống Sơn Đồng – xã Sơn Đồng – Hoài Đức – Hà Nội | Đánh gía tác động môi trường | PGS. Đàm Thu Trang |