I. LỚP NV20 – ĐỒ ÁN 1: Bắt đầu 27/2/2017, kết thúc 07/4/2017, nộp bài 16h00 ngày 14/4/2017 tại P509.A1
- Danh sách sinh viên
- Đề ĐA1: Nhiệm vụ; Vị trí khu đất; file CAD
II. LỚP NV20 – ĐỒ ÁN 2: Bắt đầu 27/2/2017, kết thúc 07/4/2017, nộp bài 16h00 ngày 14/4/2017 tại P509.A1
- Danh sách sinh viên
- Đề ĐA2: Nhiệm vụ; Vị trí khu đất; Hiện trạng CAD; Ảnh thực tế 1; Ảnh thực tế 2; ảnh thực tế 3; ảnh thực tế 4; ảnh thực tế 5
III. LỚP NV19 – ĐỒ ÁN TỔNG HỢP: Bắt đầu 27/2/2017 kết thúc 12/5/2017, nộp bài 16h00 ngày 19/5/2017 tại P509.A1
STT | Mã Sinh Viên | Tên Sinh Viên | Mã lớp | Giảng viên phụ trách | ||||||||||||||||||||
1 | 2040857 | Lê Hồng Anh | 57KD6 | Đỗ Trọng Chung 0916636999 |
||||||||||||||||||||
2 | 2080357 | Lăng Văn Cương | 57KD6 | |||||||||||||||||||||
3 | 2098657 | Lê Hồng Cường | 57KD4 | |||||||||||||||||||||
4 | 2092857 | Nguyễn Tiến Đạt | 57KD3 | |||||||||||||||||||||
5 | 2047654 | Phan Minh Đạt | 54KD2 | |||||||||||||||||||||
6 | 2048857 | Trịnh Hữu Đạt | 57KD5 | |||||||||||||||||||||
7 | 2145057 | Nguyễn Viết Đông | 57KD2 | |||||||||||||||||||||
8 | 2205554 | Thái Sơn Hà | 54KD1 | |||||||||||||||||||||
9 | 2237057 | Lê Ngọc Hân | 57KD2 | |||||||||||||||||||||
10 | 2014057 | Đỗ Thượng Hiền | 57KD6 | |||||||||||||||||||||
11 | 2117056 | Lương Huy Hiệp | 56KD6 | Nguyễn Mạnh Trí
Làm việc từ 2h chiều t4 tại 509A1 0903451088 |
||||||||||||||||||||
12 | 2159057 | Trần Minh Hiếu | 57KD5 | |||||||||||||||||||||
13 | 2181257 | Nguyễn Kim Hoàn | 57KD5 | |||||||||||||||||||||
14 | 2206556 | Bùi Thế Hùng | 56KD5 | |||||||||||||||||||||
15 | 2198357 | Nguyễn Đình Ân Khánh | 57KD2 | |||||||||||||||||||||
16 | 2004656 | Nguyễn Tiến Lâm | 56KD3 | |||||||||||||||||||||
17 | 2074557 | Nguyễn Anh Linh | 57KD1 | |||||||||||||||||||||
18 | 2217657 | Phan Anh Quý Long | 57KD2 | |||||||||||||||||||||
19 | 2078957 | Phan Tiến Long | 57KD6 | |||||||||||||||||||||
20 | 2154757 | Bùi Phú Lộc | 57KD3 | |||||||||||||||||||||
21 | 2221457 | Đinh Phương Nam | 57KD6 | Đỗ Trọng Hưng 0913224693 |
||||||||||||||||||||
22 | 2142556 | Nguyễn Nam Phong | 56KD4 | |||||||||||||||||||||
23 | 2213356 | Lê Văn Quyết | 56KD4 | |||||||||||||||||||||
24 | 2004957 | Phạm Hồng Sơn | 57KD4 | |||||||||||||||||||||
25 | 2042056 | Nguyễn Thuận Thái | 56KD3 | |||||||||||||||||||||
26 | 2101456 | Đinh Vũ Thành | 56KD3 | |||||||||||||||||||||
27 | 2067857 | Nguyễn Thanh Thúy | 57KD6 | |||||||||||||||||||||
28 | 2119657 | Nguyễn Văn Tiệp | 57KD4 | |||||||||||||||||||||
29 | 2021056 | Bùi Quang Trung | 56KD3 | |||||||||||||||||||||
30 | 2163157 | Lê Văn Tuấn | 57KD3 | Nguyễn Toàn Thắng 0903229908 |
||||||||||||||||||||
31 | 2172057 | Phạm Thái Tuấn | 57KD2 | |||||||||||||||||||||
32 | 2134556 | Trần Văn Tuấn | 56KD3 | |||||||||||||||||||||
33 | 2077157 | Nguyễn Văn Tùng | 57KD3 | |||||||||||||||||||||
34 | 2061657 | Phan Mạnh Tùng | 57KD2 | |||||||||||||||||||||
35 | 2068457 | Trần Kim Tùng | 57KD4 | |||||||||||||||||||||
36 | 2062157 | Trương Đức Tùng | 57KD3 | |||||||||||||||||||||
37 | 2213157 | Lê Thị Lương Yên | 57KD6 |
- Đề ĐATH: nhiệm vụ thiết k ế, hiện trạng khu đất CAD,
IV. LƠP NV17 – TTCBKT: Bắt đầu 27/2/2017 nộp bài 16h00 ngày 07/4/2017 tại P509.A1
V. LỚP ĐQT – CSKT 1
Sinh viên có bất kỳ thắc mắc nào, mời lên phòng 509.A1 hoặc gọi theo số 0988.07.8869 (giờ hành chính) để được giải đáp.