Bộ môn Lý thuyết và lịch sử kiến trúc sẽ tổ chức chấm đồ án dân dụng 1 của các lớp 61KD-QH-NT từ 8h00 sáng, thứ 7, ngày 14 tháng 10 năm 2017. Riêng hai lớp 61KDE và 61KDF chấm lúc 13h00 chiều cùng ngày. Các lớp chấm tại phòng học theo bảng dưới đây, giảng viên sẽ chấm và nhận xét tại chỗ. Yêu cầu sinh viên chuẩn bị băng dính để căng bài.
Sinh viên thể hiện toàn bộ đồ án 1 trong khổ giấy A1. Sau khi chấm điểm, yêu cầu lớp trưởng các lớp thu những bài từ điểm 8 trở lên (không bao gồm điểm mô hình) mang lên phòng 509 nộp vào 9h sáng thứ Hai, 16/10/2017.
STT | Nhóm chấm | Lớp | GV phụ trách | Địa điểm |
1 | Đỗ Trọng Chung
Ngô Việt Anh |
61KD1 | Đỗ Trọng Chung | P1.C4 |
2 | Trương Ngọc Lân Nguyễn Ngọc Hương |
61KD2 | Trương Ngọc Lân | P2.C4 |
3 | Nguyễn Văn Đỉnh Nguyễn Sĩ Quế Nguyễn Hồng Hương |
61KD3 | Nguyễn Hồng Hương | P4.C4 |
4 | Nguyễn Mạnh Trí Lương Thị Hiền |
61KD4 | Nguyễn Mạnh Trí | P5.C4 |
5 | Vũ Thị Ngọc Anh Nguyễn Trường Giang |
61KD5 | Vũ Thị Ngọc Anh | P6.C4 |
6 | Trương Ngọc Lân Nguyễn Trường Giang Ngô Việt Anh Nguyễn Ngọc Hương, |
61KDNT | Trương Ngọc Lân | Thu bài |
7 | Nguyễn Văn Đỉnh Nguyễn Sĩ Quế Nguyễn Trường Giang |
61QH1 | Nguyễn Trường Giang | Thu bài |
8 | Đỗ Trọng Hưng Nguyễn Toàn Thắng Lương Thị Hiền |
61QH2 | Nguyễn Toàn Thắng | Thu bài |
HỘI ĐỒNG LỚP 61KDF
HỘI ĐỒNG 1 – P211.H1 | HỘI ĐỒNG 2 – P209.H1 | ||||||
Đỗ Trọng Hưng – Lương Thị Hiền | Trương Ngọc Lân – Nguyễn Mạnh Trí | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | STT | MSSV | Họ Tên | Lớp |
1 | 2001261 | Phạm Thị Lan Anh | 61KDF | 1 | 2021061 | Nguyễn Thị Phương Linh | 61KDF |
2 | 2001861 | Trần Việt Anh | 61KDF | 2 | 2021261 | Nguyễn Tuấn Linh | 61KDF |
3 | 2004761 | Phạm Quang Chung | 61KDF | 3 | 2025861 | Vương Bảo Ngọc | 61KDF |
4 | 2006561 | Nguyễn Đức Dũng | 61KDF | 4 | 2027961 | Phạm Mai Phương | 61KDF |
5 | 2007861 | Trần Thế Đại | 61KDF | 5 | 2028961 | Nguyễn Hồng Quang | 61KDF |
6 | 2011461 | Nguyễn Công Hải | 61KDF | 6 | 2029061 | Nguyễn Ngọc Quang | 61KDF |
7 | 2013261 | Nguyễn Minh Hiếu | 61KDF | 7 | 2029961 | Bùi Nhật Siêu | 61KDF |
8 | 2037161 | Nguyễn Quốc Trung | 61KDF | 8 | 2030461 | Nguyễn Đình Thanh Sơn | 61KDF |
9 | 2038661 | Triệu Quang Tuấn | 61KDF | 9 | 2031061 | Nguyễn Văn Tài | 61KDF |
10 | 2039161 | Nguyễn Duy Tùng | 61KDF | 10 | 2032761 | Lê Phương Thảo | 61KDF |
11 | 2040861 | Trần Thế Vinh | 61KDF | 11 | 2035061 | Đỗ Mạnh Toàn | 61KDF |
12 | 2041061 | Nguyễn Thị Hải Yến | 61KDF | 12 | 2034861 | Nguyễn Kiên Tố | 61KDF |
13 | 2013861 | Trần Công Hoan | 61KDF | 13 | 2037061 | Nguyễn Đức Trung | 61KDF |
14 | 2014061 | Nguyễn Đức Hoản | 61KDF | 14 | 2031661 | Đào Chiến Thắng | 61KDF |
15 | 2014661 | Phạm Minh Hoàng | 61KDF | 15 | 2017261 | Trần Vương Tài Huy | 61KDF |
16 | 2015561 | Dương Đức Hùng | 61KDF | 16 | 2020461 | Lưu Thùy Linh | 61KDF |
17 | 2039361 | Nguyễn Văn Tùng | 61KDF |
HỘI ĐỒNG LỚP 61KDE
HỘI ĐỒNG 1 – 203.H1 | HỘI ĐỒNG 2 – 109.H1 | ||||||
Nguyễn Văn Đỉnh – Đỗ Trọng Chung | Nguyễn Sĩ Quế Lê Hồng Dân |
||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | STT | MSSV | Họ Tên | Lớp |
1 | 2003161 | Trần Xuân Bình | 61KDE | 1 | 2011761 | Vũ Hoàng Hải | 61KDE |
2 | 2003561 | Trương Nhật Minh Châu | 61KDE | 2 | 2012661 | Dương Văn Hiếu | 61KDE |
3 | 2004261 | Trần Gia Chính | 61KDE | 3 | 2013161 | Nguyễn Hà Trung Hiếu | 61KDE |
4 | 2006961 | Lê Thùy Dương | 61KDE | 4 | 2013561 | Phạm Văn Hòa | 61KDE |
5 | 2008461 | Ngô Văn Đạt | 61KDE | 5 | 2014961 | Đàm Thị Thanh Huệ | 61KDE |
6 | 2009461 | Lê Anh Đức | 61KDE | 6 | 2017161 | Phạm Hoàng Huy | 61KDE |
7 | 2009661 | Lê Trịnh Hồng Đức | 61KDE | 7 | 2018961 | Phạm Hoàng Lâm | 61KDE |
8 | 2010461 | Trần Minh Đức | 61KDE | 8 | 2021861 | Bùi Duy Long | 61KDE |
9 | 2022561 | Vũ Hoàng Long | 61KDE | 9 | 2027361 | Nguyễn Vĩnh Phúc | 61KDE |
10 | 2023461 | Phạm Tuấn Mạnh | 61KDE | 10 | 2028861 | Nguyễn Đăng Quang | 61KDE |
11 | 2024161 | Nguyễn Triều Minh | 61KDE | 11 | 2028461 | Phạm Khắc Quân | 61KDE |
12 | 2024261 | Phạm Quang Minh | 61KDE | 12 | 2031461 | Phạm Văn Thạch | 61KDE |
13 | 2024761 | Đỗ Trung Nam | 61KDE | 13 | 2032461 | Vũ Tiến Thành | 61KDE |
14 | 2025261 | Phạm Thị Thúy Nga | 61KDE | 14 | 2031961 | Phan Ngọc Thắng | 61KDE |
15 | 2025461 | Nguyễn Minh Nghĩa | 61KDE | 15 | 2035661 | Nguyễn Thị Trà | 61KDE |
16 | 2027161 | Mai Hồng Phúc | 61KDE | 16 | 2035861 | Đinh Thị Thu Trang | 61KDE |
17 | 2039561 | Phạm Văn Tùng | 61KDE | 17 | 2036261 | Nguyễn Thùy Trang | 61KDE |
18 | 2040061 | Lương Hữu Văn | 61KDE | 18 | 2038561 | Nguyễn Đức Tuấn | 61KDE |
19 | 2040261 | Nguyễn Hà Vi | 61KDE | 19 | 2038961 | Lâm Văn Tùng | 61KDE |
Đối với những lớp thu bài, lớp trưởng thu của cả lớp và mang lên phòng 509 nộp lúc 9h00-9h15. Bộ môn không nhận bài thu cá nhân riêng lẻ. Quá thời gian này, bộ môn sẽ không nhận bài.
Nội dung thể hiện của đồ án:
- Phân tích ý tưởng và hiện trạng.
- Tổng mặt bằng: 1/100-1/200
- Mặt bằng công trình có thể hiện nội thất: 1/50.
- Mặt đứng công trình: 1/50-1/100
- Mặt cắt công trình: 1/50-1/100 (yêu cầu tối thiểu 1 mặt cắt theo tỉ lệ 1/50).
- Phối cảnh công trình.
- Mô hình (tối đa 1 điểm)
Yêu cầu thể hiện bằng tay, vẽ bút kim đệm mực nho. Tất cả các trường hợp thể hiện bằng máy hoặc chép bài người khác sẽ đánh trượt và đưa ra hội đồng kỷ luật.
Chúc các bạn làm bài tốt.