Số TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT
|
GVHD
|
GV CHẤM
|
GHI CHÚ
|
1
|
2095255
|
Trần Văn Minh
|
55KD5
|
Tổ hợp nhà ở, văn phòng và dịch vụ thương mại Mỗ Lao, Hà Đông.
|
Nội thất
|
Nguyễn Đình Thi
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
|
2
|
2016252
|
Nguyễn Hùng Dương
|
53KD8
|
Khách sạn Tây Hồ- Quảng An, Hồ Tây, Hà Nội.
|
Cảnh quan
|
|
3
|
2096755
|
Ngô Đình Diệm
|
55KD1
|
Tổ hợp thương mại, văn phòng và nhà ở.
|
Nội thất
|
|
4
|
2154655
|
Trương Tuấn Cường
|
55KD2
|
Bảo tàng sinh vật biển Quảng Bình.
|
Cảnh quan
|
|
5
|
2149755
|
Phạm Thị Thuỳ Dương
|
55KD5
|
Quy hoạch chi tiết khu trung tâm văn hóa - thể thao- du lịch thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An.
|
Cảnh quan
|
Nguyễn Sỹ Quế
|
Nguyễn Đình Thi
|
|
6
|
2027655
|
Nguyễn Thế Quân
|
55KD5
|
Trung tâm bảo tồn và phát huy nghề mây tre đan làng Phú Vinh- Phú Nghĩa - Chương Mỹ, Hà Nội.
|
Cảnh quan
|
|
7
|
2142855
|
Hồ Văn Đường
|
55KD5
|
"Khu ở nước" đô thị sông Dinh- Quỳ Hợp, Nghệ An.
|
Đánh gía tác động môi trường
|
|
8
|
2140955
|
Trần Ngọc Hiếu
|
55KD5
|
Thiết kế trại giam Quế Phong, Nghệ An theo hướng nhân văn.
|
Cảnh quan
|
|
9
|
2148055
|
Lê Thị Thân
|
55KD5
|
Thiết kế nhà ở nông thôn mới xã Hưng Đông - Nghệ An theo hướng khai thác giá trị truyền thống.
|
Vật lý kiến trúc
|
|
10
|
2000255
|
Lê Đức Duy
|
55KD4
|
Trung tâm chăm sóc và giáo dục trẻ mồ côi Hà Nội.
|
Cảnh quan
|
Trương Ngọc Lân
|
Nguyễn Sỹ Quế
|
|
11
|
2018855
|
Trần Văn Nam
|
55KD5
|
Bệnh viện đa khoa Đức Giang, quy mô 500 giường.
|
Nội thất
|
|
12
|
2019852
|
Dương Hương Giang
|
52KD5
|
Học viện thời trang Hà Nội.
|
Nội thất
|
|
13
|
2049255
|
Nguyễn Bá Đức
|
55KD3
|
Trường dân tộc nội trú Sapa.
|
Cảnh quan
|
|
14
|
2041255
|
Lê Thu Hường
|
55KD5
|
Thư viện quận Hoàng Mai.
|
Nội thất
|
Đỗ Trọng Hưng
|
Trương Ngọc Lân
|
|
15
|
2061655
|
Phùng Thị Hương
|
55KD6
|
Bảo tàng chiến tích chiến tranh Quảng Trị.
|
Nội thất
|
|
16
|
2076452
|
Trần Đình Chính
|
52KD3
|
Khu bảo tồn sinh thái và du lịch rừng ngập mặn Giao Thủy, Nam Định.
|
Cảnh quan
|
|
17
|
2000755
|
Lương Hữu Quân
|
55KD1
|
Trung tâm dưỡng sinh phương Đông.
|
Quy hoạch
|
|
18
|
2115255
|
Trần Văn Thái
|
55KD4
|
Câu lạc bộ an toán giao thông.
|
Nội thất
|
Đỗ Trọng Chung
|
Nguyễn Mạnh Trí
|
Riêng nhóm thầy Trí chấm thì 13h30 có mặt tại VPBM chấm tiến độ
|
19
|
2077855
|
Nguyễn Thị Miền
|
55KD6
|
Câu lạc bộ thể nghiệm nghệ thuật tạo hình.
|
Nội thất
|
20
|
2071455
|
Tạ Thị Hằng Nga
|
55KD6
|
Khu phức hợp nhà ở - dịch vụ - thương mại Time Complex.
|
Nội thất
|
21
|
2080655
|
Nguyễn Xuân Thắng
|
55KD4
|
Nhà hát Tây Hồ.
|
Nội thất
|
22
|
2102352
|
Nguyễn Văn Thìn
|
53KD7
|
Tổ hợp nhà ở và dịch vụ thương mại Kiến Hưng - Hà Đông.
|
Nội thất
|
23
|
2056352
|
Nguyễn Quốc Đông
|
52KD3
|
Trường trung học cơ sở Ba Trại - Ba Vì.
|
Cảnh quan
|
24
|
2165655
|
Bùi Trang
|
55KD3
|
Trung tâm hội chợ triển lãm tỉnh Quảng Ninh.
|
Vật lý kiến trúc
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
Nguyễn Văn Đỉnh
|
|
25
|
2018755
|
Phạm Văn Nam
|
55KD6
|
Bệnh viện đa khoa Thái Nguyên
|
Cảnh quan
|
|
26
|
2083855
|
Đoàn Văn Chiến
|
55KD3
|
Đồ Sơn hotel 5 sao.
|
Nội thất
|
Tôn Đại
|
Đỗ Trọng Chung
|
|
27
|
2146055
|
Nguyễn Sỹ Công
|
55KD4
|
Trung tâm sinh hoạt văn hóa dân gian tỉnh Nghệ An.
|
Cảnh quan
|
|
28
|
2150755
|
Lê Văn Quân
|
55KD2
|
|
|
Nghỉ chấm lần 1
|
29
|
2141055
|
Lương Quang Hùng
|
55KD6
|
Tổ hợp thương mại văn phòng nhà ở thành phố Vinh.
|
Nội thất
|
|
30
|
2075055
|
Ngô Sơn Tùng
|
55KD4
|
Bệnh viện sản nhi Bắc Ninh- 300 giường.
|
Cảnh quan
|
Nguyễn Mạnh Trí
|
Đỗ Trọng Hưng
|
|
31
|
2130155
|
Phạm Hồng Vân
|
55KD5
|
Thư viện nam Hà Nội.
|
Nội thất
|
|
32
|
2101855
|
Hoàng Văn Vang
|
55KD5
|
Bệnh viện đa khoa Nam Định quy mô 500 giường.
|
Cảnh quan
|
|
33
|
2035355
|
Lại Văn Minh
|
55KD1
|
Cải tạo sân vận động Lạch Tray, Hải Phòng.
|
Kết cấu
|
Nguyễn Văn Đỉnh
|
Đỗ Trọng Chung
|
|
34
|
2155555
|
Hoàng Nam Hưng
|
55KD4
|
Trung tâm bảo vệ trẻ em và người già khu vực miền Trung.
|
cảnh quan
|
|
35
|
2121155
|
Nguyễn Văn Công
|
55KD6
|
Thiết kế khách sạn Đống Đa.
|
Kết cấu
|
|