Thời gian: 13h15, thứ Năm, ngày 8 tháng 9 năm 2016. (Sinh viên có mặt lúc 13h00 để chuẩn bị)
Địa điểm: Phòng 10.2, 10.3 TN
Nội dung kiểm tra:
- Sinh viên thể hiện bằng bút kim và mực nho trên 01 tờ A1
- Phân tích ý tưởng kiến trúc
- Tổng mặt bằng tỷ lệ 1/100
- Mặt bằng tỷ lệ 1/50
- Mặt đứng
- Phối cảnh
- Khuyến khích sinh viên làm mô hình nghiên cứu (nếu sinh viên làm mô hình được cộng tối đa 1 điểm)
Danh sách Hội đồng:
| HỘI ĐỒNG 1 – Phòng 10.2 TN |
HỘI ĐỒNG 2 – Phòng 10.2 TN |
| NGUYỄN TOÀN THẮNG + TRƯƠNG NGỌC LÂN |
NGUYỄN ĐÌNH THI + LÊ HỒNG DÂN |
| STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
| 1 |
2034060 |
Ngô Đức Hiếu |
60KDE |
1 |
2010560 |
Bùi Thị Vân Anh |
60KDE |
| 2 |
2009560 |
Nguyễn Duy Hiếu |
60KDE |
2 |
2044260 |
Hoàng Anh |
60KDE |
| 3 |
2031460 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
60KDE |
3 |
2002060 |
Phạm Lê Phan Anh |
60KDE |
| 4 |
2006460 |
Đỗ Đình Huy |
60KDE |
4 |
2005760 |
Tạ Đức Dũng |
60KDE |
| 5 |
2021960 |
Nguyễn Quang Huy |
60KDE |
5 |
2003360 |
Tăng Ngọc Dũng |
60KDE |
| 6 |
2020560 |
Phan Đức Huy |
60KDE |
6 |
2046860 |
Lê Thị Băng Thanh |
60KDE |
| 7 |
2022160 |
Đinh Xuân Trường |
60KDE |
7 |
2043460 |
Đỗ Lê Khánh Toàn |
60KDE |
| 8 |
2000760 |
Đỗ Xuân Trường |
60KDE |
8 |
2021660 |
Nguyễn Minh Trang |
60KDE |
| 9 |
2025060 |
Trần Cẩm Vân |
60KDE |
9 |
2037360 |
Nguyễn Minh Trang |
60KDE |
| 10 |
2034760 |
Nguyễn Phúc Vinh |
60KDE |
10 |
2008160 |
Bùi Xuân Trường |
60KDE |
| 11 |
2030360 |
Nguyễn Thị Yến |
60KDE |
11 |
2003160 |
Vũ Kim Anh |
60KDF |
| 12 |
2036660 |
Nguyễn Huy Hiệp |
60KDF |
12 |
2022960 |
Lê Văn Hồng Cường |
60KDF |
| 13 |
2003260 |
Cao Xuân Hòa |
60KDF |
13 |
2010160 |
Nguyễn Bá Đông |
60KDF |
| 14 |
2018160 |
Nguyễn Đức Hoàng |
60KDF |
14 |
2002360 |
Vũ Thị Thu Hà |
60KDF |
| 15 |
2001560 |
Nguyễn Lê Hoàng |
60KDF |
15 |
2017960 |
Đỗ Hồng Nhung |
60KDF |
| 16 |
2028460 |
Nguyễn Đình Thăng |
60KDF |
16 |
2045360 |
Hoàng Minh Quang |
60KDF |
| 17 |
2035960 |
Hoàng Thị Minh Thu |
60KDF |
17 |
2016660 |
Lê Tuấn Quang |
60KDF |
| 18 |
2003060 |
Nguyễn Hà Trang |
60KDF |
18 |
2046060 |
Nguyễn Bá Thành |
60KDF |
| 19 |
2032760 |
Nguyễn Quang Văn |
60KDF |
19 |
|
|
|
| HỘI ĐỒNG 3 – Phòng 10.3 TN |
HỘI ĐỒNG 4 – Phòng 10.3 TN |
| NGUYỄN VĂN ĐỈNH + ĐỖ TRỌNG CHUNG |
ĐỖ TRỌNG HƯNG + NGUYỄN MẠNH TRÍ |
| STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
| 1 |
2000160 |
Nguyễn Hoàng Hải |
60KDF |
1 |
2048760 |
Nguyễn Xuân Linh |
60KDF |
| 2 |
2029660 |
Nguyễn Thanh Hải |
60KDF |
2 |
2035660 |
Phạm Đức Long |
60KDF |
| 3 |
2036960 |
Vy Hoàng Hải |
60KDF |
3 |
2007160 |
Bùi Quang Luân |
60KDF |
| 4 |
2005060 |
Trần Anh Hào |
60KDF |
4 |
2027960 |
Đào Thị Mai |
60KDF |
| 5 |
2036760 |
Trịnh Phương Mai |
60KDF |
5 |
2019860 |
Vũ Khánh Hoàng |
60KDF |
| 6 |
2001660 |
Ngô Duy Minh |
60KDF |
6 |
2010460 |
Bùi Quang Hùng |
60KDF |
| 7 |
2039260 |
Thiều Đức Minh |
60KDF |
7 |
2010260 |
Nguyễn Phi Hùng |
60KDF |
| 8 |
2009160 |
Mai Trọng Nghĩa |
60KDF |
8 |
2030460 |
Đặng Ngọc Huy |
60KDF |
| 9 |
2033260 |
Vương Đức Đạt |
60KDE |
9 |
2036560 |
Phạm Công Minh |
60KDE |
| 10 |
2029360 |
Bá Ngọc Đông |
60KDE |
10 |
2023360 |
Phạm Hồng Ngọc |
60KDE |
| 11 |
2018360 |
Chu Minh Đức |
60KDE |
11 |
2001260 |
Nguyễn Trần Bình Nguyên |
60KDE |
| 12 |
2043260 |
Nguyễn Hoàng Bằng
Giang |
60KDE |
12 |
2029260 |
Nguyễn Hải Ninh |
60KDE |
| 13 |
2013260 |
Mai Ngọc Hải |
60KDE |
13 |
2028760 |
Nguyễn Cao Việt Phương |
60KDE |
| 14 |
2026260 |
Nguyễn Hà Phương |
60KDE |
14 |
2041560 |
Đỗ Duy Hưng |
60KDE |
| 15 |
2015660 |
Đinh Đức Quý |
60KDE |
15 |
2021260 |
Vũ Duy Hưng |
60KDE |
| 16 |
2026060 |
Nguyễn Đình Quý |
60KDE |
16 |
2037860 |
Vũ Huy Khôi |
60KDE |
| 17 |
2004760 |
Đỗ Diệu Quỳnh |
60KDE |
17 |
2038760 |
Nguyễn Trung Kiên |
60KDE |
| 18 |
2005660 |
Trịnh Thị Mai Sinh |
60KDE |
18 |
2002960 |
Trần Bảo Lộc |
60KDE |
| 19 |
|
|
|
19 |
2039060 |
Vũ Phong Tiến Mạnh |
60KDE |