Bộ môn Lý thuyết và lịch sử kiến trúc sẽ tổ chức buổi bảo vệ sơ khảo đồ án tốt nghiệp khóa 54KD cho các bạn sinh viên thuộc quản lý hướng dẫn của bộ môn. Kế hoạch cụ thể như sau:
1. Thời gian: 8h00 sáng thứ 3 ngày 03/06/2014
2. Địa điểm: Phòng 109,110,111,112 nhà H1
3. Nội dung:
– Mỗi bạn sinh viên trình bày đồ án trước các hội đồng chuyên môn trong 10 phút, hội đồng sẽ nhận xét, đặt câu hỏi và chấm điểm.
– Các bản vẽ phải được đính toàn bộ lên bảng (pano) khi trình bày trước hội đồng
– Khối lương đồ án thể hiện trên 8-10 tờ giấy khổ A0. Không tính phần kỹ thuật. Các bản vẽ phải được trình bày rõ ràng , sạch sẽ, đủ thông tin, đủ khối lượng (phân tích, tổng mặt bằng, các mặt bằng, các mặt đứng, các mặt cắt, phối cảnh, tiểu cảnh)
– Các bạn sinh viên cần chuẩn bị bút chỉ hoặc que chỉ để dùng khi bảo vệ.
– Yêu cầu các bạn sinh viên có mặt đầy đủ đúng giờ, chuẩn bị bản vẽ xong trước khi ra hội đồng. Nhũng sinh viên không dự sơ khảo hoặc đến muộn không được bảo vệ sẽ bị dừng đồ án tốt nghiệp.
4. Các tài liêu khác cần chuẩn bị:
– Khi bảo vệ xong , các bạn sinh viên phải nộp cho thư ký hội đồng sơ khảo các phiếu nhận xét đồ án tốt nghiệp của thầy hướng dẫn phần kiến trúc và phần kỹ thuật. Các bạn sinh viên cần lên bộ môn lấy mẫu phiếu và liên hệ với các giảng viên hướng dẫn để xin nhận xét trước khi bảo vệ sơ khảo.
5. Danh sách phân công hội đồng như sau:
HỘI ĐỒNG 1 – PHÒNG 109-H1
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | GVHD | |
1 | 2181454 | Lê Duy | Tuấn | 54KD4 | Khách sạn Hoàng Tân – Quảng Ninh. | Nội thất | NGUYỄN VĂN ĐỈNH |
2 | 2019854 | Lã Thị Kiều | Trang | 54KD2 | Bảo tàng khoa học tự nhiên. | Nội thất | |
3 | 2087753 | Đào Thanh | Tùng | 53KD3 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông. | Vật lý kiến trúc | |
4 | 211851 | Lê Văn | Tuân | 53KD8 | Khách sạn Đà Nẵng. | Vật lý kiến trúc | |
5 | 2029547 | Hoàng Minh | Tùng | 47KD2 | Bảo tàng biển Việt Nam. | Nội thất | |
6 | 2015654 | Nguyễn Hoàng | Đông | 54KD2 | Khách sạn Tây Hồ. | Nội thất | ĐỖ TRỌNG CHUNG |
7 | 2132554 | Đinh Xuân Tuấn | Anh | 54KD2 | Trường tiểu học và THCS Quốc tế Việt Hưng. | Nội thất | |
8 | 2051554 | Trần Đình | Phú | 54KD6 | Nhà ở xã hội Trung Văn – Hà Nội. | Nội thất | |
9 | 2103354 | Nguyễn Anh | Dũng | 54KD6 | Khách sạn du lịch biển Nha Trang | Nội thất | |
10 | 2003054 | Đinh Minh | Quang | 54KD5 | Bệnh viện đa khoa Hạ Long Marina – 500 giường | Cảnh quan | |
11 | 2156254 | Trần Đức | Hưởng | 54KD6 | Khách sạn Đầm Vạc trong khu du lịch Đầm Vạc – Vĩnh Phúc. | Kết cấu | NGUYỄN BÁ MINH |
12 | 2101152 | Hoàng Văn | Long | 52KD5 | Tổ hợp thương mại văn phòng và chung cư cao cấp khu đô thị Việt Hưng – Gia Lâm – Hà Nội. | ||
TỔNG SỐ: 12 SV |
HỘI ĐỒNG 2 – PHÒNG 110-H1
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | ĐiỂM | |
1 | 2170154 | Nguyễn Văn | Minh | 54KD4 | Khách sạn Sầm Sơn | Nội thất | NGUYỄN ĐÌNH THI |
2 | 2182754 | Lê Ngọc | Anh | 54KD4 | Trung tâm chăm sóc sức khỏe người cao tuổi Sóc Sơn – Hà Nội | Cảnh quan | |
3 | 2134954 | Nguyễn Văn | Toản | 54KD1 | Bệnh viện sản nhi Bắc Ninh | Cảnh quan | |
4 | 2211854 | Phạm Ngọc | Long | 54KD2 | Bảo tàng Phật giáo | Cảnh quan | |
5 | 2187754 | Võ Thành | Luân | 54KD4 | Tổ hợp nhà ở sông Lam | Kiến trúc môi trường | |
6 | 2172954 | Trịnh Văn | Vinh | 54KD5 | Bệnh viện đa khoa Âu Lạc | Cảnh quan | |
7 | 2124654 | Đỗ Anh | Dũng | 54KD3 | Trường trung cấp nghề Hưng Yên. | Cảnh quan | NGUYỄN TOÀN THẮNG |
8 | 2200054 | Lê Văn | Thống | 54KD2 | Nhà thi đấu tỉnh Thái Bình. | Nội thất | |
9 | 2026054 | Nguyễn Huy | Hoàng | 54KD2 | Tổ hợp căn hộ cao cấp Mễ Trì. | Nội thất | |
10 | 2075053 | Vũ Đức | Gia | 53KD4 | Bệnh viện đa khoa Xanh-pôn – cơ sở 2. | Cảnh quan | |
11 | 2038154 | Nguyễn Hồng | Quân | 54KD1 | Bệnh viện y học cổ truyền quân đội Hà Nội – Việt Nam. | Cảnh quan | |
12 | 2126154 | Nguyễn Thế | Cường | 54KD4 | Nhà ở cao tầng kết hợp dịch vụ văn phòng. | Nội thất | TRẦN XUÂN HiẾU |
TỔNG SỐ: 12 SV |
HỘI ĐỒNG 3 – PHÒNG 111-H1
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | GVHD | |
1 | 2035053 | Đoàn Đình | Phúc | 53KD4 | Học viện Hải quan. | Cảnh quan | TÔN ĐẠI |
2 | 2086253 | Nguyễn Sao | Linh | 54KD6 | Khách sạn Tây Hồ. | Nội thất | |
3 | 2105853 | Nguyễn Như | Linh | 53KD5 | Nhà trưng bày Hoàng Sa – Trường Sa | Kết cấu | |
4 | 2008653 | Trần | Kiên | 53KD6 | Trung tâm thương mại Giảng Võ. | Nội thất | |
5 | 2048753 | Lê Văn | Nam | 53KD4 | Trung tâm thương mại văn phòng, chung cưu cao cấp Minh Khai. | Nội thất | |
6 | 2025953 | Đoàn Xuân | Dương | 53KD2 | Trung tâm triển lãm – hội nghị tỉnh Thanh Hóa. | Cảnh quan | |
7 | 2183554 | Đinh Văn | Hậu | 54KD4 | Thư viện KHTH Đà Nẵng. | Nội thất | NGUYỄN MẠNH TRÍ |
8 | 2109154 | Nguyễn Hoàng | Anh | 54KD6 | Thư viện trường Đại học công nghệ Hà Nội – Láng Hòa Lạc. | Nội thất | |
9 | 2121154 | Bùi Mạnh | Hùng | 54KD6 | Tổ hợp khách sạn cao cấp Cửa Lò Plazza. | Nội thất | |
10 | 2096054 | Đỗ Văn | Thuận | 54KD1 | Khách sạn Tây Hồ. | Nội thất | |
11 | 2031453 | Nguyễn Huy | Hoàng | 53KD8 | Bảo tàng lịch sử văn hóa Tuyên Quang. | Cảnh quan | THANH TÙNG |
12 | 2110653 | Nguyễn Văn | Thành | 53KD7 | Chung cư cao tầng và dịch vụ thương mại khu đô thị Kiến Hưng. | Nội thất | |
TỔNG SỐ: 12 SV |
HỘI ĐỒNG 4 – PHÒNG 112-H1
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | ĐĂNG KÝ PHẦN KỸ THUẬT | GVHD | |
1 | 2187354 | Phạm Sỹ | Hùng | 54KD1 | Trung tâm trưng bày và nghiên cứu biến đổi khí hậu. | Nội thất | ĐỖ TRỌNG HƯNG |
2 | 2215754 | Đinh Thanh | Phong | 54KD4 | Khách sạn 350 giường Sầm Sơn – Thanh Hóa. | Nội thất | |
3 | 2119754 | Đỗ Quang | Huy | 54KD1 | Thư viện khoa học kỹ thuật Đà Nẵng. | Nội thất | |
4 | 2087152 | Trần Tiến | Đạt | 52KD3 | Bảo tàng vũ khí. | Nội thất | |
5 | 2072754 | Hoàng Tuấn | Anh | 54KD1 | Bệnh viện y học cổ truyền Quân đội. | Cảnh quan | |
6 | 2028051 | Nguyễn Quang | Mạnh | 51KD1 | Trung tâm hội nghị – khách sạn quảng trường biển Sầm Sơn – Thanh Hóa. | Nội thất | |
7 | 2196954 | Nguyễn Thị | Cường | 54KD6 | Bệnh viện đa khoa Vinh quy mô 500 giường. | Cảnh quan | TRƯƠNG NGỌC LÂN |
8 | 2069953 | Nguyễn Toàn | Thắng | 53KD6 | Bệnh viện đa khoa 300 giường Nam Định. | Đánh giá tác động môi trường. | |
9 | 2188754 | Nguyễn Huy | Phương | 54KD6 | Nhà ở chung cư cho người thu nhập thấp – Bắc An Khánh – Hà Nội. | Cảnh quan | |
10 | 2026753 | Tô Hoàng | Ngọc | 53KD3 | Trung tâm thương mại dịch vụ, văn phòng và nhà ở quận Sơn Trà- Đà Nẵng. | Vật lý KT | |
11 | 2041953 | Nguyễn Tiến | Đạt | 53KD4 | Học viện hải quan – Hưng Yên. | Cảnh quan | |
12 | 2083753 | Nguyễn Đức | Cường | 53KD7 | Bệnh viện đa khoa Trung Văn. | Cảnh quan | THANH TÙNG |
TỔNG SỐ: 12 SV