Sinh viên download nhiệm vụ thiết kế theo các đường link sau
Yêu cầu các bạn sinh viên liên hệ với giáo viên hướng dẫn để có lịch làm việc cụ thể.
NHÓM CHUYÊN MÔN LÝ THUYẾT VÀ LỊCH SỬ KIẾN TRÚC
KHOA KIẾN TRÚC VÀ QUY HOẠCH ĐÔ THỊ – TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI
Sinh viên download nhiệm vụ thiết kế theo các đường link sau
Yêu cầu các bạn sinh viên liên hệ với giáo viên hướng dẫn để có lịch làm việc cụ thể.
Danh sách sinh viên làm Đồ án Tổng hợp HK1 tại Bộ môn LTLSKT năm 2014 – Cập nhật ngày 22 tháng 8 năm 2014.
| TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ |
| 1 | 2102955 | Phạm Văn Chinh | 55KD1 | Thầy Tôn Đại | 04 SV |
| 2 | 2161755 | Phạm Chí Công | 55KD2 | ||
| 3 | 2083855 | Đoàn Văn Chiến | 55KD3 | Số Đt: 0913 204 477 | |
| 4 | 2146055 | Nguyễn Sỹ Công | 55KD4 | ||
| 5 | 2096755 | Ngô Đình Diệm | 55KD1 | Thầy Nguyễn Đình Thi | 07 SV |
| 6 | 2154655 | Trương Tuấn Cường | 55KD2 | ||
| 7 | 2171955 | Trần Anh Chính | 55KD3 | ||
| 8 | 2170455 | Trần Việt Anh | 55KD5 | ||
| 9 | 2009955 | Đào Từ Bắc | 55KD6 | Số Đt: 0917 169 929 | |
| 10 | 2036155 | Nguyễn Phạm Sơn Tùng | 55KDE | ||
| 11 | 2064555 | Hoàng Đức Vinh | 55KDE | ||
| 12 | 2005355 | Nguyễn Ngọc Minh Đức | 55KD1 | Thầy Trương Ngọc Lân | 08 SV |
| 13 | 2049255 | Nguyễn Bá Đức | 55KD3 | ||
| 14 | 2000255 | Lê Đức Duy | 55KD4 | ||
| 15 | 2007855 | Nguyễn Đăng Anhxtanh | 55KD5 | ||
| 16 | 2154855 | Nguyễn Hoà Bình Hà | 55KD6 | ||
| 17 | 2221054 | Nguyễn Kim Doanh | 54KD1 | Số Đt: 0912 101 142 | |
| 18 | 2047654 | Phan Minh Đạt | 54KD2 | ||
| 19 | 2128855 | Đỗ Thị Việt Trinh | 55KDE | ||
| 20 | 2009055 | Phạm Hữu Hải Hà | 55KD1 | Thầy Nguyễn Văn Đỉnh | 10 SV |
| 21 | 2035355 | Lại Văn Minh | 55KD1 | ||
| 22 | 2022555 | Đỗ Đức Quân | 55KD2 | ||
| 23 | 2037055 | Nguyễn Đức Hải | 55KD3 | ||
| 24 | 2120655 | Nguyễn Mạnh Đạt | 55KD4 | ||
| 25 | 2155555 | Hoàng Nam Hưng | 55KD4 | ||
| 26 | 2021554 | Hoàng Đức Duy | 54KD4 | ||
| 27 | 2080954 | Trần Quốc Huy | 54KD4 | Số Đt: 0912 474 529 | |
| 28 | 2101855 | Hoàng Văn Vang | 55KD5 | ||
| 29 | 2121155 | Nguyễn Văn Công | 55KD6 | ||
| 30 | 2018655 | Nguyễn Khánh Ninh | 55KD1 | Thầy Nguyễn Bá Minh | 8 SV |
| 31 | 2025055 | Đỗ Hữu Thức | 55KD2 | ||
| 32 | 2096455 | Nguyễn Hải Quang | 55KD3 | ||
| 33 | 2142855 | Hồ Văn Đường | 55KD5 | ||
| 34 | 2141055 | Lương Quang Hùng | 55KD6 | ||
| 35 | 2186854 | Nghiêm Hoàng Duy Khánh | 54KD1 | Số Đt: 0995 893 105 | |
| 36 | 2157954 | Bùi Văn Lưỡng | 54KD4 | ||
| 37 | 2205554 | Thái Sơn Hà | 54KD1 | ||
| 38 | 2000755 | Lương Hữu Quân | 55KD1 | Thầy Đỗ Trọng Hưng | 09 SV |
| 39 | 2014255 | Trần Minh Tiến | 55KD2 | ||
| 40 | 2082155 | Bùi Lâm Tài | 55KD3 | ||
| 41 | 2061155 | Lương Tiến Mạnh | 55KD4 | ||
| 42 | 2081755 | Nguyễn Đức Hùng | 55KD5 | ||
| 43 | 2041255 | Lê Thu Hường | 55KD5 | ||
| 44 | 2061655 | Phùng Thị Hương | 55KD6 | Số Đt: 0913 224 693 | |
| 45 | 2142655 | Nguyễn Thị Hà Thơ | 55KDE | ||
| 46 | 2006355 | Phạm Thu Trang | 55KDE | ||
| 47 | 2138355 | Trần Lê Sơn | 55KD1 | Thầy Đỗ Trọng Chung | 10 SV |
| 48 | 2021355 | Nguyễn Phương Thảo | 55KD1 | ||
| 49 | 2058155 | Nguyễn Thanh Tùng | 55KD2 | ||
| 50 | 2115255 | Trần Văn Thái | 55KD4 | ||
| 51 | 2080655 | Nguyễn Xuân Thắng | 55KD4 | ||
| 52 | 2125155 | Đỗ Văn Luật | 55KD5 | ||
| 53 | 2063755 | Nguyễn Đăng Tuấn Minh | 55KD5 | ||
| 54 | 2077855 | Nguyễn Thị Miền | 55KD6 | Số Đt: 0916 636 999 | |
| 55 | 2071455 | Tạ Thị Hằng Nga | 55KD6 | ||
| 56 | 2075852 | Trần Minh Thùy | 52KD4 | ||
| 57 | 2036055 | Nguyễn Anh Tuấn | 55KD1 | Thầy Nguyễn Toàn Thắng | 08 SV |
| 58 | 2165655 | Bùi Trang | 55KD3 | ||
| 59 | 2040555 | Lê Huy Tùng | 55KD4 | ||
| 60 | 2027655 | Nguyễn Thế Quân | 55KD5 | ||
| 61 | 2147255 | Kha Ngọc Sơn | 55KD5 | ||
| 62 | 2018755 | Phạm Văn Nam | 55KD6 | Số Đt: 0903 229 908 | |
| 63 | 2104752 | Ngô Quý Hoàn | 52KD5 | ||
| 64 | 2035451 | Nguyễn Huy Hùng | 52KD7 | ||
| 65 | 2121255 | Trần Đình Tuấn | 55KD1 |
Thầy Nguyễn Mạnh Trí Làm việc từ 2h chiều thứ 6 hàng tuần tại văn phòng bộ môn phòng 509 nhà A1 hoặc sáng thứ 7 phòng 308 nhà Thí nghiệm. Sinh viên tự chọn 1 trong 2 buổi. |
10 SV |
| 66 | 2011655 | Trần Đức Thanh Tùng | 55KD2 | ||
| 67 | 2142755 | Nguyễn Quốc Tuấn | 55KD3 | ||
| 68 | 2075055 | Ngô Sơn Tùng | 55KD4 | ||
| 69 | 2130155 | Phạm Hồng Vân | 55KD5 | ||
| 70 | 2151555 | Nguyễn Nhật Quang | 55KD6 | ||
| 71 | 2074053 | Bùi Văn Tuyến | 53KD3 | ||
| 72 | 2035652 | Ngô Quý Khoa | 52KD4 | Số Đt: 0903 451 088 | |
| 73 | 2098054 | Đặng Đình Sơn | 54KD4 | ||
| 74 | 2038455 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 55KDE | ||
| 75 | 2122355 | Trần Thị Bích Giang | 55KD5 | Cô Nguyễn Hồng Hương | 02 SV |
| 76 | 2132854 | Chu Minh Thành | 54KD5 | Số Đt: 0982 000 227 | |
| 77 | 2028455 | Nguyễn Thuỳ Linh | 55KD3 | Cô Lương Thị Hiền | 02 SV |
| 78 | 2037954 | Ngô Ngọc Thắng | 54KD5 | Số Đt: 0168 240 5968 | |
| 79 | 2170155 | Tạ Quang Minh | 55KD1 | Cô Vũ Thị Ngọc Anh | 02 SV |
| 80 | 2150755 | Lê Văn Quân | 55KD2 | Số Đt: 0904 449 103 |
Các bạn sinh viên có tên trong danh sách lên văn phòng bộ môn vào 8h00 sáng, thứ 4, ngày 20/8/2014 để gặp các thầy và nhận nhiệm vụ thực tập – Cập nhật ngày 22 tháng 8 năm 2014
| TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ | |
| 1 | 2166254 | Trần Xuân | Cường | 54KD1 | Thầy Đỗ Trọng Chung | |
| 2 | 2049654 | Lê Ngọc | Hải | 54KD1 | ||
| 3 | 2219254 | Phạm Quốc | Cường | 54KD1 | ||
| 4 | 2114354 | Bùi Đức | Hùng | 54KD1 | ||
| 5 | 2000554 | Nguyễn Thành | Long | 54KD2 | Thầy Nguyễn Đình Thi | |
| 6 | 2184154 | Nguyễn Minh | Tâm | 54KD2 | ||
| 7 | 2111854 | Lê Duy | Hiếu | 54KD2 | ||
| 8 | 2207254 | Đỗ Kim | Ngân | 54KD2 | ||
| 9 | 2153154 | Lê Ngọc | Anh | 54KD1 | ||
| 10 | 2103854 | Nguyễn Lê Anh | Trung | 54KD2 | Thầy Trương Ngọc Lân | |
| 11 | 2114954 | Phạm Công | Đoàn | 54KD2 | ||
| 12 | 2193054 | Nguyễn Thi Thu | Hà | 54KD3 | ||
| 13 | 2093654 | Nguyễn Đức | Toàn | 54KD3 | ||
Đồ án cơ sở 1 cho khóa 58KD và QH.