| DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP NV28 | |||||||
| Môn/nhóm: | 351616 – Đồ án dân dụng 1 nhóm LOPNV28 | ||||||
| STT | Mã Sinh Viên | Tên Sinh Viên | Mã lớp | GVHD | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | |
| 1 | 3000860 | Kaisone Bouthsingkhone | 60KD6 | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103 |
16/10/2017 | 29/12/2017 | |
| 2 | 2047058 | Bùi Ngọc Cường | 58QH2 | ||||
| 3 | 2037460 | Trần Kiên Giang | 60QH1 | ||||
| 4 | 2044761 | Lương Thị Mỹ Hà | 61QH2 | ||||
| 5 | 2000860 | Công Thị Minh Huyền | 60KD5 | ||||
| Môn/nhóm: | 351617 – Đồ án dân dụng 2 nhóm LOPNV28 | ||||||
| STT | Mã Sinh Viên | Tên Sinh Viên | Mã lớp | GVHD | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | |
| 1 | 3000860 | Kaisone Bouthsingkhone | 60KD6 | Nguyễn Trường Giang 0988858095 |
16/10/2017 | 29/12/2017 | |
| 2 | 2047058 | Bùi Ngọc Cường | 58QH2 | ||||
| 3 | 2044761 | Lương Thị Mỹ Hà | 61QH2 | ||||
| 4 | 2005460 | Lê Huy Hùng | 60KD5 | ||||
| Môn/nhóm: | 351623 – Đồ án tổng hợp nhóm LOPNV28 | ||||||
| STT | Mã Sinh Viên | Tên Sinh Viên | Mã lớp | 01 | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | |
| 1 | 2209556 | Ngô Gia Linh | 56KD1 | Lương Thị Hiền 01682405968 |
9/10/2017 | 29/12/2017 | |
| 2 | 2122255 | Bùi Tiến Phú | 55KD3 | ||||
| 3 | 2134556 | Trần Văn Tuấn | 56KD3 | ||||
| 4 | 2235757 | Hoàng Văn Việt | 57KD1 | ||||
NHIỆM VỤ THIẾT KẾ:
ĐỒ ÁN 1.
ĐỒ ÁN TỔNG HỢP.
ĐỒ ÁN 2. SINH VIÊN LIÊN HỆ SAU NGÀY 16/10/2017 ĐỂ CÓ NHIỆM VỤ CHI TIẾT.