DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP NV20 | |||||||
Môn/nhóm: | 351616 – Đồ án dân dụng 1 nhóm LOPNV20 | ||||||
STT | Mã Sinh Viên | Tên Sinh Viên | Mã lớp | GVHD | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | |
1 | 2172457 | Nguyễn Thanh Bình | 57QH | Nguyễn Trường Giang | Tuần 11 (26/2/2018) |
Kết thúc tuần 18 (16/4/2018) Nộp bài tuần 19 vào 15h00, thứ Sáu, ngày 27/4/2018 |
|
2 | 2190456 | Lê Hữu Đức | 56KD1 | ||||
3 | 2018960 | Nguyễn Minh Hiền | 60KD5 | ||||
4 | 2017961 | Nguyễn Duy Khánh | 61KD5 | ||||
5 | 2118959 | Trịnh Hải Nam | 59KD1 | ||||
6 | 2026261 | Phạm Văn Nhuận | 61KD1 | ||||
7 | 2029161 | Nguyễn Vinh Quang | 61KD4 | ||||
8 | 2028361 | Nguyễn Sĩ Quân | 61KD5 | ||||
9 | 2053258 | Phạm Ngọc Sơn | 58QH1 | ||||
10 | 2014559 | Nguyễn Tiến Thành | 59KD4 | ||||
Môn/nhóm: | 351617 – Đồ án Dân dụng 2 nhóm LOPNV20 | ||||||
STT | Mã Sinh Viên | Tên Sinh Viên | Mã lớp | GVHD | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | |
1 | 2246357 | Lương Thị Bay | 57QH | Lương Thị Hiền 01682405968 |
Tuần 11 (26/2/2018) |
Kết thúc tuần 18 (16/4/2018) Nộp bài tuần 19 vào 15h00, thứ Sáu, ngày 27/4/2018 |
|
2 | 2141158 | Phạm Đức Cảnh | 58KD4 | ||||
3 | 2101858 | Nguyễn Văn Chiến | 58QH2 | ||||
4 | 2128059 | Phạm Văn Duẩn | 59KD4 | ||||
5 | 2007658 | Lại Vĩ Đại | 58QH2 | ||||
6 | 2029758 | Nguyễn Thế Hải | 58KD1 | ||||
7 | 2125755 | Trần Văn Hải | 55KD6 | ||||
8 | 2018960 | Nguyễn Minh Hiền | 60KD5 | ||||
9 | 2005460 | Lê Huy Hùng | 60KD5 | Vũ Thị Ngọc Anh 0904449103 |
Tuần 11 (26/2/2018) |
Kết thúc tuần 18 (16/4/2018) Nộp bài tuần 19 vào 15h00, thứ Sáu, ngày 27/4/2018 |
|
10 | 2205957 | Nguyễn Thành Khang | 57KD4 | ||||
11 | 2071159 | Đỗ Thị Diễm My | 59KD6 | ||||
12 | 2118959 | Trịnh Hải Nam | 59KD1 | ||||
13 | 2026261 | Phạm Văn Nhuận | 61KD1 | ||||
14 | 2029161 | Nguyễn Vinh Quang | 61KD4 | ||||
15 | 2028361 | Nguyễn Sĩ Quân | 61KD5 | ||||
16 | 2169057 | Nguyễn Quang Thảo | 57KD6 | ||||
17 | 2041860 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 60KD4 | ||||
- ĐỀ ĐỒ ÁN 1: Nhiệm vụ thiết kế; Khu đất ; file CAD
- ĐỀ ĐỒ ÁN 2: Nhiệm vụ thiết kế; Khu đất; File CAD;