Căn cứ vào cập nhật mới nhất của Khoa Kiến trúc-Quy hoạch, danh sách các bạn sinh viên 54KD được bố trí để bộ môn Lý thuyết và Lịch sử kiến trúc hướng dẫn đồ án tốt nghiệp được bổ sung sửa đổi theo bảng dưới đây:
DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K54 – ĐỢT 1 | ||||||
TẠI BỘ MÔN LÝ THUYẾT & LỊCH SỬ KIẾN TRÚC | ||||||
TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ | |
1 | 2170154 | Nguyễn Văn | Minh | 54KD4 | Thầy Nguyễn Đình Thi Số ĐT: 0917169929 | 8 |
2 | 2182754 | Lê Ngọc | Anh | 54KD4 | ||
3 | 2134954 | Nguyễn Văn | Toản | 54KD1 | ||
4 | 2211854 | Phạm Ngọc | Long | 54KD2 | ||
5 | 2187754 | Võ Thành | Luân | 54KD4 | ||
6 | 2172954 | Trịnh Văn | Vinh | 54KD5 | ||
7 | 2052954 | Nguyễn Quốc | Đạt | 54KDE | ||
8 | 2007754 | Đỗ Thu | Thủy | 54KDE | ||
9 | 2187354 | Phạm Sỹ | Hùng | 54KD1 | Thầy Đỗ Trọng Hưng Số ĐT: 0913224693 | 7 |
10 | 2215754 | Đinh Thanh | Phong | 54KD4 | ||
11 | 2119754 | Đỗ Quang | Huy | 54KD1 | ||
12 | 2087152 | Trần Tiến | Đạt | 52KD3 | ||
13 | 2072754 | Hoàng Tuấn | Anh | 54KD1 | ||
14 | 2028051 | Nguyễn Quang | Mạnh | 51KD1 | ||
15 | 2110654 | Hoàng Bảo | Dương | 54KDCLC | ||
16 | 2181454 | Lê Duy | Tuấn | 54KD4 | Thầy Nguyễn Văn Đỉnh Số ĐT: 0912474529 | 8 |
17 | 2019854 | Lã Thị Kiều | Trang | 54KD2 | ||
18 | 2049052 | Nguyễn Văn | Quảng | 52KD7 | ||
19 | 2087753 | Đào Thanh | Tùng | 53KD3 | ||
20 | 211851 | Lê Văn | Tuân | 53KD8 | ||
21 | 2029547 | Hoàng Minh | Tùng | 47KD2 | ||
22 | 2192854 | Trương Đắc | Đại | 54KDE | ||
23 | 2026354 | Nguyễn Sơn | Tùng | 54KDE | ||
24 | 2035053 | Đoàn Đình | Phúc | 53KD4 | Thầy Tôn Đại Số ĐT: 0913204477 | 6 |
25 | 2086253 | Nguyễn Sao | Linh | 54KD6 | ||
26 | 2105853 | Nguyễn Như | Linh | 53KD5 | ||
27 | 2008653 | Trần | Kiên | 53KD6 | ||
28 | 2048753 | Lê Văn | Nam | 53KD4 | ||
29 | 2025953 | Đoàn Xuân | Dương | 53KD2 | ||
30 | 2031453 | Nguyễn Huy | Hoàng | 53KD8 | Thầy Thanh Tùng Số ĐT: 0913237885 | 3 |
31 | 2110653 | Nguyễn Văn | Thành | 53KD7 | ||
32 | 2083753 | Nguyễn Đức | Cường | 53KD7 | ||
33 | 2126154 | Nguyễn Thế | Cường | 54KD4 | Thầy Trần Xuân Hiếu Số ĐT: 0917688868 | 1 |
34 | 2083853 | Nghiêm Trùng | Dương | 53KD6 | Thầy Nguyễn Bá Minh Số ĐT: 0995893105 | 6 |
35 | 2156254 | Trần Đức | Hưởng | 54KD6 | ||
36 | 2101152 | Hoàng Văn | Long | 52KD5 | ||
37 | 2032452 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 52KD7 | ||
38 | 2076452 | Trần Đình | Chính | 52KD3 | ||
39 | 2080051 | Phí Hải | Ninh | 51KD9 | ||
40 | 2015654 | Nguyễn Hoàng | Đông | 54KD2 | Thầy Đỗ Trọng Chung Số ĐT: 0916636999 | 5 |
41 | 2132554 | Đinh Xuân Tuấn | Anh | 54KD2 | ||
42 | 2051554 | Trần Đình | Phú | 54KD6 | ||
43 | 2103354 | Nguyễn Anh | Dũng | 54KD6 | ||
44 | 2003054 | Đinh Minh | Quang | 54KD5 | ||
45 | 2196954 | Nguyễn Thị | Cường | 54KD6 | Thầy Trương Ngọc Lân Số ĐT: 0912101142 | 7 |
46 | 2069953 | Nguyễn Toàn | Thắng | 53KD6 | ||
47 | 2188754 | Nguyễn Huy | Phương | 54KD6 | ||
48 | 2026753 | Tô Hoàng | Ngọc | 53KD3 | ||
49 | 2041953 | Nguyễn Tiến | Đạt | 53KD4 | ||
50 | 2175754 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 54KDE | ||
51 | 2009754 | Phạm Thị | Ngoan | 54KDE | ||
52 | 2124654 | Đỗ Anh | Dũng | 54KD3 | Thầy Nguyễn Toàn Thắng Số ĐT: 0903229908 | 7 |
53 | 2200054 | Lê Văn | Thống | 54KD2 | ||
54 | 2026054 | Nguyễn Huy | Hoàng | 54KD2 | ||
55 | 2091353 | Nguyễn Thị | Thu | 53KD4 | ||
56 | 2075053 | Vũ Đức | Gia | 53KD4 | ||
57 | 2038154 | Nguyễn Hồng | Quân | 54KD1 | ||
58 | 2014754 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 54KDE | ||
59 | 2183554 | Đinh Văn | Hậu | 54KD4 | Thầy Nguyễn Mạnh Trí Số ĐT: 0903451088 | 4 |
60 | 2109154 | Nguyễn Hoàng | Anh | 54KD6 | ||
61 | 2121154 | Bùi Mạnh | Hùng | 54KD6 | ||
62 | 2096054 | Đỗ Văn | Thuận | 54KD1 | ||
TỔNG SỐ: 62 SV | ||||||
HÀ NỘI, THÁNG 3 NĂM 2014 | ||||||
KHOA KIẾN TRÚC & QUY HOẠCH |