DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP ĐỒ ÁN DÂN DỤNG 1 LOPNV20
TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ |
1 | 2176058 | Từ Anh Dũng | 58KD5 | 06 sv | |
2 | 2051459 | Trần Hải Đăng | 59KD3 | Cô Vũ T. Ngọc Anh | |
3 | 2160857 | Vũ Hải Đăng | 57KD2 | ||
4 | 2104255 | Vũ Trung Hiếu | 55QH1 | ĐT: 0904449103 | |
5 | 2072157 | Nguyễn Thị Tú Lệ | 57KD2 | ||
6 | 2089059 | Lê Quí Nam | 59KD6 | ||
7 | 2102757 | Nguyễn Đức Quân | 57KD2 | Cô Nguyễn Hồng Hương | 05 sv |
8 | 2045259 | Phạm Công Thành | 59KDNT | ||
9 | 2006759 | Trần Đình Thắng | 59KDNT | ĐT: 0982000227 | |
10 | 2171958 | Nguyễn Công Tiến | 58KD8 | ||
11 | 2032659 | Lê Văn Toán | 59KD2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP ĐỒ ÁN DÂN DỤNG 2 LOPNV20
TT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | LỚP | CBHD | GHI CHÚ |
1 | 2066859 | Hoàng Tuấn Anh | 59KD1 | Thầy Nguyễn Mạnh Trí 0903451088 làm việc vào 10h30 sáng thứ 2 hàng tuần tại 509A1 |
05sv |
2 | 2010659 | Trần Tuấn Anh | 59KD1 | ||
3 | 2111256 | Ngô Xuân Cường | 56KD3 | ||
4 | 2145057 | Nguyễn Viết Đông | 57KD2 | ||
5 | 2098059 | Đỗ Công Đức | 59KD1 | ||
6 | 2011254 | Nguyễn Minh Đức | 54KD1 | Cô Lương Thị Hiền 0168405968 |
05sv |
7 | 2104255 | Vũ Trung Hiếu | 55QH1 | ||
8 | 2072157 | Nguyễn Thị Tú Lệ | 57KD2 | ||
9 | 2209556 | Ngô Gia Linh | 56KD1 | ||
10 | 2061155 | Lương Tiến Mạnh | 55KD4 | ||
11 | 2003256 | Nguyễn Bảo Ngọc | 56KD1 | Thầy Nguyễn Trường Giang 0988858095 |
05sv |
12 | 2100859 | Vũ Minh Phương | 59KD1 | ||
13 | 2000256 | Ngô Anh Quân | 56KD5 | ||
14 | 2006556 | Nguyễn Tiến Sơn | 56KD5 | ||
15 | 2127557 | Phùng Công Thắng | 57QH | ||
16 | 2006759 | Trần Đình Thắng | 59KDNT | Thầy Ngô Việt Anh 01683888660 |
05sv |
17 | 2097557 | Khúc Văn Tiến | 57KD4 | ||
18 | 2171958 | Nguyễn Công Tiến | 58KD8 | ||
19 | 2021056 | Bùi Quang Trung | 56KD3 | ||
20 | 5000359 | Đinh Hoàng Vũ | 59KD1 |