DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI – LỚP NV28

TT MÔN HỌC MÃ SỐ SV HỌ TÊN LỚP CBHD
1 Đồ án Dân dụng 1
Mã MH 351616
2010659 Trần Trọng Tuấn 59KD1 Nguyễn Trường Giang
0988.858.095
2 2135458 Đỗ Trọng Đức 58KD5
3 Đồ án Dân dụng 2
Mã MH 351617
2040857 Lê Hồng Anh 57KD6
4 2010659 Trần Tuấn Anh 59KD1
5 2198258 Nguyễn Văn Dậu 58QH1
6 2135458 Đỗ Trọng Đức 58KD5
7 2127557 Phùng Công Thắng 57QH
8 Đồ Án Tổng Hợp
Mã MH 351623
2166155 Nguyễn Văn Thành 55KD3 Lương Thị Hiền
0168.240.5968
9 2037954 Ngô Ngọc Thắng 54KD5
Advertisement

LỊCH CHẤM ĐỒ ÁN 1 LỚP 60KDE, F

HỘI ĐỒNG 1 – P904.TN HỘI ĐỒNG 2 – P10.1.TN
NGUYỄN TOÀN THẮNG + NGUYỄN TRƯỜNG GIANG ĐỖ TRỌNG CHUNG + NGUYỄN MẠNH TRÍ
STT MSSV Họ Tên Lớp STT MSSV Họ Tên Lớp
1 2022160 Đinh Xuân Trường 60KDE 1 2036760 Trịnh Phương Mai 60KDF
2 2000760 Đỗ Xuân Trường 60KDE 2 2001660 Ngô Duy Minh 60KDF
3 2025060 Trần Cẩm Vân 60KDE 3 2039260 Thiều Đức Minh 60KDF
4 2034760 Nguyễn Phúc Vinh 60KDE 4 2009160 Mai Trọng Nghĩa 60KDF
5 2030360 Nguyễn Thị Yến 60KDE 5 2019860 Vũ Khánh Hoàng 60KDF
6 2028460 Nguyễn Đình Thăng 60KDF 6 2010460 Bùi Quang Hùng 60KDF
7 2035960 Hoàng Thị Minh Thu 60KDF 7 2010260 Nguyễn Phi Hùng 60KDF
8 2003060 Nguyễn Hà Trang 60KDF 8 2030460 Đặng Ngọc Huy 60KDF
9 2032760 Nguyễn Quang Văn 60KDF 9 2026260 Nguyễn Hà Phương 60KDE
10 2036560 Phạm Công Minh 60KDE 10 2015660 Đinh Đức Quý 60KDE
11 2023360 Phạm Hồng Ngọc 60KDE 11 2026060 Nguyễn Đình Quý 60KDE
12 2001260 Nguyễn Trần Bình Nguyên 60KDE 12 2004760 Đỗ Diệu Quỳnh 60KDE
13 2029260 Nguyễn Hải Ninh 60KDE 13 2005660 Trịnh Thị Mai Sinh 60KDE
14 2028760 Nguyễn Cao Việt Phương 60KDE 14 2041560 Đỗ Duy Hưng 60KDE
15 2048760 Nguyễn Xuân Linh 60KDF 15 2021260 Vũ Duy Hưng 60KDE
16 2035660 Phạm Đức Long 60KDF 16 2037860 Vũ Huy Khôi 60KDE
17 2007160 Bùi Quang Luân 60KDF 17 2038760 Nguyễn Trung Kiên 60KDE
18 2027960 Đào Thị Mai 60KDF 18 2002960 Trần Bảo Lộc 60KDE
19 2039060 Vũ Phong Tiến Mạnh 60KDE
HỘI ĐỒNG 3 – P10.2.TN HỘI ĐỒNG 4 – P10.3.TN
NGUYỄN ĐÌNH THI + LÊ HỒNG DÂN TRƯƠNG NGỌC LÂN + NGUYỄN SỸ QUẾ
STT MSSV Họ Tên Lớp STT MSSV Họ Tên Lớp
1 2010560 Bùi Thị Vân Anh 60KDE 1 2034060 Ngô Đức Hiếu 60KDE
2 2044260 Hoàng Anh 60KDE 2 2009560 Nguyễn Duy Hiếu 60KDE
3 2002060 Phạm Lê Phan Anh 60KDE 3 2031460 Nguyễn Mạnh Hùng 60KDE
4 2005760 Tạ Đức Dũng 60KDE 4 2006460 Đỗ Đình Huy 60KDE
5 2003360 Tăng Ngọc Dũng 60KDE 5 2021960 Nguyễn Quang Huy 60KDE
6 2046860 Lê Thị Băng Thanh 60KDE 6 2020560 Phan Đức Huy 60KDE
7 2043460 Đỗ Lê Khánh Toàn 60KDE 7 2036660 Nguyễn Huy Hiệp 60KDF
8 2021660 Nguyễn Minh Trang 60KDE 8 2003260 Cao Xuân Hòa 60KDF
9 2037360 Nguyễn Minh Trang 60KDE 9 2018160 Nguyễn Đức Hoàng 60KDF
10 2008160 Bùi Xuân Trường 60KDE 10 2001560 Nguyễn Lê Hoàng 60KDF
11 2003160 Vũ Kim Anh 60KDF 11 2000160 Nguyễn Hoàng Hải 60KDF
12 2022960 Lê Văn Hồng Cường 60KDF 12 2029660 Nguyễn Thanh Hải 60KDF
13 2010160 Nguyễn Bá Đông 60KDF 13 2036960 Vy Hoàng Hải 60KDF
14 2002360 Vũ Thị Thu Hà 60KDF 14 2005060 Trần Anh Hào 60KDF
15 2017960 Đỗ Hồng Nhung 60KDF 15 2033260 Vương Đức Đạt 60KDE
16 2045360 Hoàng Minh Quang 60KDF 16 2029360 Bá Ngọc Đông 60KDE
17 2016660 Lê Tuấn Quang 60KDF 17 2018360 Chu Minh Đức 60KDE
18 2046060 Nguyễn Bá Thành 60KDF 18 2043260 Nguyễn Hoàng Bằng
Giang
60KDE
19 2013260 Mai Ngọc Hải 60KDE

 

LỊCH CHẤM ĐỒ ÁN 1 CÁC LỚP 60KD 1-6, NT, QH

LCH CHM Đ ÁN 1 – 60KD, QH, NT
Chấm trực tiếp: 8h00, thứ Bảy, 15/10/2016 tại sảnh H2
Thu bài: 8h00, thứ Bảy, 15/10/2016 tại P509 nhà A1
STT Nhóm chấm Lớp GV phụ trách Ghi chú
1 Nguyễn Đình Thi
Lương Thị Hiền
60KD1 Lương Thị Hiền Chấm sáng
2 Nguyễn Mạnh Trí
Nguyễn Trường Giang
60KD2 Nguyễn Mạnh Trí
3 Nguyễn Sỹ Quế
Nguyễn Văn Đỉnh
60KD3 Nguyễn Văn Đỉnh Thu bài
4 Đỗ Trọng Chung
Nguyễn Hồng Hương
60KD4 Đỗ Trọng Chung Chấm sáng
5 Nguyễn Bá Minh
Vũ Thị Ngọc Anh
60KD5 Vũ Thị Ngọc Anh
6 Lương Thị Hiền
Nguyễn Trường Giang
Ngô Việt Anh
60KD6 Ngô Việt Anh Thu bài
7 Trương Ngọc Lân
Ngô Việt Anh
60KDNT Trương Ngọc Lân Chấm sáng
10 Nguyễn Văn Đỉnh
Vũ Thị Ngọc Anh
60QH1 Vũ Thị Ngọc Anh Thu bài
11 Đỗ Trọng Hưng
Nguyễn Toàn Thắng
60QH2 Đỗ Trọng Hưng Chấm sáng