HỘI ĐỒNG 1 – P904.TN | HỘI ĐỒNG 2 – P10.1.TN | ||||||
NGUYỄN TOÀN THẮNG + NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | ĐỖ TRỌNG CHUNG + NGUYỄN MẠNH TRÍ | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | STT | MSSV | Họ Tên | Lớp |
1 | 2022160 | Đinh Xuân Trường | 60KDE | 1 | 2036760 | Trịnh Phương Mai | 60KDF |
2 | 2000760 | Đỗ Xuân Trường | 60KDE | 2 | 2001660 | Ngô Duy Minh | 60KDF |
3 | 2025060 | Trần Cẩm Vân | 60KDE | 3 | 2039260 | Thiều Đức Minh | 60KDF |
4 | 2034760 | Nguyễn Phúc Vinh | 60KDE | 4 | 2009160 | Mai Trọng Nghĩa | 60KDF |
5 | 2030360 | Nguyễn Thị Yến | 60KDE | 5 | 2019860 | Vũ Khánh Hoàng | 60KDF |
6 | 2028460 | Nguyễn Đình Thăng | 60KDF | 6 | 2010460 | Bùi Quang Hùng | 60KDF |
7 | 2035960 | Hoàng Thị Minh Thu | 60KDF | 7 | 2010260 | Nguyễn Phi Hùng | 60KDF |
8 | 2003060 | Nguyễn Hà Trang | 60KDF | 8 | 2030460 | Đặng Ngọc Huy | 60KDF |
9 | 2032760 | Nguyễn Quang Văn | 60KDF | 9 | 2026260 | Nguyễn Hà Phương | 60KDE |
10 | 2036560 | Phạm Công Minh | 60KDE | 10 | 2015660 | Đinh Đức Quý | 60KDE |
11 | 2023360 | Phạm Hồng Ngọc | 60KDE | 11 | 2026060 | Nguyễn Đình Quý | 60KDE |
12 | 2001260 | Nguyễn Trần Bình Nguyên | 60KDE | 12 | 2004760 | Đỗ Diệu Quỳnh | 60KDE |
13 | 2029260 | Nguyễn Hải Ninh | 60KDE | 13 | 2005660 | Trịnh Thị Mai Sinh | 60KDE |
14 | 2028760 | Nguyễn Cao Việt Phương | 60KDE | 14 | 2041560 | Đỗ Duy Hưng | 60KDE |
15 | 2048760 | Nguyễn Xuân Linh | 60KDF | 15 | 2021260 | Vũ Duy Hưng | 60KDE |
16 | 2035660 | Phạm Đức Long | 60KDF | 16 | 2037860 | Vũ Huy Khôi | 60KDE |
17 | 2007160 | Bùi Quang Luân | 60KDF | 17 | 2038760 | Nguyễn Trung Kiên | 60KDE |
18 | 2027960 | Đào Thị Mai | 60KDF | 18 | 2002960 | Trần Bảo Lộc | 60KDE |
19 | 2039060 | Vũ Phong Tiến Mạnh | 60KDE |
HỘI ĐỒNG 3 – P10.2.TN | HỘI ĐỒNG 4 – P10.3.TN | ||||||
NGUYỄN ĐÌNH THI + LÊ HỒNG DÂN | TRƯƠNG NGỌC LÂN + NGUYỄN SỸ QUẾ | ||||||
STT | MSSV | Họ Tên | Lớp | STT | MSSV | Họ Tên | Lớp |
1 | 2010560 | Bùi Thị Vân Anh | 60KDE | 1 | 2034060 | Ngô Đức Hiếu | 60KDE |
2 | 2044260 | Hoàng Anh | 60KDE | 2 | 2009560 | Nguyễn Duy Hiếu | 60KDE |
3 | 2002060 | Phạm Lê Phan Anh | 60KDE | 3 | 2031460 | Nguyễn Mạnh Hùng | 60KDE |
4 | 2005760 | Tạ Đức Dũng | 60KDE | 4 | 2006460 | Đỗ Đình Huy | 60KDE |
5 | 2003360 | Tăng Ngọc Dũng | 60KDE | 5 | 2021960 | Nguyễn Quang Huy | 60KDE |
6 | 2046860 | Lê Thị Băng Thanh | 60KDE | 6 | 2020560 | Phan Đức Huy | 60KDE |
7 | 2043460 | Đỗ Lê Khánh Toàn | 60KDE | 7 | 2036660 | Nguyễn Huy Hiệp | 60KDF |
8 | 2021660 | Nguyễn Minh Trang | 60KDE | 8 | 2003260 | Cao Xuân Hòa | 60KDF |
9 | 2037360 | Nguyễn Minh Trang | 60KDE | 9 | 2018160 | Nguyễn Đức Hoàng | 60KDF |
10 | 2008160 | Bùi Xuân Trường | 60KDE | 10 | 2001560 | Nguyễn Lê Hoàng | 60KDF |
11 | 2003160 | Vũ Kim Anh | 60KDF | 11 | 2000160 | Nguyễn Hoàng Hải | 60KDF |
12 | 2022960 | Lê Văn Hồng Cường | 60KDF | 12 | 2029660 | Nguyễn Thanh Hải | 60KDF |
13 | 2010160 | Nguyễn Bá Đông | 60KDF | 13 | 2036960 | Vy Hoàng Hải | 60KDF |
14 | 2002360 | Vũ Thị Thu Hà | 60KDF | 14 | 2005060 | Trần Anh Hào | 60KDF |
15 | 2017960 | Đỗ Hồng Nhung | 60KDF | 15 | 2033260 | Vương Đức Đạt | 60KDE |
16 | 2045360 | Hoàng Minh Quang | 60KDF | 16 | 2029360 | Bá Ngọc Đông | 60KDE |
17 | 2016660 | Lê Tuấn Quang | 60KDF | 17 | 2018360 | Chu Minh Đức | 60KDE |
18 | 2046060 | Nguyễn Bá Thành | 60KDF | 18 | 2043260 | Nguyễn Hoàng Bằng Giang |
60KDE |
19 | 2013260 | Mai Ngọc Hải | 60KDE |